Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K2 |
100N | 16 |
200N | 380 |
400N | 7659 6214 8938 |
1TR | 6126 |
3TR | 79340 87498 02682 23366 07271 88530 77769 |
10TR | 30949 52685 |
15TR | 99644 |
30TR | 04957 |
2Tỷ | 100804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 13/02/16
0 | 04 | 5 | 57 59 |
1 | 14 16 | 6 | 66 69 |
2 | 26 | 7 | 71 |
3 | 30 38 | 8 | 85 82 80 |
4 | 44 49 40 | 9 | 98 |
Bình Phước - 13/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
380 9340 8530 | 7271 | 2682 | 6214 9644 0804 | 2685 | 16 6126 3366 | 4957 | 8938 7498 | 7659 7769 0949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K1 |
100N | 45 |
200N | 921 |
400N | 2639 6494 5937 |
1TR | 7041 |
3TR | 55726 47701 55725 90349 21414 55817 39725 |
10TR | 94398 83914 |
15TR | 28527 |
30TR | 74996 |
2Tỷ | 725278 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 06/02/16
0 | 01 | 5 | |
1 | 14 14 17 | 6 | |
2 | 27 26 25 25 21 | 7 | 78 |
3 | 39 37 | 8 | |
4 | 49 41 45 | 9 | 96 98 94 |
Bình Phước - 06/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
921 7041 7701 | 6494 1414 3914 | 45 5725 9725 | 5726 4996 | 5937 5817 8527 | 4398 5278 | 2639 0349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K5 |
100N | 35 |
200N | 272 |
400N | 5394 9186 4279 |
1TR | 3269 |
3TR | 74955 34268 51953 35054 22672 24502 94834 |
10TR | 60012 72450 |
15TR | 80057 |
30TR | 21871 |
2Tỷ | 887652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 30/01/16
0 | 02 | 5 | 52 57 50 55 53 54 |
1 | 12 | 6 | 68 69 |
2 | 7 | 71 72 79 72 | |
3 | 34 35 | 8 | 86 |
4 | 9 | 94 |
Bình Phước - 30/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2450 | 1871 | 272 2672 4502 0012 7652 | 1953 | 5394 5054 4834 | 35 4955 | 9186 | 0057 | 4268 | 4279 3269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K4 |
100N | 27 |
200N | 014 |
400N | 4116 0854 8607 |
1TR | 2233 |
3TR | 75434 21411 04873 70410 24967 80001 33131 |
10TR | 07177 11179 |
15TR | 53473 |
30TR | 31932 |
2Tỷ | 709434 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/01/16
0 | 01 07 | 5 | 54 |
1 | 11 10 16 14 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | 73 77 79 73 |
3 | 34 32 34 31 33 | 8 | |
4 | 9 |
Bình Phước - 23/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0410 | 1411 0001 3131 | 1932 | 2233 4873 3473 | 014 0854 5434 9434 | 4116 | 27 8607 4967 7177 | 1179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K3 |
100N | 41 |
200N | 397 |
400N | 3069 8520 5126 |
1TR | 3814 |
3TR | 77661 12736 63512 96522 20695 18499 00908 |
10TR | 35912 62819 |
15TR | 45628 |
30TR | 83079 |
2Tỷ | 845950 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/01/16
0 | 08 | 5 | 50 |
1 | 12 19 12 14 | 6 | 61 69 |
2 | 28 22 20 26 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 95 99 97 |
Bình Phước - 16/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8520 5950 | 41 7661 | 3512 6522 5912 | 3814 | 0695 | 5126 2736 | 397 | 0908 5628 | 3069 8499 2819 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K2 |
100N | 18 |
200N | 597 |
400N | 5579 8101 1502 |
1TR | 8134 |
3TR | 18161 13753 61560 17508 19503 14119 37174 |
10TR | 73859 09979 |
15TR | 93705 |
30TR | 92054 |
2Tỷ | 524585 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/01/16
0 | 05 08 03 01 02 | 5 | 54 59 53 |
1 | 19 18 | 6 | 61 60 |
2 | 7 | 79 74 79 | |
3 | 34 | 8 | 85 |
4 | 9 | 97 |
Bình Phước - 09/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1560 | 8101 8161 | 1502 | 3753 9503 | 8134 7174 2054 | 3705 4585 | 597 | 18 7508 | 5579 4119 3859 9979 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|