Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K4-N23 |
100N | 54 |
200N | 068 |
400N | 8301 5389 5962 |
1TR | 0470 |
3TR | 42149 73388 53909 22118 18648 14054 23182 |
10TR | 31769 17645 |
15TR | 13731 |
30TR | 00910 |
2Tỷ | 947492 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 28/10/23
0 | 09 01 | 5 | 54 54 |
1 | 10 18 | 6 | 69 62 68 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 31 | 8 | 88 82 89 |
4 | 45 49 48 | 9 | 92 |
Bình Phước - 28/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0470 0910 | 8301 3731 | 5962 3182 7492 | 54 4054 | 7645 | 068 3388 2118 8648 | 5389 2149 3909 1769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K3-N23 |
100N | 74 |
200N | 007 |
400N | 7389 4678 4197 |
1TR | 1290 |
3TR | 21111 12949 28351 38291 95937 29424 68572 |
10TR | 26302 75264 |
15TR | 48840 |
30TR | 90328 |
2Tỷ | 306581 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 21/10/23
0 | 02 07 | 5 | 51 |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 28 24 | 7 | 72 78 74 |
3 | 37 | 8 | 81 89 |
4 | 40 49 | 9 | 91 90 97 |
Bình Phước - 21/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1290 8840 | 1111 8351 8291 6581 | 8572 6302 | 74 9424 5264 | 007 4197 5937 | 4678 0328 | 7389 2949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K2-N23 |
100N | 78 |
200N | 795 |
400N | 2497 0918 7106 |
1TR | 1163 |
3TR | 65225 05687 70618 36866 67995 99355 48448 |
10TR | 82540 42204 |
15TR | 26720 |
30TR | 39765 |
2Tỷ | 954335 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 14/10/23
0 | 04 06 | 5 | 55 |
1 | 18 18 | 6 | 65 66 63 |
2 | 20 25 | 7 | 78 |
3 | 35 | 8 | 87 |
4 | 40 48 | 9 | 95 97 95 |
Bình Phước - 14/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2540 6720 | 1163 | 2204 | 795 5225 7995 9355 9765 4335 | 7106 6866 | 2497 5687 | 78 0918 0618 8448 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K1-N23 |
100N | 57 |
200N | 592 |
400N | 1502 5140 3921 |
1TR | 5211 |
3TR | 17152 12089 56170 92048 37944 70938 66785 |
10TR | 38172 49788 |
15TR | 67330 |
30TR | 50690 |
2Tỷ | 521110 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 07/10/23
0 | 02 | 5 | 52 57 |
1 | 10 11 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 72 70 |
3 | 30 38 | 8 | 88 89 85 |
4 | 48 44 40 | 9 | 90 92 |
Bình Phước - 07/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5140 6170 7330 0690 1110 | 3921 5211 | 592 1502 7152 8172 | 7944 | 6785 | 57 | 2048 0938 9788 | 2089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K5N23 |
100N | 09 |
200N | 288 |
400N | 9544 8495 1971 |
1TR | 8456 |
3TR | 00981 71190 24395 30108 68881 68808 19290 |
10TR | 65553 65654 |
15TR | 38230 |
30TR | 17091 |
2Tỷ | 299394 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 30/09/23
0 | 08 08 09 | 5 | 53 54 56 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 71 | |
3 | 30 | 8 | 81 81 88 |
4 | 44 | 9 | 94 91 90 95 90 95 |
Bình Phước - 30/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 9290 8230 | 1971 0981 8881 7091 | 5553 | 9544 5654 9394 | 8495 4395 | 8456 | 288 0108 8808 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K4N23 |
100N | 89 |
200N | 417 |
400N | 7662 1659 5344 |
1TR | 8423 |
3TR | 00323 09203 61919 16513 47115 41483 12269 |
10TR | 38189 25925 |
15TR | 16548 |
30TR | 86901 |
2Tỷ | 895073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/09/23
0 | 01 03 | 5 | 59 |
1 | 19 13 15 17 | 6 | 69 62 |
2 | 25 23 23 | 7 | 73 |
3 | 8 | 89 83 89 | |
4 | 48 44 | 9 |
Bình Phước - 23/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6901 | 7662 | 8423 0323 9203 6513 1483 5073 | 5344 | 7115 5925 | 417 | 6548 | 89 1659 1919 2269 8189 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 11 ngày )
46 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
29 ( 9 ngày )
51 ( 8 ngày )
52 ( 7 ngày )
58 ( 7 ngày )
03 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 15 ngày )
38 ( 12 ngày )
56 ( 12 ngày )
30 ( 11 ngày )
39 ( 10 ngày )
18 ( 9 ngày )
40 ( 9 ngày )
71 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
|