Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K4 |
100N | 27 |
200N | 014 |
400N | 4116 0854 8607 |
1TR | 2233 |
3TR | 75434 21411 04873 70410 24967 80001 33131 |
10TR | 07177 11179 |
15TR | 53473 |
30TR | 31932 |
2Tỷ | 709434 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/01/16
0 | 01 07 | 5 | 54 |
1 | 11 10 16 14 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | 73 77 79 73 |
3 | 34 32 34 31 33 | 8 | |
4 | 9 |
Bình Phước - 23/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0410 | 1411 0001 3131 | 1932 | 2233 4873 3473 | 014 0854 5434 9434 | 4116 | 27 8607 4967 7177 | 1179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K3 |
100N | 41 |
200N | 397 |
400N | 3069 8520 5126 |
1TR | 3814 |
3TR | 77661 12736 63512 96522 20695 18499 00908 |
10TR | 35912 62819 |
15TR | 45628 |
30TR | 83079 |
2Tỷ | 845950 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/01/16
0 | 08 | 5 | 50 |
1 | 12 19 12 14 | 6 | 61 69 |
2 | 28 22 20 26 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 95 99 97 |
Bình Phước - 16/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8520 5950 | 41 7661 | 3512 6522 5912 | 3814 | 0695 | 5126 2736 | 397 | 0908 5628 | 3069 8499 2819 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K2 |
100N | 18 |
200N | 597 |
400N | 5579 8101 1502 |
1TR | 8134 |
3TR | 18161 13753 61560 17508 19503 14119 37174 |
10TR | 73859 09979 |
15TR | 93705 |
30TR | 92054 |
2Tỷ | 524585 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/01/16
0 | 05 08 03 01 02 | 5 | 54 59 53 |
1 | 19 18 | 6 | 61 60 |
2 | 7 | 79 74 79 | |
3 | 34 | 8 | 85 |
4 | 9 | 97 |
Bình Phước - 09/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1560 | 8101 8161 | 1502 | 3753 9503 | 8134 7174 2054 | 3705 4585 | 597 | 18 7508 | 5579 4119 3859 9979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K1 |
100N | 60 |
200N | 886 |
400N | 8129 7092 3710 |
1TR | 1906 |
3TR | 23553 28510 88141 51920 03435 72594 51457 |
10TR | 98965 91073 |
15TR | 29800 |
30TR | 90100 |
2Tỷ | 513602 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/01/16
0 | 02 00 00 06 | 5 | 53 57 |
1 | 10 10 | 6 | 65 60 |
2 | 20 29 | 7 | 73 |
3 | 35 | 8 | 86 |
4 | 41 | 9 | 94 92 |
Bình Phước - 02/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3710 8510 1920 9800 0100 | 8141 | 7092 3602 | 3553 1073 | 2594 | 3435 8965 | 886 1906 | 1457 | 8129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K4 |
100N | 58 |
200N | 689 |
400N | 9016 6149 2909 |
1TR | 5474 |
3TR | 45667 66334 30393 52327 91683 50254 34365 |
10TR | 64442 48757 |
15TR | 15180 |
30TR | 10592 |
2Tỷ | 403811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/12/15
0 | 09 | 5 | 57 54 58 |
1 | 11 16 | 6 | 67 65 |
2 | 27 | 7 | 74 |
3 | 34 | 8 | 80 83 89 |
4 | 42 49 | 9 | 92 93 |
Bình Phước - 26/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5180 | 3811 | 4442 0592 | 0393 1683 | 5474 6334 0254 | 4365 | 9016 | 5667 2327 8757 | 58 | 689 6149 2909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K3 |
100N | 77 |
200N | 430 |
400N | 6801 2885 8799 |
1TR | 0129 |
3TR | 28697 04843 38903 90005 56770 07522 83654 |
10TR | 27606 10064 |
15TR | 61671 |
30TR | 06113 |
2Tỷ | 357291 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/12/15
0 | 06 03 05 01 | 5 | 54 |
1 | 13 | 6 | 64 |
2 | 22 29 | 7 | 71 70 77 |
3 | 30 | 8 | 85 |
4 | 43 | 9 | 91 97 99 |
Bình Phước - 19/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
430 6770 | 6801 1671 7291 | 7522 | 4843 8903 6113 | 3654 0064 | 2885 0005 | 7606 | 77 8697 | 8799 0129 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|