Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 59 |
200N | 587 |
400N | 2884 9918 6181 |
1TR | 2954 |
3TR | 43243 43715 39710 31411 77451 22676 83258 |
10TR | 90802 01569 |
15TR | 07478 |
30TR | 81072 |
2Tỷ | 071559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/11/22
0 | 02 | 5 | 59 51 58 54 59 |
1 | 15 10 11 18 | 6 | 69 |
2 | 7 | 72 78 76 | |
3 | 8 | 84 81 87 | |
4 | 43 | 9 |
Bình Thuận - 17/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9710 | 6181 1411 7451 | 0802 1072 | 3243 | 2884 2954 | 3715 | 2676 | 587 | 9918 3258 7478 | 59 1569 1559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 31TV45 |
100N | 54 |
200N | 540 |
400N | 4148 8393 8888 |
1TR | 0938 |
3TR | 59186 17012 42788 76351 41260 17919 54975 |
10TR | 13674 33483 |
15TR | 45840 |
30TR | 44125 |
2Tỷ | 571324 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/11/22
0 | 5 | 51 54 | |
1 | 12 19 | 6 | 60 |
2 | 24 25 | 7 | 74 75 |
3 | 38 | 8 | 83 86 88 88 |
4 | 40 48 40 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 10/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 1260 5840 | 6351 | 7012 | 8393 3483 | 54 3674 1324 | 4975 4125 | 9186 | 4148 8888 0938 2788 | 7919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 71 |
200N | 336 |
400N | 7180 3263 9554 |
1TR | 3289 |
3TR | 21985 28631 00034 13700 37604 14576 65276 |
10TR | 13186 44034 |
15TR | 99744 |
30TR | 88379 |
2Tỷ | 738090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/11/22
0 | 00 04 | 5 | 54 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 7 | 79 76 76 71 | |
3 | 34 31 34 36 | 8 | 86 85 89 80 |
4 | 44 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 03/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7180 3700 8090 | 71 8631 | 3263 | 9554 0034 7604 4034 9744 | 1985 | 336 4576 5276 3186 | 3289 8379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 16 |
200N | 896 |
400N | 1856 7292 6207 |
1TR | 5259 |
3TR | 22905 57512 04481 18634 31081 03449 07882 |
10TR | 05469 11376 |
15TR | 42539 |
30TR | 28503 |
2Tỷ | 331052 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 27/10/22
0 | 03 05 07 | 5 | 52 59 56 |
1 | 12 16 | 6 | 69 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 39 34 | 8 | 81 81 82 |
4 | 49 | 9 | 92 96 |
Bình Thuận - 27/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4481 1081 | 7292 7512 7882 1052 | 8503 | 8634 | 2905 | 16 896 1856 1376 | 6207 | 5259 3449 5469 2539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 39 |
200N | 163 |
400N | 2837 1388 4332 |
1TR | 6211 |
3TR | 54912 33943 88859 35842 91692 18968 52460 |
10TR | 45632 06036 |
15TR | 04404 |
30TR | 81570 |
2Tỷ | 943881 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/10/22
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 12 11 | 6 | 68 60 63 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 32 36 37 32 39 | 8 | 81 88 |
4 | 43 42 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 20/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2460 1570 | 6211 3881 | 4332 4912 5842 1692 5632 | 163 3943 | 4404 | 6036 | 2837 | 1388 8968 | 39 8859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 49 |
200N | 920 |
400N | 4879 8726 8275 |
1TR | 8453 |
3TR | 33053 46265 14345 89543 55509 13309 10344 |
10TR | 80783 36447 |
15TR | 88137 |
30TR | 65721 |
2Tỷ | 642100 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/10/22
0 | 00 09 09 | 5 | 53 53 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 21 26 20 | 7 | 79 75 |
3 | 37 | 8 | 83 |
4 | 47 45 43 44 49 | 9 |
Bình Thuận - 13/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
920 2100 | 5721 | 8453 3053 9543 0783 | 0344 | 8275 6265 4345 | 8726 | 6447 8137 | 49 4879 5509 3309 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|