Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 91 |
200N | 796 |
400N | 6827 8392 2995 |
1TR | 0050 |
3TR | 82044 87014 44397 64547 46114 31350 20138 |
10TR | 07517 16761 |
15TR | 90606 |
30TR | 13041 |
2Tỷ | 052232 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/11/15
0 | 06 | 5 | 50 50 |
1 | 17 14 14 | 6 | 61 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 32 38 | 8 | |
4 | 41 44 47 | 9 | 97 92 95 96 91 |
Bình Thuận - 12/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0050 1350 | 91 6761 3041 | 8392 2232 | 2044 7014 6114 | 2995 | 796 0606 | 6827 4397 4547 7517 | 0138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 55 |
200N | 913 |
400N | 0994 5649 3928 |
1TR | 1104 |
3TR | 59613 06586 69297 17926 98649 83140 10250 |
10TR | 91621 09562 |
15TR | 08150 |
30TR | 07834 |
2Tỷ | 359865 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/11/15
0 | 04 | 5 | 50 50 55 |
1 | 13 13 | 6 | 65 62 |
2 | 21 26 28 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 86 |
4 | 49 40 49 | 9 | 97 94 |
Bình Thuận - 05/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3140 0250 8150 | 1621 | 9562 | 913 9613 | 0994 1104 7834 | 55 9865 | 6586 7926 | 9297 | 3928 | 5649 8649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 39 |
200N | 560 |
400N | 2030 5969 2089 |
1TR | 6737 |
3TR | 16838 71671 18399 85607 92228 81982 74321 |
10TR | 97301 49010 |
15TR | 26270 |
30TR | 25037 |
2Tỷ | 938766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 29/10/15
0 | 01 07 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 66 69 60 |
2 | 28 21 | 7 | 70 71 |
3 | 37 38 37 30 39 | 8 | 82 89 |
4 | 9 | 99 |
Bình Thuận - 29/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 2030 9010 6270 | 1671 4321 7301 | 1982 | 8766 | 6737 5607 5037 | 6838 2228 | 39 5969 2089 8399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 09 |
200N | 057 |
400N | 4704 7946 3269 |
1TR | 3352 |
3TR | 48923 16156 56009 62914 36747 93966 74830 |
10TR | 77476 53596 |
15TR | 23989 |
30TR | 52387 |
2Tỷ | 885252 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/10/15
0 | 09 04 09 | 5 | 52 56 52 57 |
1 | 14 | 6 | 66 69 |
2 | 23 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | 87 89 |
4 | 47 46 | 9 | 96 |
Bình Thuận - 22/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4830 | 3352 5252 | 8923 | 4704 2914 | 7946 6156 3966 7476 3596 | 057 6747 2387 | 09 3269 6009 3989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 10 |
200N | 714 |
400N | 2383 7838 7007 |
1TR | 0032 |
3TR | 18206 56238 69205 35600 92019 35358 35811 |
10TR | 82234 58652 |
15TR | 59422 |
30TR | 44271 |
2Tỷ | 412258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/10/15
0 | 06 05 00 07 | 5 | 58 52 58 |
1 | 19 11 14 10 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 34 38 32 38 | 8 | 83 |
4 | 9 |
Bình Thuận - 15/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 5600 | 5811 4271 | 0032 8652 9422 | 2383 | 714 2234 | 9205 | 8206 | 7007 | 7838 6238 5358 2258 | 2019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 70 |
200N | 576 |
400N | 8389 1582 3758 |
1TR | 7020 |
3TR | 10904 94215 48304 22901 81220 64366 85153 |
10TR | 65906 87640 |
15TR | 87251 |
30TR | 15628 |
2Tỷ | 291932 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/10/15
0 | 06 04 04 01 | 5 | 51 53 58 |
1 | 15 | 6 | 66 |
2 | 28 20 20 | 7 | 76 70 |
3 | 32 | 8 | 89 82 |
4 | 40 | 9 |
Bình Thuận - 08/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 7020 1220 7640 | 2901 7251 | 1582 1932 | 5153 | 0904 8304 | 4215 | 576 4366 5906 | 3758 5628 | 8389 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|