Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K2-22 |
100N | 20 |
200N | 931 |
400N | 3999 6383 6750 |
1TR | 1772 |
3TR | 46331 20844 45981 37225 40867 45995 39611 |
10TR | 56332 37850 |
15TR | 64611 |
30TR | 92046 |
2Tỷ | 325399 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 10/09/22
0 | 5 | 50 50 | |
1 | 11 11 | 6 | 67 |
2 | 25 20 | 7 | 72 |
3 | 32 31 31 | 8 | 81 83 |
4 | 46 44 | 9 | 99 95 99 |
Bình Phước - 10/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 6750 7850 | 931 6331 5981 9611 4611 | 1772 6332 | 6383 | 0844 | 7225 5995 | 2046 | 0867 | 3999 5399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K122 |
100N | 93 |
200N | 724 |
400N | 9989 1862 4484 |
1TR | 4755 |
3TR | 03279 96600 88961 86461 56153 17158 43310 |
10TR | 70078 99975 |
15TR | 79189 |
30TR | 66825 |
2Tỷ | 715083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 03/09/22
0 | 00 | 5 | 53 58 55 |
1 | 10 | 6 | 61 61 62 |
2 | 25 24 | 7 | 78 75 79 |
3 | 8 | 83 89 89 84 | |
4 | 9 | 93 |
Bình Phước - 03/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6600 3310 | 8961 6461 | 1862 | 93 6153 5083 | 724 4484 | 4755 9975 6825 | 7158 0078 | 9989 3279 9189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8K422 |
100N | 16 |
200N | 238 |
400N | 6814 7544 4579 |
1TR | 8613 |
3TR | 68285 90041 24119 19509 00507 30614 30183 |
10TR | 28958 19230 |
15TR | 19753 |
30TR | 84728 |
2Tỷ | 268585 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 27/08/22
0 | 09 07 | 5 | 53 58 |
1 | 19 14 13 14 16 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 79 |
3 | 30 38 | 8 | 85 85 83 |
4 | 41 44 | 9 |
Bình Phước - 27/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9230 | 0041 | 8613 0183 9753 | 6814 7544 0614 | 8285 8585 | 16 | 0507 | 238 8958 4728 | 4579 4119 9509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8K322 |
100N | 93 |
200N | 988 |
400N | 5664 8432 9714 |
1TR | 8396 |
3TR | 54130 11890 52480 09904 37591 96329 49339 |
10TR | 17968 75301 |
15TR | 75888 |
30TR | 60884 |
2Tỷ | 267657 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 20/08/22
0 | 01 04 | 5 | 57 |
1 | 14 | 6 | 68 64 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 30 39 32 | 8 | 84 88 80 88 |
4 | 9 | 90 91 96 93 |
Bình Phước - 20/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4130 1890 2480 | 7591 5301 | 8432 | 93 | 5664 9714 9904 0884 | 8396 | 7657 | 988 7968 5888 | 6329 9339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8K222 |
100N | 18 |
200N | 308 |
400N | 7399 8544 1052 |
1TR | 3203 |
3TR | 17038 02353 88518 43760 37097 28475 24203 |
10TR | 28132 80667 |
15TR | 33961 |
30TR | 93241 |
2Tỷ | 781664 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 13/08/22
0 | 03 03 08 | 5 | 53 52 |
1 | 18 18 | 6 | 64 61 67 60 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 32 38 | 8 | |
4 | 41 44 | 9 | 97 99 |
Bình Phước - 13/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3760 | 3961 3241 | 1052 8132 | 3203 2353 4203 | 8544 1664 | 8475 | 7097 0667 | 18 308 7038 8518 | 7399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8K1-22 |
100N | 26 |
200N | 461 |
400N | 9306 6971 5841 |
1TR | 4541 |
3TR | 11426 65277 42632 87186 11922 72609 62442 |
10TR | 66370 38076 |
15TR | 84212 |
30TR | 49858 |
2Tỷ | 803808 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 06/08/22
0 | 08 09 06 | 5 | 58 |
1 | 12 | 6 | 61 |
2 | 26 22 26 | 7 | 70 76 77 71 |
3 | 32 | 8 | 86 |
4 | 42 41 41 | 9 |
Bình Phước - 06/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6370 | 461 6971 5841 4541 | 2632 1922 2442 4212 | 26 9306 1426 7186 8076 | 5277 | 9858 3808 | 2609 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|