Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K2 |
100N | 72 |
200N | 165 |
400N | 1855 0326 2244 |
1TR | 2066 |
3TR | 95216 82539 87426 07832 36201 61156 56353 |
10TR | 39227 79681 |
15TR | 19558 |
30TR | 64373 |
2Tỷ | 076157 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 14/11/20
0 | 01 | 5 | 57 58 56 53 55 |
1 | 16 | 6 | 66 65 |
2 | 27 26 26 | 7 | 73 72 |
3 | 39 32 | 8 | 81 |
4 | 44 | 9 |
Bình Phước - 14/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6201 9681 | 72 7832 | 6353 4373 | 2244 | 165 1855 | 0326 2066 5216 7426 1156 | 9227 6157 | 9558 | 2539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K1 |
100N | 36 |
200N | 515 |
400N | 7238 0205 6720 |
1TR | 7584 |
3TR | 18141 21925 78753 92219 38012 11484 38173 |
10TR | 00557 68790 |
15TR | 27165 |
30TR | 10236 |
2Tỷ | 338767 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 07/11/20
0 | 05 | 5 | 57 53 |
1 | 19 12 15 | 6 | 67 65 |
2 | 25 20 | 7 | 73 |
3 | 36 38 36 | 8 | 84 84 |
4 | 41 | 9 | 90 |
Bình Phước - 07/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6720 8790 | 8141 | 8012 | 8753 8173 | 7584 1484 | 515 0205 1925 7165 | 36 0236 | 0557 8767 | 7238 | 2219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K5 |
100N | 04 |
200N | 456 |
400N | 5062 4542 6662 |
1TR | 5842 |
3TR | 19027 44778 13021 58458 73752 20961 40075 |
10TR | 55093 24175 |
15TR | 07781 |
30TR | 27335 |
2Tỷ | 355172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 31/10/20
0 | 04 | 5 | 58 52 56 |
1 | 6 | 61 62 62 | |
2 | 27 21 | 7 | 72 75 78 75 |
3 | 35 | 8 | 81 |
4 | 42 42 | 9 | 93 |
Bình Phước - 31/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3021 0961 7781 | 5062 4542 6662 5842 3752 5172 | 5093 | 04 | 0075 4175 7335 | 456 | 9027 | 4778 8458 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K4 |
100N | 65 |
200N | 789 |
400N | 1220 7515 0813 |
1TR | 5568 |
3TR | 39291 39030 77829 55398 16372 32704 81119 |
10TR | 90576 54504 |
15TR | 29303 |
30TR | 59087 |
2Tỷ | 235998 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 24/10/20
0 | 03 04 04 | 5 | |
1 | 19 15 13 | 6 | 68 65 |
2 | 29 20 | 7 | 76 72 |
3 | 30 | 8 | 87 89 |
4 | 9 | 98 91 98 |
Bình Phước - 24/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1220 9030 | 9291 | 6372 | 0813 9303 | 2704 4504 | 65 7515 | 0576 | 9087 | 5568 5398 5998 | 789 7829 1119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K3 |
100N | 95 |
200N | 395 |
400N | 4031 0383 9160 |
1TR | 2431 |
3TR | 25986 99609 18311 03873 86351 63458 09424 |
10TR | 41228 80232 |
15TR | 14837 |
30TR | 94065 |
2Tỷ | 823490 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 17/10/20
0 | 09 | 5 | 51 58 |
1 | 11 | 6 | 65 60 |
2 | 28 24 | 7 | 73 |
3 | 37 32 31 31 | 8 | 86 83 |
4 | 9 | 90 95 95 |
Bình Phước - 17/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9160 3490 | 4031 2431 8311 6351 | 0232 | 0383 3873 | 9424 | 95 395 4065 | 5986 | 4837 | 3458 1228 | 9609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K2 |
100N | 26 |
200N | 987 |
400N | 6055 2963 3274 |
1TR | 2386 |
3TR | 75113 38328 72269 57178 22845 57440 18386 |
10TR | 18842 87146 |
15TR | 69205 |
30TR | 79170 |
2Tỷ | 927913 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 10/10/20
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 13 13 | 6 | 69 63 |
2 | 28 26 | 7 | 70 78 74 |
3 | 8 | 86 86 87 | |
4 | 42 46 45 40 | 9 |
Bình Phước - 10/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 9170 | 8842 | 2963 5113 7913 | 3274 | 6055 2845 9205 | 26 2386 8386 7146 | 987 | 8328 7178 | 2269 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|