Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 62 |
200N | 570 |
400N | 0757 7114 0676 |
1TR | 5622 |
3TR | 62232 74048 15151 48817 85718 92903 01471 |
10TR | 54203 26276 |
15TR | 66029 |
30TR | 07547 |
2Tỷ | 690575 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/11/18
0 | 03 03 | 5 | 51 57 |
1 | 17 18 14 | 6 | 62 |
2 | 29 22 | 7 | 75 76 71 76 70 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 47 48 | 9 |
Bình Thuận - 01/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
570 | 5151 1471 | 62 5622 2232 | 2903 4203 | 7114 | 0575 | 0676 6276 | 0757 8817 7547 | 4048 5718 | 6029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 30 |
200N | 800 |
400N | 4848 0930 5878 |
1TR | 6976 |
3TR | 62926 54548 24189 60625 90909 08282 37914 |
10TR | 08133 60164 |
15TR | 68143 |
30TR | 27969 |
2Tỷ | 326565 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/10/18
0 | 09 00 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 65 69 64 |
2 | 26 25 | 7 | 76 78 |
3 | 33 30 30 | 8 | 89 82 |
4 | 43 48 48 | 9 |
Bình Thuận - 25/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 800 0930 | 8282 | 8133 8143 | 7914 0164 | 0625 6565 | 6976 2926 | 4848 5878 4548 | 4189 0909 7969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 87 |
200N | 051 |
400N | 1042 0652 0922 |
1TR | 1518 |
3TR | 10534 77492 43895 45030 09313 01641 17344 |
10TR | 98997 77740 |
15TR | 96764 |
30TR | 51505 |
2Tỷ | 344180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/10/18
0 | 05 | 5 | 52 51 |
1 | 13 18 | 6 | 64 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 34 30 | 8 | 80 87 |
4 | 40 41 44 42 | 9 | 97 92 95 |
Bình Thuận - 18/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5030 7740 4180 | 051 1641 | 1042 0652 0922 7492 | 9313 | 0534 7344 6764 | 3895 1505 | 87 8997 | 1518 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 07 |
200N | 313 |
400N | 8926 5350 5280 |
1TR | 2262 |
3TR | 10777 84973 30907 31198 62035 20521 31495 |
10TR | 35807 53129 |
15TR | 87564 |
30TR | 79161 |
2Tỷ | 637685 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/10/18
0 | 07 07 07 | 5 | 50 |
1 | 13 | 6 | 61 64 62 |
2 | 29 21 26 | 7 | 77 73 |
3 | 35 | 8 | 85 80 |
4 | 9 | 98 95 |
Bình Thuận - 11/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5350 5280 | 0521 9161 | 2262 | 313 4973 | 7564 | 2035 1495 7685 | 8926 | 07 0777 0907 5807 | 1198 | 3129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 29 |
200N | 400 |
400N | 6970 0679 7603 |
1TR | 4733 |
3TR | 72899 39691 18921 52975 36246 03419 47494 |
10TR | 63523 97332 |
15TR | 76298 |
30TR | 00355 |
2Tỷ | 008026 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/10/18
0 | 03 00 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 26 23 21 29 | 7 | 75 70 79 |
3 | 32 33 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 98 99 91 94 |
Bình Thuận - 04/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
400 6970 | 9691 8921 | 7332 | 7603 4733 3523 | 7494 | 2975 0355 | 6246 8026 | 6298 | 29 0679 2899 3419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 79 |
200N | 400 |
400N | 6862 9214 7838 |
1TR | 6183 |
3TR | 73695 56718 81496 06645 00029 09328 44109 |
10TR | 93374 81024 |
15TR | 48407 |
30TR | 34723 |
2Tỷ | 906503 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 27/09/18
0 | 03 07 09 00 | 5 | |
1 | 18 14 | 6 | 62 |
2 | 23 24 29 28 | 7 | 74 79 |
3 | 38 | 8 | 83 |
4 | 45 | 9 | 95 96 |
Bình Thuận - 27/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
400 | 6862 | 6183 4723 6503 | 9214 3374 1024 | 3695 6645 | 1496 | 8407 | 7838 6718 9328 | 79 0029 4109 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|