Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6K3-21 |
100N | 29 |
200N | 966 |
400N | 1155 0777 7460 |
1TR | 3622 |
3TR | 56260 95113 29316 40693 97861 62886 88431 |
10TR | 97845 49922 |
15TR | 43622 |
30TR | 21722 |
2Tỷ | 887162 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/06/21
0 | 5 | 55 | |
1 | 13 16 | 6 | 62 60 61 60 66 |
2 | 22 22 22 22 29 | 7 | 77 |
3 | 31 | 8 | 86 |
4 | 45 | 9 | 93 |
Bình Phước - 19/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7460 6260 | 7861 8431 | 3622 9922 3622 1722 7162 | 5113 0693 | 1155 7845 | 966 9316 2886 | 0777 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6K2-21 |
100N | 54 |
200N | 495 |
400N | 4771 2237 9051 |
1TR | 4543 |
3TR | 01366 40992 44197 90048 93668 80898 80276 |
10TR | 84433 24545 |
15TR | 33884 |
30TR | 85886 |
2Tỷ | 836475 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 12/06/21
0 | 5 | 51 54 | |
1 | 6 | 66 68 | |
2 | 7 | 75 76 71 | |
3 | 33 37 | 8 | 86 84 |
4 | 45 48 43 | 9 | 92 97 98 95 |
Bình Phước - 12/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4771 9051 | 0992 | 4543 4433 | 54 3884 | 495 4545 6475 | 1366 0276 5886 | 2237 4197 | 0048 3668 0898 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6K1-21 |
100N | 70 |
200N | 603 |
400N | 5140 4787 0829 |
1TR | 9934 |
3TR | 95618 33439 02963 82748 22513 49916 39204 |
10TR | 20366 25273 |
15TR | 18041 |
30TR | 33814 |
2Tỷ | 386226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 05/06/21
0 | 04 03 | 5 | |
1 | 14 18 13 16 | 6 | 66 63 |
2 | 26 29 | 7 | 73 70 |
3 | 39 34 | 8 | 87 |
4 | 41 48 40 | 9 |
Bình Phước - 05/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5140 | 8041 | 603 2963 2513 5273 | 9934 9204 3814 | 9916 0366 6226 | 4787 | 5618 2748 | 0829 3439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K5-21 |
100N | 98 |
200N | 798 |
400N | 9104 1135 0669 |
1TR | 0885 |
3TR | 13937 87688 35940 91344 29897 66059 50759 |
10TR | 50475 57941 |
15TR | 59459 |
30TR | 22407 |
2Tỷ | 227246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 29/05/21
0 | 07 04 | 5 | 59 59 59 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 7 | 75 | |
3 | 37 35 | 8 | 88 85 |
4 | 46 41 40 44 | 9 | 97 98 98 |
Bình Phước - 29/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 | 7941 | 9104 1344 | 1135 0885 0475 | 7246 | 3937 9897 2407 | 98 798 7688 | 0669 6059 0759 9459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K4-21 |
100N | 60 |
200N | 744 |
400N | 4825 4797 3170 |
1TR | 2151 |
3TR | 33992 60497 47535 65503 48785 76422 20600 |
10TR | 33437 77296 |
15TR | 86439 |
30TR | 35282 |
2Tỷ | 361481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 22/05/21
0 | 03 00 | 5 | 51 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 22 25 | 7 | 70 |
3 | 39 37 35 | 8 | 81 82 85 |
4 | 44 | 9 | 96 92 97 97 |
Bình Phước - 22/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3170 0600 | 2151 1481 | 3992 6422 5282 | 5503 | 744 | 4825 7535 8785 | 7296 | 4797 0497 3437 | 6439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K3-21 |
100N | 41 |
200N | 325 |
400N | 6336 5633 7641 |
1TR | 2504 |
3TR | 07146 57580 04672 01332 25435 20981 03514 |
10TR | 87737 64039 |
15TR | 56771 |
30TR | 80224 |
2Tỷ | 714325 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 15/05/21
0 | 04 | 5 | |
1 | 14 | 6 | |
2 | 25 24 25 | 7 | 71 72 |
3 | 37 39 32 35 36 33 | 8 | 80 81 |
4 | 46 41 41 | 9 |
Bình Phước - 15/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7580 | 41 7641 0981 6771 | 4672 1332 | 5633 | 2504 3514 0224 | 325 5435 4325 | 6336 7146 | 7737 | 4039 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|