Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K2N24 |
100N | 77 |
200N | 057 |
400N | 3840 1594 5189 |
1TR | 0055 |
3TR | 20038 04933 82583 35036 10332 65162 22929 |
10TR | 42275 35486 |
15TR | 22490 |
30TR | 74296 |
2Tỷ | 317633 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 10/02/24
0 | 5 | 55 57 | |
1 | 6 | 62 | |
2 | 29 | 7 | 75 77 |
3 | 33 38 33 36 32 | 8 | 86 83 89 |
4 | 40 | 9 | 96 90 94 |
Bình Phước - 10/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3840 2490 | 0332 5162 | 4933 2583 7633 | 1594 | 0055 2275 | 5036 5486 4296 | 77 057 | 0038 | 5189 2929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K1N24 |
100N | 93 |
200N | 454 |
400N | 9220 5968 4125 |
1TR | 4864 |
3TR | 42658 94855 80331 25921 24835 13126 03291 |
10TR | 78156 02480 |
15TR | 01077 |
30TR | 79309 |
2Tỷ | 448719 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 03/02/24
0 | 09 | 5 | 56 58 55 54 |
1 | 19 | 6 | 64 68 |
2 | 21 26 20 25 | 7 | 77 |
3 | 31 35 | 8 | 80 |
4 | 9 | 91 93 |
Bình Phước - 03/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9220 2480 | 0331 5921 3291 | 93 | 454 4864 | 4125 4855 4835 | 3126 8156 | 1077 | 5968 2658 | 9309 8719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K4N24 |
100N | 69 |
200N | 875 |
400N | 7013 0027 3089 |
1TR | 8225 |
3TR | 94794 64995 44507 54264 75746 50598 76142 |
10TR | 93623 82183 |
15TR | 82883 |
30TR | 20992 |
2Tỷ | 172692 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 27/01/24
0 | 07 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 64 69 |
2 | 23 25 27 | 7 | 75 |
3 | 8 | 83 83 89 | |
4 | 46 42 | 9 | 92 92 94 95 98 |
Bình Phước - 27/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6142 0992 2692 | 7013 3623 2183 2883 | 4794 4264 | 875 8225 4995 | 5746 | 0027 4507 | 0598 | 69 3089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K3N24 |
100N | 20 |
200N | 616 |
400N | 2429 0159 8632 |
1TR | 3760 |
3TR | 20112 37663 74894 09589 81295 10153 88624 |
10TR | 69891 79156 |
15TR | 21218 |
30TR | 49126 |
2Tỷ | 517325 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 20/01/24
0 | 5 | 56 53 59 | |
1 | 18 12 16 | 6 | 63 60 |
2 | 25 26 24 29 20 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 89 |
4 | 9 | 91 94 95 |
Bình Phước - 20/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 3760 | 9891 | 8632 0112 | 7663 0153 | 4894 8624 | 1295 7325 | 616 9156 9126 | 1218 | 2429 0159 9589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K2N24 |
100N | 18 |
200N | 385 |
400N | 3343 6970 0506 |
1TR | 4606 |
3TR | 92895 82344 95657 25849 84661 92838 79274 |
10TR | 95548 62371 |
15TR | 49391 |
30TR | 82913 |
2Tỷ | 804467 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 13/01/24
0 | 06 06 | 5 | 57 |
1 | 13 18 | 6 | 67 61 |
2 | 7 | 71 74 70 | |
3 | 38 | 8 | 85 |
4 | 48 44 49 43 | 9 | 91 95 |
Bình Phước - 13/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6970 | 4661 2371 9391 | 3343 2913 | 2344 9274 | 385 2895 | 0506 4606 | 5657 4467 | 18 2838 5548 | 5849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K1N24 |
100N | 72 |
200N | 535 |
400N | 0190 9311 2712 |
1TR | 2845 |
3TR | 36514 38755 34841 32066 03846 92126 84546 |
10TR | 10155 05885 |
15TR | 49430 |
30TR | 49392 |
2Tỷ | 867511 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 06/01/24
0 | 5 | 55 55 | |
1 | 11 14 11 12 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | 72 |
3 | 30 35 | 8 | 85 |
4 | 41 46 46 45 | 9 | 92 90 |
Bình Phước - 06/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0190 9430 | 9311 4841 7511 | 72 2712 9392 | 6514 | 535 2845 8755 0155 5885 | 2066 3846 2126 4546 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 11 ngày )
46 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
29 ( 9 ngày )
51 ( 8 ngày )
52 ( 7 ngày )
58 ( 7 ngày )
03 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 15 ngày )
38 ( 12 ngày )
56 ( 12 ngày )
30 ( 11 ngày )
39 ( 10 ngày )
18 ( 9 ngày )
40 ( 9 ngày )
71 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
|