Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 39 |
200N | 301 |
400N | 4586 2381 1095 |
1TR | 1713 |
3TR | 66156 42945 68425 41521 82276 14701 59958 |
10TR | 64293 48920 |
15TR | 12115 |
30TR | 71885 |
2Tỷ | 711112 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/03/16
0 | 01 01 | 5 | 56 58 |
1 | 12 15 13 | 6 | |
2 | 20 25 21 | 7 | 76 |
3 | 39 | 8 | 85 86 81 |
4 | 45 | 9 | 93 95 |
Bình Thuận - 03/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8920 | 301 2381 1521 4701 | 1112 | 1713 4293 | 1095 2945 8425 2115 1885 | 4586 6156 2276 | 9958 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 82 |
200N | 399 |
400N | 0090 9465 9343 |
1TR | 2144 |
3TR | 83104 71833 05202 98094 27990 80426 24221 |
10TR | 52771 72193 |
15TR | 55471 |
30TR | 46553 |
2Tỷ | 049795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/02/16
0 | 04 02 | 5 | 53 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 26 21 | 7 | 71 71 |
3 | 33 | 8 | 82 |
4 | 44 43 | 9 | 95 93 94 90 90 99 |
Bình Thuận - 25/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0090 7990 | 4221 2771 5471 | 82 5202 | 9343 1833 2193 6553 | 2144 3104 8094 | 9465 9795 | 0426 | 399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 48 |
200N | 015 |
400N | 7800 6327 5289 |
1TR | 8354 |
3TR | 29760 86459 04534 41780 65179 86422 73534 |
10TR | 68018 01794 |
15TR | 49150 |
30TR | 43460 |
2Tỷ | 746337 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/02/16
0 | 00 | 5 | 50 59 54 |
1 | 18 15 | 6 | 60 60 |
2 | 22 27 | 7 | 79 |
3 | 37 34 34 | 8 | 80 89 |
4 | 48 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 18/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7800 9760 1780 9150 3460 | 6422 | 8354 4534 3534 1794 | 015 | 6327 6337 | 48 8018 | 5289 6459 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 59 |
200N | 037 |
400N | 7054 1291 1639 |
1TR | 8635 |
3TR | 30351 18973 28632 77471 41621 07413 10305 |
10TR | 27391 69885 |
15TR | 99733 |
30TR | 51666 |
2Tỷ | 047479 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/02/16
0 | 05 | 5 | 51 54 59 |
1 | 13 | 6 | 66 |
2 | 21 | 7 | 79 73 71 |
3 | 33 32 35 39 37 | 8 | 85 |
4 | 9 | 91 91 |
Bình Thuận - 11/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1291 0351 7471 1621 7391 | 8632 | 8973 7413 9733 | 7054 | 8635 0305 9885 | 1666 | 037 | 59 1639 7479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 21 |
200N | 833 |
400N | 1460 6030 7530 |
1TR | 4569 |
3TR | 80935 81803 11243 06826 80028 17015 07055 |
10TR | 46861 26911 |
15TR | 32304 |
30TR | 28941 |
2Tỷ | 881799 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/02/16
0 | 04 03 | 5 | 55 |
1 | 11 15 | 6 | 61 69 60 |
2 | 26 28 21 | 7 | |
3 | 35 30 30 33 | 8 | |
4 | 41 43 | 9 | 99 |
Bình Thuận - 04/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 6030 7530 | 21 6861 6911 8941 | 833 1803 1243 | 2304 | 0935 7015 7055 | 6826 | 0028 | 4569 1799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 16 |
200N | 489 |
400N | 8617 2667 0212 |
1TR | 2040 |
3TR | 27570 79992 12423 53784 52428 44158 81662 |
10TR | 10782 28804 |
15TR | 19979 |
30TR | 73038 |
2Tỷ | 862084 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/01/16
0 | 04 | 5 | 58 |
1 | 17 12 16 | 6 | 62 67 |
2 | 23 28 | 7 | 79 70 |
3 | 38 | 8 | 84 82 84 89 |
4 | 40 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 28/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2040 7570 | 0212 9992 1662 0782 | 2423 | 3784 8804 2084 | 16 | 8617 2667 | 2428 4158 3038 | 489 9979 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|