Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K1 |
100N | 16 |
200N | 585 |
400N | 8670 2569 3634 |
1TR | 8454 |
3TR | 45033 98538 24234 33707 05792 99809 15528 |
10TR | 64032 77500 |
15TR | 60426 |
30TR | 03459 |
2Tỷ | 678403 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/07/21
0 | 03 00 07 09 | 5 | 59 54 |
1 | 16 | 6 | 69 |
2 | 26 28 | 7 | 70 |
3 | 32 33 38 34 34 | 8 | 85 |
4 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 01/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8670 7500 | 5792 4032 | 5033 8403 | 3634 8454 4234 | 585 | 16 0426 | 3707 | 8538 5528 | 2569 9809 3459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K4 |
100N | 94 |
200N | 724 |
400N | 3627 6863 6276 |
1TR | 5443 |
3TR | 19514 37345 78147 11910 87182 27466 79281 |
10TR | 35292 50589 |
15TR | 93542 |
30TR | 69019 |
2Tỷ | 282497 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/06/21
0 | 5 | ||
1 | 19 14 10 | 6 | 66 63 |
2 | 27 24 | 7 | 76 |
3 | 8 | 89 82 81 | |
4 | 42 45 47 43 | 9 | 97 92 94 |
Bình Thuận - 24/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 | 9281 | 7182 5292 3542 | 6863 5443 | 94 724 9514 | 7345 | 6276 7466 | 3627 8147 2497 | 0589 9019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 67 |
200N | 279 |
400N | 8776 0823 5584 |
1TR | 4497 |
3TR | 58023 19346 15568 55320 35921 36349 88882 |
10TR | 46962 58435 |
15TR | 27366 |
30TR | 66275 |
2Tỷ | 995407 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/06/21
0 | 07 | 5 | |
1 | 6 | 66 62 68 67 | |
2 | 23 20 21 23 | 7 | 75 76 79 |
3 | 35 | 8 | 82 84 |
4 | 46 49 | 9 | 97 |
Bình Thuận - 17/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5320 | 5921 | 8882 6962 | 0823 8023 | 5584 | 8435 6275 | 8776 9346 7366 | 67 4497 5407 | 5568 | 279 6349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K2 |
100N | 50 |
200N | 854 |
400N | 2202 1083 8679 |
1TR | 8450 |
3TR | 92684 85698 55479 29707 99032 86099 73472 |
10TR | 74808 23644 |
15TR | 68200 |
30TR | 62713 |
2Tỷ | 435569 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/06/21
0 | 00 08 07 02 | 5 | 50 54 50 |
1 | 13 | 6 | 69 |
2 | 7 | 79 72 79 | |
3 | 32 | 8 | 84 83 |
4 | 44 | 9 | 98 99 |
Bình Thuận - 10/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 8450 8200 | 2202 9032 3472 | 1083 2713 | 854 2684 3644 | 9707 | 5698 4808 | 8679 5479 6099 5569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 55 |
200N | 131 |
400N | 3660 0067 7592 |
1TR | 5975 |
3TR | 13003 80187 78063 02089 78366 79642 18100 |
10TR | 12941 49512 |
15TR | 32373 |
30TR | 96532 |
2Tỷ | 842196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/06/21
0 | 03 00 | 5 | 55 |
1 | 12 | 6 | 63 66 60 67 |
2 | 7 | 73 75 | |
3 | 32 31 | 8 | 87 89 |
4 | 41 42 | 9 | 96 92 |
Bình Thuận - 03/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3660 8100 | 131 2941 | 7592 9642 9512 6532 | 3003 8063 2373 | 55 5975 | 8366 2196 | 0067 0187 | 2089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 73 |
200N | 345 |
400N | 8497 2164 5656 |
1TR | 6003 |
3TR | 00081 64367 92675 24373 22196 52239 73618 |
10TR | 94656 20804 |
15TR | 32974 |
30TR | 31604 |
2Tỷ | 038239 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 27/05/21
0 | 04 04 03 | 5 | 56 56 |
1 | 18 | 6 | 67 64 |
2 | 7 | 74 75 73 73 | |
3 | 39 39 | 8 | 81 |
4 | 45 | 9 | 96 97 |
Bình Thuận - 27/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0081 | 73 6003 4373 | 2164 0804 2974 1604 | 345 2675 | 5656 2196 4656 | 8497 4367 | 3618 | 2239 8239 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|