Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K423 |
100N | 90 |
200N | 102 |
400N | 8990 4440 4426 |
1TR | 0955 |
3TR | 11778 48151 21347 63437 08001 69877 75909 |
10TR | 84881 79400 |
15TR | 45904 |
30TR | 11487 |
2Tỷ | 064949 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 22/04/23
0 | 04 00 01 09 02 | 5 | 51 55 |
1 | 6 | ||
2 | 26 | 7 | 78 77 |
3 | 37 | 8 | 87 81 |
4 | 49 47 40 | 9 | 90 90 |
Bình Phước - 22/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 8990 4440 9400 | 8151 8001 4881 | 102 | 5904 | 0955 | 4426 | 1347 3437 9877 1487 | 1778 | 5909 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K323 |
100N | 41 |
200N | 694 |
400N | 2010 9169 3260 |
1TR | 3086 |
3TR | 05083 69617 61209 35145 02723 57012 72605 |
10TR | 18483 03132 |
15TR | 85647 |
30TR | 41561 |
2Tỷ | 499979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 15/04/23
0 | 09 05 | 5 | |
1 | 17 12 10 | 6 | 61 69 60 |
2 | 23 | 7 | 79 |
3 | 32 | 8 | 83 83 86 |
4 | 47 45 41 | 9 | 94 |
Bình Phước - 15/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2010 3260 | 41 1561 | 7012 3132 | 5083 2723 8483 | 694 | 5145 2605 | 3086 | 9617 5647 | 9169 1209 9979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K223 |
100N | 05 |
200N | 700 |
400N | 6459 5338 2210 |
1TR | 5389 |
3TR | 58540 74742 13034 51526 63899 86540 32103 |
10TR | 36676 33499 |
15TR | 02382 |
30TR | 33911 |
2Tỷ | 451359 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 08/04/23
0 | 03 00 05 | 5 | 59 59 |
1 | 11 10 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 76 |
3 | 34 38 | 8 | 82 89 |
4 | 40 42 40 | 9 | 99 99 |
Bình Phước - 08/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
700 2210 8540 6540 | 3911 | 4742 2382 | 2103 | 3034 | 05 | 1526 6676 | 5338 | 6459 5389 3899 3499 1359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K123 |
100N | 13 |
200N | 292 |
400N | 1202 9836 9913 |
1TR | 8949 |
3TR | 15561 81974 00493 71808 98985 32122 44349 |
10TR | 15079 13172 |
15TR | 37703 |
30TR | 37286 |
2Tỷ | 406808 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 01/04/23
0 | 08 03 08 02 | 5 | |
1 | 13 13 | 6 | 61 |
2 | 22 | 7 | 79 72 74 |
3 | 36 | 8 | 86 85 |
4 | 49 49 | 9 | 93 92 |
Bình Phước - 01/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5561 | 292 1202 2122 3172 | 13 9913 0493 7703 | 1974 | 8985 | 9836 7286 | 1808 6808 | 8949 4349 5079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K423 |
100N | 81 |
200N | 185 |
400N | 7706 7753 6561 |
1TR | 1126 |
3TR | 28922 44672 49320 69093 63113 78870 77182 |
10TR | 52279 45780 |
15TR | 15579 |
30TR | 39637 |
2Tỷ | 489646 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 25/03/23
0 | 06 | 5 | 53 |
1 | 13 | 6 | 61 |
2 | 22 20 26 | 7 | 79 79 72 70 |
3 | 37 | 8 | 80 82 85 81 |
4 | 46 | 9 | 93 |
Bình Phước - 25/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9320 8870 5780 | 81 6561 | 8922 4672 7182 | 7753 9093 3113 | 185 | 7706 1126 9646 | 9637 | 2279 5579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K323 |
100N | 37 |
200N | 038 |
400N | 7582 7129 7834 |
1TR | 4944 |
3TR | 33454 98226 98889 55733 73169 13713 91951 |
10TR | 66758 23081 |
15TR | 62108 |
30TR | 30118 |
2Tỷ | 443531 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 18/03/23
0 | 08 | 5 | 58 54 51 |
1 | 18 13 | 6 | 69 |
2 | 26 29 | 7 | |
3 | 31 33 34 38 37 | 8 | 81 89 82 |
4 | 44 | 9 |
Bình Phước - 18/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1951 3081 3531 | 7582 | 5733 3713 | 7834 4944 3454 | 8226 | 37 | 038 6758 2108 0118 | 7129 8889 3169 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|