Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 56 |
200N | 607 |
400N | 4440 5286 0799 |
1TR | 8409 |
3TR | 54269 47393 34054 78530 78031 61904 20461 |
10TR | 11727 85350 |
15TR | 26721 |
30TR | 30239 |
2Tỷ | 773364 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/05/24
0 | 04 09 07 | 5 | 50 54 56 |
1 | 6 | 64 69 61 | |
2 | 21 27 | 7 | |
3 | 39 30 31 | 8 | 86 |
4 | 40 | 9 | 93 99 |
Bình Thuận - 09/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4440 8530 5350 | 8031 0461 6721 | 7393 | 4054 1904 3364 | 56 5286 | 607 1727 | 0799 8409 4269 0239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 78 |
200N | 875 |
400N | 9957 7642 5401 |
1TR | 7121 |
3TR | 53888 16021 44386 96623 28029 07542 34219 |
10TR | 57230 84764 |
15TR | 93838 |
30TR | 00057 |
2Tỷ | 179433 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/05/24
0 | 01 | 5 | 57 57 |
1 | 19 | 6 | 64 |
2 | 21 23 29 21 | 7 | 75 78 |
3 | 33 38 30 | 8 | 88 86 |
4 | 42 42 | 9 |
Bình Thuận - 02/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 | 5401 7121 6021 | 7642 7542 | 6623 9433 | 4764 | 875 | 4386 | 9957 0057 | 78 3888 3838 | 8029 4219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 32 |
200N | 977 |
400N | 4323 2868 7530 |
1TR | 6704 |
3TR | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 |
10TR | 20709 95268 |
15TR | 67879 |
30TR | 62931 |
2Tỷ | 026380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/04/24
0 | 09 04 | 5 | |
1 | 6 | 68 68 68 | |
2 | 24 26 23 | 7 | 79 77 77 |
3 | 31 30 32 | 8 | 80 83 84 |
4 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 25/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7530 6380 | 2931 | 32 | 4323 5283 | 6704 9924 6584 | 7495 | 6226 | 977 6877 | 2868 5568 5268 | 0709 7879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 27 |
200N | 683 |
400N | 7973 6201 8631 |
1TR | 8082 |
3TR | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 |
10TR | 25509 30716 |
15TR | 86043 |
30TR | 29299 |
2Tỷ | 134358 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/04/24
0 | 09 00 01 | 5 | 58 56 |
1 | 16 10 | 6 | 62 |
2 | 24 27 | 7 | 72 73 |
3 | 31 | 8 | 82 83 |
4 | 43 | 9 | 99 92 |
Bình Thuận - 18/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0100 2110 | 6201 8631 | 8082 7272 2662 1592 | 683 7973 6043 | 2924 | 6356 0716 | 27 | 4358 | 5509 9299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 00 |
200N | 669 |
400N | 0206 6114 5822 |
1TR | 8682 |
3TR | 60520 43851 79420 44585 84774 75146 43425 |
10TR | 50400 55097 |
15TR | 85576 |
30TR | 81313 |
2Tỷ | 553973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/04/24
0 | 00 06 00 | 5 | 51 |
1 | 13 14 | 6 | 69 |
2 | 20 20 25 22 | 7 | 73 76 74 |
3 | 8 | 85 82 | |
4 | 46 | 9 | 97 |
Bình Thuận - 11/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 0520 9420 0400 | 3851 | 5822 8682 | 1313 3973 | 6114 4774 | 4585 3425 | 0206 5146 5576 | 5097 | 669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 21 |
200N | 191 |
400N | 5062 5184 0776 |
1TR | 4461 |
3TR | 70074 04820 45288 97208 31795 50303 25312 |
10TR | 78080 97303 |
15TR | 42203 |
30TR | 03028 |
2Tỷ | 483319 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/04/24
0 | 03 03 08 03 | 5 | |
1 | 19 12 | 6 | 61 62 |
2 | 28 20 21 | 7 | 74 76 |
3 | 8 | 80 88 84 | |
4 | 9 | 95 91 |
Bình Thuận - 04/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4820 8080 | 21 191 4461 | 5062 5312 | 0303 7303 2203 | 5184 0074 | 1795 | 0776 | 5288 7208 3028 | 3319 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|