Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 76 |
200N | 204 |
400N | 9214 1821 0539 |
1TR | 6619 |
3TR | 86087 26707 86144 77471 89872 68482 58998 |
10TR | 11262 94233 |
15TR | 36473 |
30TR | 16516 |
2Tỷ | 732615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/12/22
0 | 07 04 | 5 | |
1 | 15 16 19 14 | 6 | 62 |
2 | 21 | 7 | 73 71 72 76 |
3 | 33 39 | 8 | 87 82 |
4 | 44 | 9 | 98 |
Bình Thuận - 08/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1821 7471 | 9872 8482 1262 | 4233 6473 | 204 9214 6144 | 2615 | 76 6516 | 6087 6707 | 8998 | 0539 6619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 29 |
200N | 489 |
400N | 6624 4878 6633 |
1TR | 7646 |
3TR | 73118 92235 14711 95385 93994 04986 17171 |
10TR | 38820 93115 |
15TR | 85805 |
30TR | 75166 |
2Tỷ | 210867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/12/22
0 | 05 | 5 | |
1 | 15 18 11 | 6 | 67 66 |
2 | 20 24 29 | 7 | 71 78 |
3 | 35 33 | 8 | 85 86 89 |
4 | 46 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 01/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8820 | 4711 7171 | 6633 | 6624 3994 | 2235 5385 3115 5805 | 7646 4986 5166 | 0867 | 4878 3118 | 29 489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 38 |
200N | 776 |
400N | 4935 4137 4453 |
1TR | 2514 |
3TR | 62702 06757 75996 25025 34464 14407 01990 |
10TR | 19110 34355 |
15TR | 06482 |
30TR | 55652 |
2Tỷ | 573288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/11/22
0 | 02 07 | 5 | 52 55 57 53 |
1 | 10 14 | 6 | 64 |
2 | 25 | 7 | 76 |
3 | 35 37 38 | 8 | 88 82 |
4 | 9 | 96 90 |
Bình Thuận - 24/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1990 9110 | 2702 6482 5652 | 4453 | 2514 4464 | 4935 5025 4355 | 776 5996 | 4137 6757 4407 | 38 3288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 59 |
200N | 587 |
400N | 2884 9918 6181 |
1TR | 2954 |
3TR | 43243 43715 39710 31411 77451 22676 83258 |
10TR | 90802 01569 |
15TR | 07478 |
30TR | 81072 |
2Tỷ | 071559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/11/22
0 | 02 | 5 | 59 51 58 54 59 |
1 | 15 10 11 18 | 6 | 69 |
2 | 7 | 72 78 76 | |
3 | 8 | 84 81 87 | |
4 | 43 | 9 |
Bình Thuận - 17/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9710 | 6181 1411 7451 | 0802 1072 | 3243 | 2884 2954 | 3715 | 2676 | 587 | 9918 3258 7478 | 59 1569 1559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 31TV45 |
100N | 54 |
200N | 540 |
400N | 4148 8393 8888 |
1TR | 0938 |
3TR | 59186 17012 42788 76351 41260 17919 54975 |
10TR | 13674 33483 |
15TR | 45840 |
30TR | 44125 |
2Tỷ | 571324 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/11/22
0 | 5 | 51 54 | |
1 | 12 19 | 6 | 60 |
2 | 24 25 | 7 | 74 75 |
3 | 38 | 8 | 83 86 88 88 |
4 | 40 48 40 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 10/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 1260 5840 | 6351 | 7012 | 8393 3483 | 54 3674 1324 | 4975 4125 | 9186 | 4148 8888 0938 2788 | 7919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 71 |
200N | 336 |
400N | 7180 3263 9554 |
1TR | 3289 |
3TR | 21985 28631 00034 13700 37604 14576 65276 |
10TR | 13186 44034 |
15TR | 99744 |
30TR | 88379 |
2Tỷ | 738090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/11/22
0 | 00 04 | 5 | 54 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 7 | 79 76 76 71 | |
3 | 34 31 34 36 | 8 | 86 85 89 80 |
4 | 44 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 03/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7180 3700 8090 | 71 8631 | 3263 | 9554 0034 7604 4034 9744 | 1985 | 336 4576 5276 3186 | 3289 8379 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|