Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 24 |
200N | 434 |
400N | 9550 0806 6786 |
1TR | 4640 |
3TR | 75782 37820 99611 53802 42872 11659 72303 |
10TR | 24766 58534 |
15TR | 47784 |
30TR | 79901 |
2Tỷ | 873143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/11/20
0 | 01 02 03 06 | 5 | 59 50 |
1 | 11 | 6 | 66 |
2 | 20 24 | 7 | 72 |
3 | 34 34 | 8 | 84 82 86 |
4 | 43 40 | 9 |
Bình Thuận - 12/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9550 4640 7820 | 9611 9901 | 5782 3802 2872 | 2303 3143 | 24 434 8534 7784 | 0806 6786 4766 | 1659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 83 |
200N | 178 |
400N | 4425 7842 3526 |
1TR | 7796 |
3TR | 92711 18151 21797 47788 95230 24763 35123 |
10TR | 10382 58597 |
15TR | 16606 |
30TR | 26050 |
2Tỷ | 557848 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/11/20
0 | 06 | 5 | 50 51 |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 23 25 26 | 7 | 78 |
3 | 30 | 8 | 82 88 83 |
4 | 48 42 | 9 | 97 97 96 |
Bình Thuận - 05/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5230 6050 | 2711 8151 | 7842 0382 | 83 4763 5123 | 4425 | 3526 7796 6606 | 1797 8597 | 178 7788 7848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 84 |
200N | 166 |
400N | 3798 3477 0871 |
1TR | 4771 |
3TR | 53845 45301 23660 99310 45181 36849 74390 |
10TR | 83170 20120 |
15TR | 72540 |
30TR | 47214 |
2Tỷ | 351713 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 29/10/20
0 | 01 | 5 | |
1 | 13 14 10 | 6 | 60 66 |
2 | 20 | 7 | 70 71 77 71 |
3 | 8 | 81 84 | |
4 | 40 45 49 | 9 | 90 98 |
Bình Thuận - 29/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3660 9310 4390 3170 0120 2540 | 0871 4771 5301 5181 | 1713 | 84 7214 | 3845 | 166 | 3477 | 3798 | 6849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 93 |
200N | 284 |
400N | 6208 7696 1335 |
1TR | 4053 |
3TR | 19837 40359 12160 37877 05802 70886 73399 |
10TR | 75877 06144 |
15TR | 90965 |
30TR | 20476 |
2Tỷ | 395251 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/10/20
0 | 02 08 | 5 | 51 59 53 |
1 | 6 | 65 60 | |
2 | 7 | 76 77 77 | |
3 | 37 35 | 8 | 86 84 |
4 | 44 | 9 | 99 96 93 |
Bình Thuận - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2160 | 5251 | 5802 | 93 4053 | 284 6144 | 1335 0965 | 7696 0886 0476 | 9837 7877 5877 | 6208 | 0359 3399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 33 |
200N | 342 |
400N | 5821 2793 9588 |
1TR | 8689 |
3TR | 88095 64260 13324 00610 26633 44668 12969 |
10TR | 11931 60846 |
15TR | 84773 |
30TR | 50760 |
2Tỷ | 918227 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/10/20
0 | 5 | ||
1 | 10 | 6 | 60 60 68 69 |
2 | 27 24 21 | 7 | 73 |
3 | 31 33 33 | 8 | 89 88 |
4 | 46 42 | 9 | 95 93 |
Bình Thuận - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4260 0610 0760 | 5821 1931 | 342 | 33 2793 6633 4773 | 3324 | 8095 | 0846 | 8227 | 9588 4668 | 8689 2969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 23 |
200N | 980 |
400N | 5841 0703 0909 |
1TR | 6757 |
3TR | 00899 64495 73554 62831 74899 56826 09682 |
10TR | 05902 78221 |
15TR | 95061 |
30TR | 64543 |
2Tỷ | 528144 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/10/20
0 | 02 03 09 | 5 | 54 57 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 21 26 23 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 82 80 |
4 | 44 43 41 | 9 | 99 95 99 |
Bình Thuận - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 | 5841 2831 8221 5061 | 9682 5902 | 23 0703 4543 | 3554 8144 | 4495 | 6826 | 6757 | 0909 0899 4899 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|