Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K3-N23 |
100N | 74 |
200N | 968 |
400N | 6608 7950 2282 |
1TR | 5630 |
3TR | 00195 03536 39841 94486 50172 05323 32517 |
10TR | 53228 66643 |
15TR | 36796 |
30TR | 58083 |
2Tỷ | 063764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/12/23
0 | 08 | 5 | 50 |
1 | 17 | 6 | 64 68 |
2 | 28 23 | 7 | 72 74 |
3 | 36 30 | 8 | 83 86 82 |
4 | 43 41 | 9 | 96 95 |
Bình Phước - 16/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7950 5630 | 9841 | 2282 0172 | 5323 6643 8083 | 74 3764 | 0195 | 3536 4486 6796 | 2517 | 968 6608 3228 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K2-N23 |
100N | 86 |
200N | 273 |
400N | 9794 6762 7713 |
1TR | 7817 |
3TR | 78227 16483 61967 31307 24182 42844 94878 |
10TR | 77822 85757 |
15TR | 05885 |
30TR | 18255 |
2Tỷ | 290156 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/12/23
0 | 07 | 5 | 56 55 57 |
1 | 17 13 | 6 | 67 62 |
2 | 22 27 | 7 | 78 73 |
3 | 8 | 85 83 82 86 | |
4 | 44 | 9 | 94 |
Bình Phước - 09/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6762 4182 7822 | 273 7713 6483 | 9794 2844 | 5885 8255 | 86 0156 | 7817 8227 1967 1307 5757 | 4878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K1-N23 |
100N | 17 |
200N | 930 |
400N | 1131 3844 6542 |
1TR | 7426 |
3TR | 25936 21082 58797 93908 19100 33079 09637 |
10TR | 97745 27403 |
15TR | 11140 |
30TR | 23132 |
2Tỷ | 097415 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/12/23
0 | 03 08 00 | 5 | |
1 | 15 17 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 79 |
3 | 32 36 37 31 30 | 8 | 82 |
4 | 40 45 44 42 | 9 | 97 |
Bình Phước - 02/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 9100 1140 | 1131 | 6542 1082 3132 | 7403 | 3844 | 7745 7415 | 7426 5936 | 17 8797 9637 | 3908 | 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K4-N23 |
100N | 65 |
200N | 869 |
400N | 0642 7846 9829 |
1TR | 6315 |
3TR | 33117 92633 68878 21191 27938 55405 50182 |
10TR | 77713 93696 |
15TR | 09340 |
30TR | 65906 |
2Tỷ | 504117 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 25/11/23
0 | 06 05 | 5 | |
1 | 17 13 17 15 | 6 | 69 65 |
2 | 29 | 7 | 78 |
3 | 33 38 | 8 | 82 |
4 | 40 42 46 | 9 | 96 91 |
Bình Phước - 25/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9340 | 1191 | 0642 0182 | 2633 7713 | 65 6315 5405 | 7846 3696 5906 | 3117 4117 | 8878 7938 | 869 9829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K3-N23 |
100N | 67 |
200N | 534 |
400N | 3283 2342 7409 |
1TR | 7883 |
3TR | 28289 59015 91569 79663 76271 02135 60787 |
10TR | 96397 70022 |
15TR | 97802 |
30TR | 79242 |
2Tỷ | 227867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 18/11/23
0 | 02 09 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 67 69 63 67 |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 35 34 | 8 | 89 87 83 83 |
4 | 42 42 | 9 | 97 |
Bình Phước - 18/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6271 | 2342 0022 7802 9242 | 3283 7883 9663 | 534 | 9015 2135 | 67 0787 6397 7867 | 7409 8289 1569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K2-N23 |
100N | 73 |
200N | 947 |
400N | 8932 7028 3593 |
1TR | 9246 |
3TR | 78763 22488 76789 79164 23229 27771 62494 |
10TR | 21890 71051 |
15TR | 04322 |
30TR | 20269 |
2Tỷ | 298285 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 11/11/23
0 | 5 | 51 | |
1 | 6 | 69 63 64 | |
2 | 22 29 28 | 7 | 71 73 |
3 | 32 | 8 | 85 88 89 |
4 | 46 47 | 9 | 90 94 93 |
Bình Phước - 11/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1890 | 7771 1051 | 8932 4322 | 73 3593 8763 | 9164 2494 | 8285 | 9246 | 947 | 7028 2488 | 6789 3229 0269 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 12 ngày )
46 ( 11 ngày )
15 ( 10 ngày )
29 ( 10 ngày )
52 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
03 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 16 ngày )
38 ( 13 ngày )
56 ( 13 ngày )
30 ( 12 ngày )
39 ( 11 ngày )
18 ( 10 ngày )
71 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
21 ( 9 ngày )
|