Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K2-21 |
100N | 47 |
200N | 493 |
400N | 8937 5951 7436 |
1TR | 8732 |
3TR | 89511 34813 07518 89769 86750 45936 48302 |
10TR | 42605 42108 |
15TR | 35713 |
30TR | 18665 |
2Tỷ | 077209 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 13/03/21
0 | 09 05 08 02 | 5 | 50 51 |
1 | 13 11 13 18 | 6 | 65 69 |
2 | 7 | ||
3 | 36 32 37 36 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 93 |
Bình Phước - 13/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 | 5951 9511 | 8732 8302 | 493 4813 5713 | 2605 8665 | 7436 5936 | 47 8937 | 7518 2108 | 9769 7209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K1-21 |
100N | 27 |
200N | 166 |
400N | 1048 3738 0059 |
1TR | 9509 |
3TR | 41029 13242 07549 95809 17559 90656 88093 |
10TR | 45543 30845 |
15TR | 75802 |
30TR | 10409 |
2Tỷ | 452301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 06/03/21
0 | 01 09 02 09 09 | 5 | 59 56 59 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 29 27 | 7 | |
3 | 38 | 8 | |
4 | 43 45 42 49 48 | 9 | 93 |
Bình Phước - 06/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2301 | 3242 5802 | 8093 5543 | 0845 | 166 0656 | 27 | 1048 3738 | 0059 9509 1029 7549 5809 7559 0409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K4-21 |
100N | 48 |
200N | 340 |
400N | 2482 3935 4678 |
1TR | 1031 |
3TR | 77650 03906 79482 53043 39522 25157 52655 |
10TR | 66764 24561 |
15TR | 55284 |
30TR | 55239 |
2Tỷ | 150476 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 27/02/21
0 | 06 | 5 | 50 57 55 |
1 | 6 | 64 61 | |
2 | 22 | 7 | 76 78 |
3 | 39 31 35 | 8 | 84 82 82 |
4 | 43 40 48 | 9 |
Bình Phước - 27/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
340 7650 | 1031 4561 | 2482 9482 9522 | 3043 | 6764 5284 | 3935 2655 | 3906 0476 | 5157 | 48 4678 | 5239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K3-21 |
100N | 32 |
200N | 320 |
400N | 2392 8087 1691 |
1TR | 1700 |
3TR | 65741 08498 61860 01440 95934 13081 07637 |
10TR | 62980 75420 |
15TR | 64404 |
30TR | 91640 |
2Tỷ | 238691 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 20/02/21
0 | 04 00 | 5 | |
1 | 6 | 60 | |
2 | 20 20 | 7 | |
3 | 34 37 32 | 8 | 80 81 87 |
4 | 40 41 40 | 9 | 91 98 92 91 |
Bình Phước - 20/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 1700 1860 1440 2980 5420 1640 | 1691 5741 3081 8691 | 32 2392 | 5934 4404 | 8087 7637 | 8498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K2-21 |
100N | 91 |
200N | 831 |
400N | 0488 5716 3985 |
1TR | 2190 |
3TR | 05846 42192 65526 92018 86880 50624 77919 |
10TR | 77444 21709 |
15TR | 99281 |
30TR | 73531 |
2Tỷ | 786234 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 13/02/21
0 | 09 | 5 | |
1 | 18 19 16 | 6 | |
2 | 26 24 | 7 | |
3 | 34 31 31 | 8 | 81 80 88 85 |
4 | 44 46 | 9 | 92 90 91 |
Bình Phước - 13/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2190 6880 | 91 831 9281 3531 | 2192 | 0624 7444 6234 | 3985 | 5716 5846 5526 | 0488 2018 | 7919 1709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K1-21 |
100N | 04 |
200N | 427 |
400N | 7152 1156 5894 |
1TR | 3157 |
3TR | 09862 35351 51304 04662 43977 82292 96125 |
10TR | 00197 75385 |
15TR | 24027 |
30TR | 87962 |
2Tỷ | 758993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 06/02/21
0 | 04 04 | 5 | 51 57 52 56 |
1 | 6 | 62 62 62 | |
2 | 27 25 27 | 7 | 77 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 9 | 93 97 92 94 |
Bình Phước - 06/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5351 | 7152 9862 4662 2292 7962 | 8993 | 04 5894 1304 | 6125 5385 | 1156 | 427 3157 3977 0197 4027 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|