Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 19 |
200N | 685 |
400N | 1307 4428 5408 |
1TR | 4639 |
3TR | 37668 32123 26736 68230 74381 82117 64286 |
10TR | 49911 51426 |
15TR | 49932 |
30TR | 98778 |
2Tỷ | 941262 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/03/18
0 | 07 08 | 5 | |
1 | 11 17 19 | 6 | 62 68 |
2 | 26 23 28 | 7 | 78 |
3 | 32 36 30 39 | 8 | 81 86 85 |
4 | 9 |
Bình Thuận - 08/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8230 | 4381 9911 | 9932 1262 | 2123 | 685 | 6736 4286 1426 | 1307 2117 | 4428 5408 7668 8778 | 19 4639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 35 |
200N | 860 |
400N | 3547 1661 9607 |
1TR | 2088 |
3TR | 51003 20208 63317 68023 16797 08779 62163 |
10TR | 11203 31226 |
15TR | 06686 |
30TR | 47595 |
2Tỷ | 091919 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/03/18
0 | 03 03 08 07 | 5 | |
1 | 19 17 | 6 | 63 61 60 |
2 | 26 23 | 7 | 79 |
3 | 35 | 8 | 86 88 |
4 | 47 | 9 | 95 97 |
Bình Thuận - 01/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 | 1661 | 1003 8023 2163 1203 | 35 7595 | 1226 6686 | 3547 9607 3317 6797 | 2088 0208 | 8779 1919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 53 |
200N | 691 |
400N | 9543 0067 4757 |
1TR | 9770 |
3TR | 71923 39288 76720 30111 25736 62090 11602 |
10TR | 08538 17022 |
15TR | 92004 |
30TR | 02510 |
2Tỷ | 878112 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/02/18
0 | 04 02 | 5 | 57 53 |
1 | 12 10 11 | 6 | 67 |
2 | 22 23 20 | 7 | 70 |
3 | 38 36 | 8 | 88 |
4 | 43 | 9 | 90 91 |
Bình Thuận - 22/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9770 6720 2090 2510 | 691 0111 | 1602 7022 8112 | 53 9543 1923 | 2004 | 5736 | 0067 4757 | 9288 8538 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 12 |
200N | 890 |
400N | 8905 5501 4923 |
1TR | 7109 |
3TR | 71096 00705 92598 83742 34502 71962 81046 |
10TR | 60598 47362 |
15TR | 53183 |
30TR | 67038 |
2Tỷ | 472855 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/02/18
0 | 05 02 09 05 01 | 5 | 55 |
1 | 12 | 6 | 62 62 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 83 |
4 | 42 46 | 9 | 98 96 98 90 |
Bình Thuận - 15/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 | 5501 | 12 3742 4502 1962 7362 | 4923 3183 | 8905 0705 2855 | 1096 1046 | 2598 0598 7038 | 7109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 95 |
200N | 882 |
400N | 3668 2042 4531 |
1TR | 2910 |
3TR | 21014 06219 95925 71911 60447 62682 51608 |
10TR | 20152 74711 |
15TR | 92818 |
30TR | 07704 |
2Tỷ | 786590 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/02/18
0 | 04 08 | 5 | 52 |
1 | 18 11 14 19 11 10 | 6 | 68 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 82 82 |
4 | 47 42 | 9 | 90 95 |
Bình Thuận - 08/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2910 6590 | 4531 1911 4711 | 882 2042 2682 0152 | 1014 7704 | 95 5925 | 0447 | 3668 1608 2818 | 6219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 54 |
200N | 387 |
400N | 9029 5579 5524 |
1TR | 6680 |
3TR | 39626 52908 52048 29044 17063 44924 34640 |
10TR | 80238 02990 |
15TR | 87937 |
30TR | 29156 |
2Tỷ | 481619 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/02/18
0 | 08 | 5 | 56 54 |
1 | 19 | 6 | 63 |
2 | 26 24 29 24 | 7 | 79 |
3 | 37 38 | 8 | 80 87 |
4 | 48 44 40 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 01/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6680 4640 2990 | 7063 | 54 5524 9044 4924 | 9626 9156 | 387 7937 | 2908 2048 0238 | 9029 5579 1619 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|