Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K5 |
100N | 04 |
200N | 456 |
400N | 5062 4542 6662 |
1TR | 5842 |
3TR | 19027 44778 13021 58458 73752 20961 40075 |
10TR | 55093 24175 |
15TR | 07781 |
30TR | 27335 |
2Tỷ | 355172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 31/10/20
0 | 04 | 5 | 58 52 56 |
1 | 6 | 61 62 62 | |
2 | 27 21 | 7 | 72 75 78 75 |
3 | 35 | 8 | 81 |
4 | 42 42 | 9 | 93 |
Bình Phước - 31/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3021 0961 7781 | 5062 4542 6662 5842 3752 5172 | 5093 | 04 | 0075 4175 7335 | 456 | 9027 | 4778 8458 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K4 |
100N | 65 |
200N | 789 |
400N | 1220 7515 0813 |
1TR | 5568 |
3TR | 39291 39030 77829 55398 16372 32704 81119 |
10TR | 90576 54504 |
15TR | 29303 |
30TR | 59087 |
2Tỷ | 235998 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 24/10/20
0 | 03 04 04 | 5 | |
1 | 19 15 13 | 6 | 68 65 |
2 | 29 20 | 7 | 76 72 |
3 | 30 | 8 | 87 89 |
4 | 9 | 98 91 98 |
Bình Phước - 24/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1220 9030 | 9291 | 6372 | 0813 9303 | 2704 4504 | 65 7515 | 0576 | 9087 | 5568 5398 5998 | 789 7829 1119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K3 |
100N | 95 |
200N | 395 |
400N | 4031 0383 9160 |
1TR | 2431 |
3TR | 25986 99609 18311 03873 86351 63458 09424 |
10TR | 41228 80232 |
15TR | 14837 |
30TR | 94065 |
2Tỷ | 823490 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 17/10/20
0 | 09 | 5 | 51 58 |
1 | 11 | 6 | 65 60 |
2 | 28 24 | 7 | 73 |
3 | 37 32 31 31 | 8 | 86 83 |
4 | 9 | 90 95 95 |
Bình Phước - 17/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9160 3490 | 4031 2431 8311 6351 | 0232 | 0383 3873 | 9424 | 95 395 4065 | 5986 | 4837 | 3458 1228 | 9609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K2 |
100N | 26 |
200N | 987 |
400N | 6055 2963 3274 |
1TR | 2386 |
3TR | 75113 38328 72269 57178 22845 57440 18386 |
10TR | 18842 87146 |
15TR | 69205 |
30TR | 79170 |
2Tỷ | 927913 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 10/10/20
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 13 13 | 6 | 69 63 |
2 | 28 26 | 7 | 70 78 74 |
3 | 8 | 86 86 87 | |
4 | 42 46 45 40 | 9 |
Bình Phước - 10/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 9170 | 8842 | 2963 5113 7913 | 3274 | 6055 2845 9205 | 26 2386 8386 7146 | 987 | 8328 7178 | 2269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K1 |
100N | 12 |
200N | 348 |
400N | 6265 5921 2457 |
1TR | 1556 |
3TR | 98594 38418 90688 90184 81771 12861 79968 |
10TR | 56836 18734 |
15TR | 33207 |
30TR | 84432 |
2Tỷ | 055584 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 03/10/20
0 | 07 | 5 | 56 57 |
1 | 18 12 | 6 | 61 68 65 |
2 | 21 | 7 | 71 |
3 | 32 36 34 | 8 | 84 88 84 |
4 | 48 | 9 | 94 |
Bình Phước - 03/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5921 1771 2861 | 12 4432 | 8594 0184 8734 5584 | 6265 | 1556 6836 | 2457 3207 | 348 8418 0688 9968 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K4 |
100N | 09 |
200N | 985 |
400N | 4342 8122 5430 |
1TR | 2060 |
3TR | 98127 48867 77772 81697 10648 58397 47927 |
10TR | 16707 22180 |
15TR | 60415 |
30TR | 39860 |
2Tỷ | 545706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/09/20
0 | 06 07 09 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 60 67 60 |
2 | 27 27 22 | 7 | 72 |
3 | 30 | 8 | 80 85 |
4 | 48 42 | 9 | 97 97 |
Bình Phước - 26/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5430 2060 2180 9860 | 4342 8122 7772 | 985 0415 | 5706 | 8127 8867 1697 8397 7927 6707 | 0648 | 09 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|