Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K4N25 |
100N | 80 |
200N | 018 |
400N | 1202 9200 0909 |
1TR | 6613 |
3TR | 77780 00054 85912 55545 76674 37536 24190 |
10TR | 51286 41248 |
15TR | 78868 |
30TR | 17851 |
2Tỷ | 802537 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 25/01/25
0 | 02 00 09 | 5 | 51 54 |
1 | 12 13 18 | 6 | 68 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 37 36 | 8 | 86 80 80 |
4 | 48 45 | 9 | 90 |
Bình Phước - 25/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 9200 7780 4190 | 7851 | 1202 5912 | 6613 | 0054 6674 | 5545 | 7536 1286 | 2537 | 018 1248 8868 | 0909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K3N25 |
100N | 21 |
200N | 145 |
400N | 7690 8894 5574 |
1TR | 6590 |
3TR | 30756 78752 76189 14750 18648 42567 58403 |
10TR | 31568 02576 |
15TR | 15426 |
30TR | 27663 |
2Tỷ | 610828 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 18/01/25
0 | 03 | 5 | 56 52 50 |
1 | 6 | 63 68 67 | |
2 | 28 26 21 | 7 | 76 74 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 48 45 | 9 | 90 90 94 |
Bình Phước - 18/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7690 6590 4750 | 21 | 8752 | 8403 7663 | 8894 5574 | 145 | 0756 2576 5426 | 2567 | 8648 1568 0828 | 6189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K2-N25 |
100N | 85 |
200N | 179 |
400N | 2199 4157 2753 |
1TR | 1120 |
3TR | 76940 51527 40484 37808 03848 65396 70577 |
10TR | 76577 72250 |
15TR | 77562 |
30TR | 27685 |
2Tỷ | 306885 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 11/01/25
0 | 08 | 5 | 50 57 53 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 27 20 | 7 | 77 77 79 |
3 | 8 | 85 85 84 85 | |
4 | 40 48 | 9 | 96 99 |
Bình Phước - 11/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1120 6940 2250 | 7562 | 2753 | 0484 | 85 7685 6885 | 5396 | 4157 1527 0577 6577 | 7808 3848 | 179 2199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K1N25 |
100N | 51 |
200N | 705 |
400N | 5678 9014 9804 |
1TR | 0581 |
3TR | 01661 18201 59424 25438 03030 46139 11566 |
10TR | 14079 78853 |
15TR | 14900 |
30TR | 76968 |
2Tỷ | 470024 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 04/01/25
0 | 00 01 04 05 | 5 | 53 51 |
1 | 14 | 6 | 68 61 66 |
2 | 24 24 | 7 | 79 78 |
3 | 38 30 39 | 8 | 81 |
4 | 9 |
Bình Phước - 04/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 4900 | 51 0581 1661 8201 | 8853 | 9014 9804 9424 0024 | 705 | 1566 | 5678 5438 6968 | 6139 4079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K4-N24 |
100N | 10 |
200N | 280 |
400N | 9046 7459 6691 |
1TR | 7550 |
3TR | 55269 82730 76041 40409 99551 11455 23520 |
10TR | 31143 33067 |
15TR | 29871 |
30TR | 40807 |
2Tỷ | 597737 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 28/12/24
0 | 07 09 | 5 | 51 55 50 59 |
1 | 10 | 6 | 67 69 |
2 | 20 | 7 | 71 |
3 | 37 30 | 8 | 80 |
4 | 43 41 46 | 9 | 91 |
Bình Phước - 28/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 280 7550 2730 3520 | 6691 6041 9551 9871 | 1143 | 1455 | 9046 | 3067 0807 7737 | 7459 5269 0409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K3-N24 |
100N | 81 |
200N | 722 |
400N | 9183 1059 2832 |
1TR | 0526 |
3TR | 82994 68854 29833 61382 65730 97119 16942 |
10TR | 86227 58709 |
15TR | 05554 |
30TR | 73384 |
2Tỷ | 167424 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 21/12/24
0 | 09 | 5 | 54 54 59 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 24 27 26 22 | 7 | |
3 | 33 30 32 | 8 | 84 82 83 81 |
4 | 42 | 9 | 94 |
Bình Phước - 21/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5730 | 81 | 722 2832 1382 6942 | 9183 9833 | 2994 8854 5554 3384 7424 | 0526 | 6227 | 1059 7119 8709 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
84 ( 14 ngày )
96 ( 12 ngày )
66 ( 11 ngày )
91 ( 11 ngày )
26 ( 9 ngày )
31 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
65 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
36 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
49 ( 10 ngày )
37 ( 9 ngày )
74 ( 9 ngày )
13 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
48 ( 7 ngày )
56 ( 7 ngày )
58 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
97 ( 7 ngày )
|