Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 39 |
200N | 560 |
400N | 2030 5969 2089 |
1TR | 6737 |
3TR | 16838 71671 18399 85607 92228 81982 74321 |
10TR | 97301 49010 |
15TR | 26270 |
30TR | 25037 |
2Tỷ | 938766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 29/10/15
0 | 01 07 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 66 69 60 |
2 | 28 21 | 7 | 70 71 |
3 | 37 38 37 30 39 | 8 | 82 89 |
4 | 9 | 99 |
Bình Thuận - 29/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 2030 9010 6270 | 1671 4321 7301 | 1982 | 8766 | 6737 5607 5037 | 6838 2228 | 39 5969 2089 8399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 09 |
200N | 057 |
400N | 4704 7946 3269 |
1TR | 3352 |
3TR | 48923 16156 56009 62914 36747 93966 74830 |
10TR | 77476 53596 |
15TR | 23989 |
30TR | 52387 |
2Tỷ | 885252 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/10/15
0 | 09 04 09 | 5 | 52 56 52 57 |
1 | 14 | 6 | 66 69 |
2 | 23 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | 87 89 |
4 | 47 46 | 9 | 96 |
Bình Thuận - 22/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4830 | 3352 5252 | 8923 | 4704 2914 | 7946 6156 3966 7476 3596 | 057 6747 2387 | 09 3269 6009 3989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 10 |
200N | 714 |
400N | 2383 7838 7007 |
1TR | 0032 |
3TR | 18206 56238 69205 35600 92019 35358 35811 |
10TR | 82234 58652 |
15TR | 59422 |
30TR | 44271 |
2Tỷ | 412258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/10/15
0 | 06 05 00 07 | 5 | 58 52 58 |
1 | 19 11 14 10 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 34 38 32 38 | 8 | 83 |
4 | 9 |
Bình Thuận - 15/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 5600 | 5811 4271 | 0032 8652 9422 | 2383 | 714 2234 | 9205 | 8206 | 7007 | 7838 6238 5358 2258 | 2019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 70 |
200N | 576 |
400N | 8389 1582 3758 |
1TR | 7020 |
3TR | 10904 94215 48304 22901 81220 64366 85153 |
10TR | 65906 87640 |
15TR | 87251 |
30TR | 15628 |
2Tỷ | 291932 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/10/15
0 | 06 04 04 01 | 5 | 51 53 58 |
1 | 15 | 6 | 66 |
2 | 28 20 20 | 7 | 76 70 |
3 | 32 | 8 | 89 82 |
4 | 40 | 9 |
Bình Thuận - 08/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 7020 1220 7640 | 2901 7251 | 1582 1932 | 5153 | 0904 8304 | 4215 | 576 4366 5906 | 3758 5628 | 8389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 93 |
200N | 398 |
400N | 1983 7789 8843 |
1TR | 0501 |
3TR | 84414 38555 09356 43926 03818 70669 84971 |
10TR | 35376 30925 |
15TR | 04595 |
30TR | 70480 |
2Tỷ | 787621 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/10/15
0 | 01 | 5 | 55 56 |
1 | 14 18 | 6 | 69 |
2 | 21 25 26 | 7 | 76 71 |
3 | 8 | 80 83 89 | |
4 | 43 | 9 | 95 98 93 |
Bình Thuận - 01/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0480 | 0501 4971 7621 | 93 1983 8843 | 4414 | 8555 0925 4595 | 9356 3926 5376 | 398 3818 | 7789 0669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 90 |
200N | 344 |
400N | 0054 0609 2652 |
1TR | 5891 |
3TR | 06558 04310 98376 86827 83548 51373 90401 |
10TR | 62016 99200 |
15TR | 60591 |
30TR | 85836 |
2Tỷ | 125909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/09/15
0 | 09 00 01 09 | 5 | 58 54 52 |
1 | 16 10 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 76 73 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 48 44 | 9 | 91 91 90 |
Bình Thuận - 24/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 4310 9200 | 5891 0401 0591 | 2652 | 1373 | 344 0054 | 8376 2016 5836 | 6827 | 6558 3548 | 0609 5909 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 14 ngày )
92 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
67 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
98 ( 6 ngày )
28 ( 5 ngày )
31 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
62 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
88 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|