Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K4 |
100N | 62 |
200N | 108 |
400N | 0511 0718 5657 |
1TR | 4525 |
3TR | 97228 19094 58707 74030 90159 79696 73376 |
10TR | 06311 67897 |
15TR | 98831 |
30TR | 20396 |
2Tỷ | 181379 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 22/03/14
0 | 07 08 | 5 | 59 57 |
1 | 11 11 18 | 6 | 62 |
2 | 28 25 | 7 | 79 76 |
3 | 31 30 | 8 | |
4 | 9 | 96 97 94 96 |
Bình Phước - 22/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4030 | 0511 6311 8831 | 62 | 9094 | 4525 | 9696 3376 0396 | 5657 8707 7897 | 108 0718 7228 | 0159 1379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: N3K3 |
100N | 16 |
200N | 739 |
400N | 4984 0576 7792 |
1TR | 8437 |
3TR | 52925 20412 57075 77237 14859 51203 04348 |
10TR | 08136 89802 |
15TR | 02587 |
30TR | 24096 |
2Tỷ | 968299 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 15/03/14
0 | 02 03 | 5 | 59 |
1 | 12 16 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 75 76 |
3 | 36 37 37 39 | 8 | 87 84 |
4 | 48 | 9 | 99 96 92 |
Bình Phước - 15/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7792 0412 9802 | 1203 | 4984 | 2925 7075 | 16 0576 8136 4096 | 8437 7237 2587 | 4348 | 739 4859 8299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K2 |
100N | 11 |
200N | 255 |
400N | 1354 5752 9984 |
1TR | 1969 |
3TR | 67423 00441 82494 46177 59817 09326 47603 |
10TR | 21910 93702 |
15TR | 72713 |
30TR | 42039 |
2Tỷ | 417272 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 08/03/14
0 | 02 03 | 5 | 54 52 55 |
1 | 13 10 17 11 | 6 | 69 |
2 | 23 26 | 7 | 72 77 |
3 | 39 | 8 | 84 |
4 | 41 | 9 | 94 |
Bình Phước - 08/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 | 11 0441 | 5752 3702 7272 | 7423 7603 2713 | 1354 9984 2494 | 255 | 9326 | 6177 9817 | 1969 2039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K1 |
100N | 36 |
200N | 012 |
400N | 6273 1559 4322 |
1TR | 0252 |
3TR | 96115 29476 64419 94207 92623 28017 97277 |
10TR | 97833 37377 |
15TR | 92216 |
30TR | 86936 |
2Tỷ | 972304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 01/03/14
0 | 04 07 | 5 | 52 59 |
1 | 16 15 19 17 12 | 6 | |
2 | 23 22 | 7 | 77 76 77 73 |
3 | 36 33 36 | 8 | |
4 | 9 |
Bình Phước - 01/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
012 4322 0252 | 6273 2623 7833 | 2304 | 6115 | 36 9476 2216 6936 | 4207 8017 7277 7377 | 1559 4419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K4 |
100N | 71 |
200N | 777 |
400N | 8705 4019 3681 |
1TR | 3537 |
3TR | 46245 68413 83072 73037 85250 19844 21998 |
10TR | 85701 35138 |
15TR | 16760 |
30TR | 10052 |
2Tỷ | 118870 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 22/02/14
0 | 01 05 | 5 | 52 50 |
1 | 13 19 | 6 | 60 |
2 | 7 | 70 72 77 71 | |
3 | 38 37 37 | 8 | 81 |
4 | 45 44 | 9 | 98 |
Bình Phước - 22/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5250 6760 8870 | 71 3681 5701 | 3072 0052 | 8413 | 9844 | 8705 6245 | 777 3537 3037 | 1998 5138 | 4019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K3 |
100N | 10 |
200N | 556 |
400N | 9965 9053 4382 |
1TR | 2708 |
3TR | 39206 85823 33312 49521 15893 35757 55865 |
10TR | 11582 78966 |
15TR | 23484 |
30TR | 19120 |
2Tỷ | 253235 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 15/02/14
0 | 06 08 | 5 | 57 53 56 |
1 | 12 10 | 6 | 66 65 65 |
2 | 20 23 21 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 84 82 82 |
4 | 9 | 93 |
Bình Phước - 15/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 9120 | 9521 | 4382 3312 1582 | 9053 5823 5893 | 3484 | 9965 5865 3235 | 556 9206 8966 | 5757 | 2708 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 12 ngày )
46 ( 11 ngày )
15 ( 10 ngày )
29 ( 10 ngày )
52 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
03 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 16 ngày )
38 ( 13 ngày )
56 ( 13 ngày )
30 ( 12 ngày )
39 ( 11 ngày )
18 ( 10 ngày )
71 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
21 ( 9 ngày )
|