Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K3-21 |
100N | 32 |
200N | 320 |
400N | 2392 8087 1691 |
1TR | 1700 |
3TR | 65741 08498 61860 01440 95934 13081 07637 |
10TR | 62980 75420 |
15TR | 64404 |
30TR | 91640 |
2Tỷ | 238691 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 20/02/21
0 | 04 00 | 5 | |
1 | 6 | 60 | |
2 | 20 20 | 7 | |
3 | 34 37 32 | 8 | 80 81 87 |
4 | 40 41 40 | 9 | 91 98 92 91 |
Bình Phước - 20/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 1700 1860 1440 2980 5420 1640 | 1691 5741 3081 8691 | 32 2392 | 5934 4404 | 8087 7637 | 8498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K2-21 |
100N | 91 |
200N | 831 |
400N | 0488 5716 3985 |
1TR | 2190 |
3TR | 05846 42192 65526 92018 86880 50624 77919 |
10TR | 77444 21709 |
15TR | 99281 |
30TR | 73531 |
2Tỷ | 786234 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 13/02/21
0 | 09 | 5 | |
1 | 18 19 16 | 6 | |
2 | 26 24 | 7 | |
3 | 34 31 31 | 8 | 81 80 88 85 |
4 | 44 46 | 9 | 92 90 91 |
Bình Phước - 13/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2190 6880 | 91 831 9281 3531 | 2192 | 0624 7444 6234 | 3985 | 5716 5846 5526 | 0488 2018 | 7919 1709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K1-21 |
100N | 04 |
200N | 427 |
400N | 7152 1156 5894 |
1TR | 3157 |
3TR | 09862 35351 51304 04662 43977 82292 96125 |
10TR | 00197 75385 |
15TR | 24027 |
30TR | 87962 |
2Tỷ | 758993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 06/02/21
0 | 04 04 | 5 | 51 57 52 56 |
1 | 6 | 62 62 62 | |
2 | 27 25 27 | 7 | 77 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 9 | 93 97 92 94 |
Bình Phước - 06/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5351 | 7152 9862 4662 2292 7962 | 8993 | 04 5894 1304 | 6125 5385 | 1156 | 427 3157 3977 0197 4027 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K5 |
100N | 12 |
200N | 092 |
400N | 0436 4804 4495 |
1TR | 8348 |
3TR | 84932 56863 11666 13151 87701 33644 80059 |
10TR | 05552 13404 |
15TR | 35812 |
30TR | 76365 |
2Tỷ | 854041 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 30/01/21
0 | 04 01 04 | 5 | 52 51 59 |
1 | 12 12 | 6 | 65 63 66 |
2 | 7 | ||
3 | 32 36 | 8 | |
4 | 41 44 48 | 9 | 95 92 |
Bình Phước - 30/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3151 7701 4041 | 12 092 4932 5552 5812 | 6863 | 4804 3644 3404 | 4495 6365 | 0436 1666 | 8348 | 0059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K4 |
100N | 25 |
200N | 429 |
400N | 3497 4838 4589 |
1TR | 0619 |
3TR | 14239 97746 35537 75614 05664 13883 46343 |
10TR | 98604 50367 |
15TR | 09692 |
30TR | 09733 |
2Tỷ | 846178 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/01/21
0 | 04 | 5 | |
1 | 14 19 | 6 | 67 64 |
2 | 29 25 | 7 | 78 |
3 | 33 39 37 38 | 8 | 83 89 |
4 | 46 43 | 9 | 92 97 |
Bình Phước - 23/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9692 | 3883 6343 9733 | 5614 5664 8604 | 25 | 7746 | 3497 5537 0367 | 4838 6178 | 429 4589 0619 4239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K3 |
100N | 07 |
200N | 884 |
400N | 7101 8953 8386 |
1TR | 3784 |
3TR | 07124 97494 59280 27019 99870 46305 54326 |
10TR | 86609 31441 |
15TR | 30816 |
30TR | 07979 |
2Tỷ | 694662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/01/21
0 | 09 05 01 07 | 5 | 53 |
1 | 16 19 | 6 | 62 |
2 | 24 26 | 7 | 79 70 |
3 | 8 | 80 84 86 84 | |
4 | 41 | 9 | 94 |
Bình Phước - 16/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9280 9870 | 7101 1441 | 4662 | 8953 | 884 3784 7124 7494 | 6305 | 8386 4326 0816 | 07 | 7019 6609 7979 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|