Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K2 |
100N | 26 |
200N | 987 |
400N | 6055 2963 3274 |
1TR | 2386 |
3TR | 75113 38328 72269 57178 22845 57440 18386 |
10TR | 18842 87146 |
15TR | 69205 |
30TR | 79170 |
2Tỷ | 927913 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 10/10/20
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 13 13 | 6 | 69 63 |
2 | 28 26 | 7 | 70 78 74 |
3 | 8 | 86 86 87 | |
4 | 42 46 45 40 | 9 |
Bình Phước - 10/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 9170 | 8842 | 2963 5113 7913 | 3274 | 6055 2845 9205 | 26 2386 8386 7146 | 987 | 8328 7178 | 2269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K1 |
100N | 12 |
200N | 348 |
400N | 6265 5921 2457 |
1TR | 1556 |
3TR | 98594 38418 90688 90184 81771 12861 79968 |
10TR | 56836 18734 |
15TR | 33207 |
30TR | 84432 |
2Tỷ | 055584 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 03/10/20
0 | 07 | 5 | 56 57 |
1 | 18 12 | 6 | 61 68 65 |
2 | 21 | 7 | 71 |
3 | 32 36 34 | 8 | 84 88 84 |
4 | 48 | 9 | 94 |
Bình Phước - 03/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5921 1771 2861 | 12 4432 | 8594 0184 8734 5584 | 6265 | 1556 6836 | 2457 3207 | 348 8418 0688 9968 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K4 |
100N | 09 |
200N | 985 |
400N | 4342 8122 5430 |
1TR | 2060 |
3TR | 98127 48867 77772 81697 10648 58397 47927 |
10TR | 16707 22180 |
15TR | 60415 |
30TR | 39860 |
2Tỷ | 545706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/09/20
0 | 06 07 09 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 60 67 60 |
2 | 27 27 22 | 7 | 72 |
3 | 30 | 8 | 80 85 |
4 | 48 42 | 9 | 97 97 |
Bình Phước - 26/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5430 2060 2180 9860 | 4342 8122 7772 | 985 0415 | 5706 | 8127 8867 1697 8397 7927 6707 | 0648 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K3 |
100N | 23 |
200N | 558 |
400N | 6866 5199 0059 |
1TR | 1447 |
3TR | 85145 03939 17356 04777 73677 39678 92988 |
10TR | 34572 53913 |
15TR | 17551 |
30TR | 85678 |
2Tỷ | 916438 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/09/20
0 | 5 | 51 56 59 58 | |
1 | 13 | 6 | 66 |
2 | 23 | 7 | 78 72 77 77 78 |
3 | 38 39 | 8 | 88 |
4 | 45 47 | 9 | 99 |
Bình Phước - 19/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7551 | 4572 | 23 3913 | 5145 | 6866 7356 | 1447 4777 3677 | 558 9678 2988 5678 6438 | 5199 0059 3939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K2 |
100N | 22 |
200N | 726 |
400N | 8604 4365 4564 |
1TR | 6463 |
3TR | 93426 53687 45152 41442 46067 38106 80258 |
10TR | 02625 90067 |
15TR | 79719 |
30TR | 24440 |
2Tỷ | 733413 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 12/09/20
0 | 06 04 | 5 | 52 58 |
1 | 13 19 | 6 | 67 67 63 65 64 |
2 | 25 26 26 22 | 7 | |
3 | 8 | 87 | |
4 | 40 42 | 9 |
Bình Phước - 12/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4440 | 22 5152 1442 | 6463 3413 | 8604 4564 | 4365 2625 | 726 3426 8106 | 3687 6067 0067 | 0258 | 9719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K1 |
100N | 01 |
200N | 191 |
400N | 8124 2973 1449 |
1TR | 9759 |
3TR | 11459 06982 19521 09928 12111 33466 98245 |
10TR | 83594 57786 |
15TR | 53534 |
30TR | 92608 |
2Tỷ | 460814 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 05/09/20
0 | 08 01 | 5 | 59 59 |
1 | 14 11 | 6 | 66 |
2 | 21 28 24 | 7 | 73 |
3 | 34 | 8 | 86 82 |
4 | 45 49 | 9 | 94 91 |
Bình Phước - 05/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 191 9521 2111 | 6982 | 2973 | 8124 3594 3534 0814 | 8245 | 3466 7786 | 9928 2608 | 1449 9759 1459 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 12 ngày )
46 ( 11 ngày )
15 ( 10 ngày )
29 ( 10 ngày )
52 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
03 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 16 ngày )
38 ( 13 ngày )
56 ( 13 ngày )
30 ( 12 ngày )
39 ( 11 ngày )
18 ( 10 ngày )
71 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
21 ( 9 ngày )
|