Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T4 |
100N | 89 |
200N | 102 |
400N | 8797 2207 2500 |
1TR | 6321 |
3TR | 16760 98866 83869 25461 78067 66754 10771 |
10TR | 21302 51655 |
15TR | 48551 |
30TR | 18974 |
2Tỷ | 072701 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 25/04/15
0 | 01 02 07 00 02 | 5 | 51 55 54 |
1 | 6 | 60 66 69 61 67 | |
2 | 21 | 7 | 74 71 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 9 | 97 |
Bình Phước - 25/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2500 6760 | 6321 5461 0771 8551 2701 | 102 1302 | 6754 8974 | 1655 | 8866 | 8797 2207 8067 | 89 3869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K3T4 |
100N | 89 |
200N | 719 |
400N | 0886 9023 3100 |
1TR | 3578 |
3TR | 83330 90519 07630 41319 22913 10567 82900 |
10TR | 40714 99855 |
15TR | 15410 |
30TR | 92673 |
2Tỷ | 801209 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 18/04/15
0 | 09 00 00 | 5 | 55 |
1 | 10 14 19 19 13 19 | 6 | 67 |
2 | 23 | 7 | 73 78 |
3 | 30 30 | 8 | 86 89 |
4 | 9 |
Bình Phước - 18/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3100 3330 7630 2900 5410 | 9023 2913 2673 | 0714 | 9855 | 0886 | 0567 | 3578 | 89 719 0519 1319 1209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T4 |
100N | 67 |
200N | 012 |
400N | 9703 8471 3616 |
1TR | 4004 |
3TR | 98917 48839 51188 65364 36792 26775 51376 |
10TR | 35167 33730 |
15TR | 48455 |
30TR | 82642 |
2Tỷ | 689396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 11/04/15
0 | 04 03 | 5 | 55 |
1 | 17 16 12 | 6 | 67 64 67 |
2 | 7 | 75 76 71 | |
3 | 30 39 | 8 | 88 |
4 | 42 | 9 | 96 92 |
Bình Phước - 11/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3730 | 8471 | 012 6792 2642 | 9703 | 4004 5364 | 6775 8455 | 3616 1376 9396 | 67 8917 5167 | 1188 | 8839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T4 |
100N | 54 |
200N | 876 |
400N | 3050 9889 7361 |
1TR | 3110 |
3TR | 88816 26230 96550 46758 51934 21143 31365 |
10TR | 33883 27439 |
15TR | 41463 |
30TR | 94508 |
2Tỷ | 131102 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 04/04/15
0 | 02 08 | 5 | 50 58 50 54 |
1 | 16 10 | 6 | 63 65 61 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 39 30 34 | 8 | 83 89 |
4 | 43 | 9 |
Bình Phước - 04/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3050 3110 6230 6550 | 7361 | 1102 | 1143 3883 1463 | 54 1934 | 1365 | 876 8816 | 6758 4508 | 9889 7439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T3 |
100N | 06 |
200N | 946 |
400N | 8225 4069 9197 |
1TR | 8030 |
3TR | 89289 11263 76899 62334 12047 43918 35419 |
10TR | 37193 41212 |
15TR | 89393 |
30TR | 06379 |
2Tỷ | 931666 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 28/03/15
0 | 06 | 5 | |
1 | 12 18 19 | 6 | 66 63 69 |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 34 30 | 8 | 89 |
4 | 47 46 | 9 | 93 93 99 97 |
Bình Phước - 28/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8030 | 1212 | 1263 7193 9393 | 2334 | 8225 | 06 946 1666 | 9197 2047 | 3918 | 4069 9289 6899 5419 6379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K3T3 |
100N | 79 |
200N | 280 |
400N | 9180 4150 7846 |
1TR | 9832 |
3TR | 50451 36383 32451 16334 80312 51313 83856 |
10TR | 03693 28900 |
15TR | 00874 |
30TR | 85324 |
2Tỷ | 941903 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 21/03/15
0 | 03 00 | 5 | 51 51 56 50 |
1 | 12 13 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 74 79 |
3 | 34 32 | 8 | 83 80 80 |
4 | 46 | 9 | 93 |
Bình Phước - 21/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
280 9180 4150 8900 | 0451 2451 | 9832 0312 | 6383 1313 3693 1903 | 6334 0874 5324 | 7846 3856 | 79 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|