Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K4 |
100N | 23 |
200N | 782 |
400N | 4516 2632 7166 |
1TR | 1024 |
3TR | 74155 34756 80136 34564 62282 16523 35285 |
10TR | 94035 85106 |
15TR | 94081 |
30TR | 11511 |
2Tỷ | 177209 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 22/11/14
0 | 09 06 | 5 | 55 56 |
1 | 11 16 | 6 | 64 66 |
2 | 23 24 23 | 7 | |
3 | 35 36 32 | 8 | 81 82 85 82 |
4 | 9 |
Bình Phước - 22/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4081 1511 | 782 2632 2282 | 23 6523 | 1024 4564 | 4155 5285 4035 | 4516 7166 4756 0136 5106 | 7209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K3 |
100N | 24 |
200N | 042 |
400N | 2846 3919 5335 |
1TR | 5544 |
3TR | 96867 07762 82407 78417 30107 68475 30621 |
10TR | 06317 89642 |
15TR | 54691 |
30TR | 55536 |
2Tỷ | 732686 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 15/11/14
0 | 07 07 | 5 | |
1 | 17 17 19 | 6 | 67 62 |
2 | 21 24 | 7 | 75 |
3 | 36 35 | 8 | 86 |
4 | 42 44 46 42 | 9 | 91 |
Bình Phước - 15/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0621 4691 | 042 7762 9642 | 24 5544 | 5335 8475 | 2846 5536 2686 | 6867 2407 8417 0107 6317 | 3919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K2 |
100N | 25 |
200N | 164 |
400N | 8091 9823 9915 |
1TR | 2346 |
3TR | 48868 65588 17194 99689 49789 62539 66885 |
10TR | 20607 27605 |
15TR | 48556 |
30TR | 86685 |
2Tỷ | 434877 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 08/11/14
0 | 07 05 | 5 | 56 |
1 | 15 | 6 | 68 64 |
2 | 23 25 | 7 | 77 |
3 | 39 | 8 | 85 88 89 89 85 |
4 | 46 | 9 | 94 91 |
Bình Phước - 08/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8091 | 9823 | 164 7194 | 25 9915 6885 7605 6685 | 2346 8556 | 0607 4877 | 8868 5588 | 9689 9789 2539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K1 |
100N | 89 |
200N | 282 |
400N | 4692 4970 2295 |
1TR | 6370 |
3TR | 60930 15336 63666 23470 45286 60329 19304 |
10TR | 33120 17474 |
15TR | 59528 |
30TR | 05059 |
2Tỷ | 789514 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 01/11/14
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 14 | 6 | 66 |
2 | 28 20 29 | 7 | 74 70 70 70 |
3 | 30 36 | 8 | 86 82 89 |
4 | 9 | 92 95 |
Bình Phước - 01/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4970 6370 0930 3470 3120 | 282 4692 | 9304 7474 9514 | 2295 | 5336 3666 5286 | 9528 | 89 0329 5059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K4 |
100N | 05 |
200N | 841 |
400N | 6180 7603 2767 |
1TR | 8939 |
3TR | 97312 96307 00336 39401 27326 55120 07814 |
10TR | 46592 67689 |
15TR | 46216 |
30TR | 50121 |
2Tỷ | 574962 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 25/10/14
0 | 07 01 03 05 | 5 | |
1 | 16 12 14 | 6 | 62 67 |
2 | 21 26 20 | 7 | |
3 | 36 39 | 8 | 89 80 |
4 | 41 | 9 | 92 |
Bình Phước - 25/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6180 5120 | 841 9401 0121 | 7312 6592 4962 | 7603 | 7814 | 05 | 0336 7326 6216 | 2767 6307 | 8939 7689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K3 |
100N | 66 |
200N | 763 |
400N | 5229 0304 7542 |
1TR | 0256 |
3TR | 70265 77101 91742 91214 44919 49214 93373 |
10TR | 21655 41115 |
15TR | 65337 |
30TR | 13355 |
2Tỷ | 482878 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 18/10/14
0 | 01 04 | 5 | 55 55 56 |
1 | 15 14 19 14 | 6 | 65 63 66 |
2 | 29 | 7 | 78 73 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 42 42 | 9 |
Bình Phước - 18/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7101 | 7542 1742 | 763 3373 | 0304 1214 9214 | 0265 1655 1115 3355 | 66 0256 | 5337 | 2878 | 5229 4919 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|