Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K5 |
100N | 82 |
200N | 355 |
400N | 5945 6048 1429 |
1TR | 0622 |
3TR | 54344 75389 28279 65918 99332 60869 64415 |
10TR | 72165 75309 |
15TR | 60228 |
30TR | 12045 |
2Tỷ | 747524 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 29/02/20
0 | 09 | 5 | 55 |
1 | 18 15 | 6 | 65 69 |
2 | 24 28 22 29 | 7 | 79 |
3 | 32 | 8 | 89 82 |
4 | 45 44 45 48 | 9 |
Bình Phước - 29/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
82 0622 9332 | 4344 7524 | 355 5945 4415 2165 2045 | 6048 5918 0228 | 1429 5389 8279 0869 5309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K4 |
100N | 75 |
200N | 855 |
400N | 0564 8415 9880 |
1TR | 6971 |
3TR | 13013 79452 74357 34854 04009 73408 52108 |
10TR | 47610 54701 |
15TR | 49534 |
30TR | 06559 |
2Tỷ | 590303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 22/02/20
0 | 03 01 09 08 08 | 5 | 59 52 57 54 55 |
1 | 10 13 15 | 6 | 64 |
2 | 7 | 71 75 | |
3 | 34 | 8 | 80 |
4 | 9 |
Bình Phước - 22/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9880 7610 | 6971 4701 | 9452 | 3013 0303 | 0564 4854 9534 | 75 855 8415 | 4357 | 3408 2108 | 4009 6559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K3 |
100N | 15 |
200N | 261 |
400N | 1884 4622 1344 |
1TR | 0903 |
3TR | 82845 70304 98278 44230 98243 99122 45951 |
10TR | 68160 49249 |
15TR | 46527 |
30TR | 99237 |
2Tỷ | 920436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 15/02/20
0 | 04 03 | 5 | 51 |
1 | 15 | 6 | 60 61 |
2 | 27 22 22 | 7 | 78 |
3 | 36 37 30 | 8 | 84 |
4 | 49 45 43 44 | 9 |
Bình Phước - 15/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4230 8160 | 261 5951 | 4622 9122 | 0903 8243 | 1884 1344 0304 | 15 2845 | 0436 | 6527 9237 | 8278 | 9249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K2 |
100N | 27 |
200N | 755 |
400N | 6765 7181 6686 |
1TR | 2333 |
3TR | 50008 54275 01999 53205 20522 72911 22025 |
10TR | 34289 42142 |
15TR | 84706 |
30TR | 26088 |
2Tỷ | 281727 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 08/02/20
0 | 06 08 05 | 5 | 55 |
1 | 11 | 6 | 65 |
2 | 27 22 25 27 | 7 | 75 |
3 | 33 | 8 | 88 89 81 86 |
4 | 42 | 9 | 99 |
Bình Phước - 08/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7181 2911 | 0522 2142 | 2333 | 755 6765 4275 3205 2025 | 6686 4706 | 27 1727 | 0008 6088 | 1999 4289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K1 |
100N | 62 |
200N | 428 |
400N | 8693 5857 5419 |
1TR | 3762 |
3TR | 77894 72733 15488 28732 25430 44307 91531 |
10TR | 20594 89620 |
15TR | 28913 |
30TR | 11457 |
2Tỷ | 177216 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 01/02/20
0 | 07 | 5 | 57 57 |
1 | 16 13 19 | 6 | 62 62 |
2 | 20 28 | 7 | |
3 | 33 32 30 31 | 8 | 88 |
4 | 9 | 94 94 93 |
Bình Phước - 01/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5430 9620 | 1531 | 62 3762 8732 | 8693 2733 8913 | 7894 0594 | 7216 | 5857 4307 1457 | 428 5488 | 5419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K4 |
100N | 25 |
200N | 704 |
400N | 9053 4698 3001 |
1TR | 7334 |
3TR | 66776 96302 11672 77584 79044 74659 51105 |
10TR | 26505 22063 |
15TR | 72333 |
30TR | 21673 |
2Tỷ | 753128 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 25/01/20
0 | 05 02 05 01 04 | 5 | 59 53 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 28 25 | 7 | 73 76 72 |
3 | 33 34 | 8 | 84 |
4 | 44 | 9 | 98 |
Bình Phước - 25/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3001 | 6302 1672 | 9053 2063 2333 1673 | 704 7334 7584 9044 | 25 1105 6505 | 6776 | 4698 3128 | 4659 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 12 ngày )
46 ( 11 ngày )
15 ( 10 ngày )
29 ( 10 ngày )
52 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
03 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 16 ngày )
38 ( 13 ngày )
56 ( 13 ngày )
30 ( 12 ngày )
39 ( 11 ngày )
18 ( 10 ngày )
71 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
21 ( 9 ngày )
|