Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K5-22 |
100N | 39 |
200N | 319 |
400N | 7643 9814 4580 |
1TR | 7843 |
3TR | 00207 74080 07321 77745 69869 79415 20420 |
10TR | 76214 94355 |
15TR | 13990 |
30TR | 84992 |
2Tỷ | 664825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 31/12/22
0 | 07 | 5 | 55 |
1 | 14 15 14 19 | 6 | 69 |
2 | 25 21 20 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 80 80 |
4 | 45 43 43 | 9 | 92 90 |
Bình Phước - 31/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4580 4080 0420 3990 | 7321 | 4992 | 7643 7843 | 9814 6214 | 7745 9415 4355 4825 | 0207 | 39 319 9869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K4-22 |
100N | 08 |
200N | 140 |
400N | 0468 4244 1182 |
1TR | 5984 |
3TR | 49053 26983 38810 92058 55517 46291 29597 |
10TR | 88274 43789 |
15TR | 10403 |
30TR | 88976 |
2Tỷ | 354025 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 24/12/22
0 | 03 08 | 5 | 53 58 |
1 | 10 17 | 6 | 68 |
2 | 25 | 7 | 76 74 |
3 | 8 | 89 83 84 82 | |
4 | 44 40 | 9 | 91 97 |
Bình Phước - 24/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
140 8810 | 6291 | 1182 | 9053 6983 0403 | 4244 5984 8274 | 4025 | 8976 | 5517 9597 | 08 0468 2058 | 3789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K3-22 |
100N | 07 |
200N | 929 |
400N | 1792 0427 8349 |
1TR | 3465 |
3TR | 09993 18156 95249 18655 74094 31680 30908 |
10TR | 83276 34908 |
15TR | 90298 |
30TR | 26943 |
2Tỷ | 304275 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 17/12/22
0 | 08 08 07 | 5 | 56 55 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 27 29 | 7 | 75 76 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 43 49 49 | 9 | 98 93 94 92 |
Bình Phước - 17/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1680 | 1792 | 9993 6943 | 4094 | 3465 8655 4275 | 8156 3276 | 07 0427 | 0908 4908 0298 | 929 8349 5249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K2-22 |
100N | 16 |
200N | 695 |
400N | 7189 2797 6403 |
1TR | 1050 |
3TR | 12202 68554 83468 09335 07245 66511 67887 |
10TR | 29959 37318 |
15TR | 48793 |
30TR | 78303 |
2Tỷ | 853183 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 10/12/22
0 | 03 02 03 | 5 | 59 54 50 |
1 | 18 11 16 | 6 | 68 |
2 | 7 | ||
3 | 35 | 8 | 83 87 89 |
4 | 45 | 9 | 93 97 95 |
Bình Phước - 10/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1050 | 6511 | 2202 | 6403 8793 8303 3183 | 8554 | 695 9335 7245 | 16 | 2797 7887 | 3468 7318 | 7189 9959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K1-22 |
100N | 20 |
200N | 589 |
400N | 6611 7342 6768 |
1TR | 8598 |
3TR | 19448 63130 42106 07061 08033 46307 63799 |
10TR | 75234 94900 |
15TR | 26155 |
30TR | 65043 |
2Tỷ | 378091 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 03/12/22
0 | 00 06 07 | 5 | 55 |
1 | 11 | 6 | 61 68 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 34 30 33 | 8 | 89 |
4 | 43 48 42 | 9 | 91 99 98 |
Bình Phước - 03/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 3130 4900 | 6611 7061 8091 | 7342 | 8033 5043 | 5234 | 6155 | 2106 | 6307 | 6768 8598 9448 | 589 3799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K4-22 |
100N | 03 |
200N | 889 |
400N | 2951 5799 3120 |
1TR | 4381 |
3TR | 84100 60467 80768 42951 88853 80610 70352 |
10TR | 57628 10952 |
15TR | 46107 |
30TR | 48394 |
2Tỷ | 286806 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/11/22
0 | 06 07 00 03 | 5 | 52 51 53 52 51 |
1 | 10 | 6 | 67 68 |
2 | 28 20 | 7 | |
3 | 8 | 81 89 | |
4 | 9 | 94 99 |
Bình Phước - 26/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3120 4100 0610 | 2951 4381 2951 | 0352 0952 | 03 8853 | 8394 | 6806 | 0467 6107 | 0768 7628 | 889 5799 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|