Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 91 |
200N | 070 |
400N | 7867 2122 9613 |
1TR | 1037 |
3TR | 21549 86284 96899 51022 32024 49841 67273 |
10TR | 66120 98432 |
15TR | 02680 |
30TR | 95306 |
2Tỷ | 990387 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/12/19
0 | 06 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 20 22 24 22 | 7 | 73 70 |
3 | 32 37 | 8 | 87 80 84 |
4 | 49 41 | 9 | 99 91 |
Bình Thuận - 05/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
070 6120 2680 | 91 9841 | 2122 1022 8432 | 9613 7273 | 6284 2024 | 5306 | 7867 1037 0387 | 1549 6899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 48 |
200N | 590 |
400N | 2477 0622 8702 |
1TR | 4335 |
3TR | 07546 38318 55166 48600 02835 99130 07331 |
10TR | 27224 93498 |
15TR | 97469 |
30TR | 99014 |
2Tỷ | 778880 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/11/19
0 | 00 02 | 5 | |
1 | 14 18 | 6 | 69 66 |
2 | 24 22 | 7 | 77 |
3 | 35 30 31 35 | 8 | 80 |
4 | 46 48 | 9 | 98 90 |
Bình Thuận - 28/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
590 8600 9130 8880 | 7331 | 0622 8702 | 7224 9014 | 4335 2835 | 7546 5166 | 2477 | 48 8318 3498 | 7469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 24 |
200N | 035 |
400N | 9729 3074 0316 |
1TR | 4561 |
3TR | 45842 80373 17412 88313 76671 48329 68996 |
10TR | 53124 76641 |
15TR | 19930 |
30TR | 53085 |
2Tỷ | 237384 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/11/19
0 | 5 | ||
1 | 12 13 16 | 6 | 61 |
2 | 24 29 29 24 | 7 | 73 71 74 |
3 | 30 35 | 8 | 84 85 |
4 | 41 42 | 9 | 96 |
Bình Thuận - 21/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9930 | 4561 6671 6641 | 5842 7412 | 0373 8313 | 24 3074 3124 7384 | 035 3085 | 0316 8996 | 9729 8329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 12 |
200N | 036 |
400N | 4346 5304 5968 |
1TR | 3249 |
3TR | 25952 32701 74370 32213 93878 19359 37310 |
10TR | 07878 90745 |
15TR | 49367 |
30TR | 81204 |
2Tỷ | 984756 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/11/19
0 | 04 01 04 | 5 | 56 52 59 |
1 | 13 10 12 | 6 | 67 68 |
2 | 7 | 78 70 78 | |
3 | 36 | 8 | |
4 | 45 49 46 | 9 |
Bình Thuận - 14/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4370 7310 | 2701 | 12 5952 | 2213 | 5304 1204 | 0745 | 036 4346 4756 | 9367 | 5968 3878 7878 | 3249 9359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 25 |
200N | 320 |
400N | 1484 7062 0051 |
1TR | 5534 |
3TR | 38834 27565 23104 67263 50904 05797 46917 |
10TR | 34391 26046 |
15TR | 78028 |
30TR | 74496 |
2Tỷ | 573333 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/11/19
0 | 04 04 | 5 | 51 |
1 | 17 | 6 | 65 63 62 |
2 | 28 20 25 | 7 | |
3 | 33 34 34 | 8 | 84 |
4 | 46 | 9 | 96 91 97 |
Bình Thuận - 07/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 | 0051 4391 | 7062 | 7263 3333 | 1484 5534 8834 3104 0904 | 25 7565 | 6046 4496 | 5797 6917 | 8028 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 31 |
200N | 515 |
400N | 9467 2309 8045 |
1TR | 1116 |
3TR | 14591 21702 80618 90097 99672 85776 46346 |
10TR | 72400 21360 |
15TR | 75359 |
30TR | 59772 |
2Tỷ | 145074 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 31/10/19
0 | 00 02 09 | 5 | 59 |
1 | 18 16 15 | 6 | 60 67 |
2 | 7 | 74 72 72 76 | |
3 | 31 | 8 | |
4 | 46 45 | 9 | 91 97 |
Bình Thuận - 31/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2400 1360 | 31 4591 | 1702 9672 9772 | 5074 | 515 8045 | 1116 5776 6346 | 9467 0097 | 0618 | 2309 5359 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|