Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 24 |
200N | 700 |
400N | 8724 6235 7175 |
1TR | 6671 |
3TR | 42683 63925 22043 66223 20313 76465 79301 |
10TR | 02529 89782 |
15TR | 27523 |
30TR | 77136 |
2Tỷ | 183798 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/10/14
0 | 01 00 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 65 |
2 | 23 29 25 23 24 24 | 7 | 71 75 |
3 | 36 35 | 8 | 82 83 |
4 | 43 | 9 | 98 |
Bình Thuận - 02/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
700 | 6671 9301 | 9782 | 2683 2043 6223 0313 7523 | 24 8724 | 6235 7175 3925 6465 | 7136 | 3798 | 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 11 |
200N | 635 |
400N | 9536 1425 7907 |
1TR | 6181 |
3TR | 03184 25722 64814 88621 73345 21535 77619 |
10TR | 16795 06957 |
15TR | 22119 |
30TR | 83481 |
2Tỷ | 050661 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/09/14
0 | 07 | 5 | 57 |
1 | 19 14 19 11 | 6 | 61 |
2 | 22 21 25 | 7 | |
3 | 35 36 35 | 8 | 81 84 81 |
4 | 45 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 25/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 6181 8621 3481 0661 | 5722 | 3184 4814 | 635 1425 3345 1535 6795 | 9536 | 7907 6957 | 7619 2119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 91 |
200N | 700 |
400N | 3315 0349 1233 |
1TR | 6458 |
3TR | 01600 80938 98738 23385 34239 53951 15907 |
10TR | 28181 96976 |
15TR | 27795 |
30TR | 60832 |
2Tỷ | 920770 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/09/14
0 | 00 07 00 | 5 | 51 58 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 7 | 70 76 | |
3 | 32 38 38 39 33 | 8 | 81 85 |
4 | 49 | 9 | 95 91 |
Bình Thuận - 18/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
700 1600 0770 | 91 3951 8181 | 0832 | 1233 | 3315 3385 7795 | 6976 | 5907 | 6458 0938 8738 | 0349 4239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 00 |
200N | 586 |
400N | 3923 3935 2963 |
1TR | 6752 |
3TR | 40188 66938 40518 46149 25871 72367 11963 |
10TR | 78688 98521 |
15TR | 67415 |
30TR | 93389 |
2Tỷ | 056414 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/09/14
0 | 00 | 5 | 52 |
1 | 14 15 18 | 6 | 67 63 63 |
2 | 21 23 | 7 | 71 |
3 | 38 35 | 8 | 89 88 88 86 |
4 | 49 | 9 |
Bình Thuận - 11/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 5871 8521 | 6752 | 3923 2963 1963 | 6414 | 3935 7415 | 586 | 2367 | 0188 6938 0518 8688 | 6149 3389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 70 |
200N | 507 |
400N | 2970 8252 3140 |
1TR | 2969 |
3TR | 36592 22240 59481 62916 39755 81293 96490 |
10TR | 47207 57856 |
15TR | 95733 |
30TR | 99401 |
2Tỷ | 891614 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/09/14
0 | 01 07 07 | 5 | 56 55 52 |
1 | 14 16 | 6 | 69 |
2 | 7 | 70 70 | |
3 | 33 | 8 | 81 |
4 | 40 40 | 9 | 92 93 90 |
Bình Thuận - 04/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 2970 3140 2240 6490 | 9481 9401 | 8252 6592 | 1293 5733 | 1614 | 9755 | 2916 7856 | 507 7207 | 2969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K4 |
100N | 34 |
200N | 671 |
400N | 5651 4356 6862 |
1TR | 8661 |
3TR | 23238 36188 57645 50450 07662 83014 67637 |
10TR | 97339 57224 |
15TR | 69461 |
30TR | 86676 |
2Tỷ | 302274 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/08/14
0 | 5 | 50 51 56 | |
1 | 14 | 6 | 61 62 61 62 |
2 | 24 | 7 | 74 76 71 |
3 | 39 38 37 34 | 8 | 88 |
4 | 45 | 9 |
Bình Thuận - 28/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0450 | 671 5651 8661 9461 | 6862 7662 | 34 3014 7224 2274 | 7645 | 4356 6676 | 7637 | 3238 6188 | 7339 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|