Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K4-N24 |
100N | 42 |
200N | 168 |
400N | 3285 9151 9474 |
1TR | 0023 |
3TR | 32081 17707 19937 35364 44832 53956 85956 |
10TR | 93162 93681 |
15TR | 00122 |
30TR | 23857 |
2Tỷ | 907422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/10/24
0 | 07 | 5 | 57 56 56 51 |
1 | 6 | 62 64 68 | |
2 | 22 22 23 | 7 | 74 |
3 | 37 32 | 8 | 81 81 85 |
4 | 42 | 9 |
Bình Phước - 26/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9151 2081 3681 | 42 4832 3162 0122 7422 | 0023 | 9474 5364 | 3285 | 3956 5956 | 7707 9937 3857 | 168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K3-N24 |
100N | 05 |
200N | 857 |
400N | 7895 4916 3639 |
1TR | 6350 |
3TR | 45733 12204 69521 48462 11001 45298 35170 |
10TR | 27094 99318 |
15TR | 89002 |
30TR | 28519 |
2Tỷ | 252139 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/10/24
0 | 02 04 01 05 | 5 | 50 57 |
1 | 19 18 16 | 6 | 62 |
2 | 21 | 7 | 70 |
3 | 39 33 39 | 8 | |
4 | 9 | 94 98 95 |
Bình Phước - 19/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6350 5170 | 9521 1001 | 8462 9002 | 5733 | 2204 7094 | 05 7895 | 4916 | 857 | 5298 9318 | 3639 8519 2139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K2-N24 |
100N | 89 |
200N | 884 |
400N | 7623 1552 6154 |
1TR | 7575 |
3TR | 55257 13733 43136 37629 25950 74256 13624 |
10TR | 70816 13536 |
15TR | 53055 |
30TR | 53933 |
2Tỷ | 261289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 12/10/24
0 | 5 | 55 57 50 56 52 54 | |
1 | 16 | 6 | |
2 | 29 24 23 | 7 | 75 |
3 | 33 36 33 36 | 8 | 89 84 89 |
4 | 9 |
Bình Phước - 12/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 | 1552 | 7623 3733 3933 | 884 6154 3624 | 7575 3055 | 3136 4256 0816 3536 | 5257 | 89 7629 1289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K1-N24 |
100N | 19 |
200N | 607 |
400N | 8675 5280 1067 |
1TR | 3241 |
3TR | 36274 43390 70674 98277 09413 68857 83233 |
10TR | 51410 55730 |
15TR | 58487 |
30TR | 89990 |
2Tỷ | 776646 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 05/10/24
0 | 07 | 5 | 57 |
1 | 10 13 19 | 6 | 67 |
2 | 7 | 74 74 77 75 | |
3 | 30 33 | 8 | 87 80 |
4 | 46 41 | 9 | 90 90 |
Bình Phước - 05/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5280 3390 1410 5730 9990 | 3241 | 9413 3233 | 6274 0674 | 8675 | 6646 | 607 1067 8277 8857 8487 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K4-N24 |
100N | 43 |
200N | 209 |
400N | 4572 4813 8547 |
1TR | 1877 |
3TR | 36517 19206 71484 71074 32951 88665 21577 |
10TR | 20521 30297 |
15TR | 45030 |
30TR | 74987 |
2Tỷ | 904059 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 28/09/24
0 | 06 09 | 5 | 59 51 |
1 | 17 13 | 6 | 65 |
2 | 21 | 7 | 74 77 77 72 |
3 | 30 | 8 | 87 84 |
4 | 47 43 | 9 | 97 |
Bình Phước - 28/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5030 | 2951 0521 | 4572 | 43 4813 | 1484 1074 | 8665 | 9206 | 8547 1877 6517 1577 0297 4987 | 209 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K3-N24 |
100N | 52 |
200N | 987 |
400N | 1297 1584 1770 |
1TR | 3890 |
3TR | 63052 63757 17969 65470 35849 27250 72674 |
10TR | 59252 18801 |
15TR | 66332 |
30TR | 51167 |
2Tỷ | 360221 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 21/09/24
0 | 01 | 5 | 52 52 57 50 52 |
1 | 6 | 67 69 | |
2 | 21 | 7 | 70 74 70 |
3 | 32 | 8 | 84 87 |
4 | 49 | 9 | 90 97 |
Bình Phước - 21/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1770 3890 5470 7250 | 8801 0221 | 52 3052 9252 6332 | 1584 2674 | 987 1297 3757 1167 | 7969 5849 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|