Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K3 |
100N | 43 |
200N | 224 |
400N | 7327 7489 3981 |
1TR | 3679 |
3TR | 34478 93108 97293 47512 25818 93386 93516 |
10TR | 03343 30758 |
15TR | 32510 |
30TR | 74212 |
2Tỷ | 783106 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 18/05/19
0 | 06 08 | 5 | 58 |
1 | 12 10 12 18 16 | 6 | |
2 | 27 24 | 7 | 78 79 |
3 | 8 | 86 89 81 | |
4 | 43 43 | 9 | 93 |
Bình Phước - 18/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2510 | 3981 | 7512 4212 | 43 7293 3343 | 224 | 3386 3516 3106 | 7327 | 4478 3108 5818 0758 | 7489 3679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K2 |
100N | 35 |
200N | 269 |
400N | 9389 9088 7292 |
1TR | 9615 |
3TR | 56796 87397 49865 13993 37572 12888 65268 |
10TR | 88161 00192 |
15TR | 74914 |
30TR | 45702 |
2Tỷ | 236733 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 11/05/19
0 | 02 | 5 | |
1 | 14 15 | 6 | 61 65 68 69 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 33 35 | 8 | 88 89 88 |
4 | 9 | 92 96 97 93 92 |
Bình Phước - 11/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8161 | 7292 7572 0192 5702 | 3993 6733 | 4914 | 35 9615 9865 | 6796 | 7397 | 9088 2888 5268 | 269 9389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K1 |
100N | 76 |
200N | 063 |
400N | 8382 3339 0236 |
1TR | 6905 |
3TR | 06281 56037 29174 93183 68547 52744 68141 |
10TR | 39504 80237 |
15TR | 94409 |
30TR | 20806 |
2Tỷ | 052182 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 04/05/19
0 | 06 09 04 05 | 5 | |
1 | 6 | 63 | |
2 | 7 | 74 76 | |
3 | 37 37 39 36 | 8 | 82 81 83 82 |
4 | 47 44 41 | 9 |
Bình Phước - 04/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6281 8141 | 8382 2182 | 063 3183 | 9174 2744 9504 | 6905 | 76 0236 0806 | 6037 8547 0237 | 3339 4409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K4 |
100N | 49 |
200N | 087 |
400N | 7210 5537 0711 |
1TR | 3828 |
3TR | 17899 21587 74301 46310 19852 85832 81810 |
10TR | 16550 75476 |
15TR | 80063 |
30TR | 52856 |
2Tỷ | 760767 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 27/04/19
0 | 01 | 5 | 56 50 52 |
1 | 10 10 10 11 | 6 | 67 63 |
2 | 28 | 7 | 76 |
3 | 32 37 | 8 | 87 87 |
4 | 49 | 9 | 99 |
Bình Phước - 27/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7210 6310 1810 6550 | 0711 4301 | 9852 5832 | 0063 | 5476 2856 | 087 5537 1587 0767 | 3828 | 49 7899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K3 |
100N | 35 |
200N | 312 |
400N | 5367 6220 5469 |
1TR | 7379 |
3TR | 24774 43838 34408 25729 21516 67654 22133 |
10TR | 00502 85716 |
15TR | 37951 |
30TR | 21702 |
2Tỷ | 644700 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 20/04/19
0 | 00 02 02 08 | 5 | 51 54 |
1 | 16 16 12 | 6 | 67 69 |
2 | 29 20 | 7 | 74 79 |
3 | 38 33 35 | 8 | |
4 | 9 |
Bình Phước - 20/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6220 4700 | 7951 | 312 0502 1702 | 2133 | 4774 7654 | 35 | 1516 5716 | 5367 | 3838 4408 | 5469 7379 5729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K2 |
100N | 05 |
200N | 771 |
400N | 4375 0593 6831 |
1TR | 5620 |
3TR | 45420 45782 39070 75101 44670 19167 34096 |
10TR | 66356 76315 |
15TR | 67086 |
30TR | 49413 |
2Tỷ | 188584 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 13/04/19
0 | 01 05 | 5 | 56 |
1 | 13 15 | 6 | 67 |
2 | 20 20 | 7 | 70 70 75 71 |
3 | 31 | 8 | 84 86 82 |
4 | 9 | 96 93 |
Bình Phước - 13/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5620 5420 9070 4670 | 771 6831 5101 | 5782 | 0593 9413 | 8584 | 05 4375 6315 | 4096 6356 7086 | 9167 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|