Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 28 |
200N | 613 |
400N | 5561 6223 9139 |
1TR | 7542 |
3TR | 16653 36658 10915 42323 90692 16532 44968 |
10TR | 22092 49391 |
15TR | 75433 |
30TR | 70289 |
2Tỷ | 883853 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/01/23
0 | 5 | 53 53 58 | |
1 | 15 13 | 6 | 68 61 |
2 | 23 23 28 | 7 | |
3 | 33 32 39 | 8 | 89 |
4 | 42 | 9 | 92 91 92 |
Bình Thuận - 12/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5561 9391 | 7542 0692 6532 2092 | 613 6223 6653 2323 5433 3853 | 0915 | 28 6658 4968 | 9139 0289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 57 |
200N | 314 |
400N | 5313 4958 0107 |
1TR | 0395 |
3TR | 87545 84416 19259 41989 07039 73351 85901 |
10TR | 07613 84886 |
15TR | 64939 |
30TR | 74534 |
2Tỷ | 822288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/01/23
0 | 01 07 | 5 | 59 51 58 57 |
1 | 13 16 13 14 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 34 39 39 | 8 | 88 86 89 |
4 | 45 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 05/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3351 5901 | 5313 7613 | 314 4534 | 0395 7545 | 4416 4886 | 57 0107 | 4958 2288 | 9259 1989 7039 4939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K5 |
100N | 59 |
200N | 505 |
400N | 5948 9078 2121 |
1TR | 4893 |
3TR | 46219 72008 76552 75153 06646 55945 89497 |
10TR | 23526 75139 |
15TR | 79276 |
30TR | 17420 |
2Tỷ | 659929 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 29/12/22
0 | 08 05 | 5 | 52 53 59 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 29 20 26 21 | 7 | 76 78 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 46 45 48 | 9 | 97 93 |
Bình Thuận - 29/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7420 | 2121 | 6552 | 4893 5153 | 505 5945 | 6646 3526 9276 | 9497 | 5948 9078 2008 | 59 6219 5139 9929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 50 |
200N | 778 |
400N | 7582 6380 3466 |
1TR | 6553 |
3TR | 00793 02001 89579 98078 81834 47658 03001 |
10TR | 39844 60319 |
15TR | 30503 |
30TR | 57703 |
2Tỷ | 060911 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/12/22
0 | 03 03 01 01 | 5 | 58 53 50 |
1 | 11 19 | 6 | 66 |
2 | 7 | 79 78 78 | |
3 | 34 | 8 | 82 80 |
4 | 44 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 22/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 6380 | 2001 3001 0911 | 7582 | 6553 0793 0503 7703 | 1834 9844 | 3466 | 778 8078 7658 | 9579 0319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 90 |
200N | 067 |
400N | 1225 0462 1268 |
1TR | 2158 |
3TR | 31494 30154 56906 70298 65767 65269 45940 |
10TR | 80758 51181 |
15TR | 27511 |
30TR | 40107 |
2Tỷ | 404601 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/12/22
0 | 01 07 06 | 5 | 58 54 58 |
1 | 11 | 6 | 67 69 62 68 67 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 8 | 81 | |
4 | 40 | 9 | 94 98 90 |
Bình Thuận - 15/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 5940 | 1181 7511 4601 | 0462 | 1494 0154 | 1225 | 6906 | 067 5767 0107 | 1268 2158 0298 0758 | 5269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 76 |
200N | 204 |
400N | 9214 1821 0539 |
1TR | 6619 |
3TR | 86087 26707 86144 77471 89872 68482 58998 |
10TR | 11262 94233 |
15TR | 36473 |
30TR | 16516 |
2Tỷ | 732615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/12/22
0 | 07 04 | 5 | |
1 | 15 16 19 14 | 6 | 62 |
2 | 21 | 7 | 73 71 72 76 |
3 | 33 39 | 8 | 87 82 |
4 | 44 | 9 | 98 |
Bình Thuận - 08/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1821 7471 | 9872 8482 1262 | 4233 6473 | 204 9214 6144 | 2615 | 76 6516 | 6087 6707 | 8998 | 0539 6619 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|