Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 49 |
200N | 920 |
400N | 4879 8726 8275 |
1TR | 8453 |
3TR | 33053 46265 14345 89543 55509 13309 10344 |
10TR | 80783 36447 |
15TR | 88137 |
30TR | 65721 |
2Tỷ | 642100 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/10/22
0 | 00 09 09 | 5 | 53 53 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 21 26 20 | 7 | 79 75 |
3 | 37 | 8 | 83 |
4 | 47 45 43 44 49 | 9 |
Bình Thuận - 13/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
920 2100 | 5721 | 8453 3053 9543 0783 | 0344 | 8275 6265 4345 | 8726 | 6447 8137 | 49 4879 5509 3309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 30 |
200N | 482 |
400N | 6537 4085 7728 |
1TR | 8738 |
3TR | 44669 54994 92112 18257 76717 54039 09474 |
10TR | 85777 48792 |
15TR | 82524 |
30TR | 49893 |
2Tỷ | 456237 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/10/22
0 | 5 | 57 | |
1 | 12 17 | 6 | 69 |
2 | 24 28 | 7 | 77 74 |
3 | 37 39 38 37 30 | 8 | 85 82 |
4 | 9 | 93 92 94 |
Bình Thuận - 06/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 482 2112 8792 | 9893 | 4994 9474 2524 | 4085 | 6537 8257 6717 5777 6237 | 7728 8738 | 4669 4039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K5 |
100N | 63 |
200N | 914 |
400N | 5737 6633 5182 |
1TR | 0115 |
3TR | 63585 07683 53096 63567 93920 44065 00537 |
10TR | 41349 72956 |
15TR | 46979 |
30TR | 90998 |
2Tỷ | 200611 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 29/09/22
0 | 5 | 56 | |
1 | 11 15 14 | 6 | 67 65 63 |
2 | 20 | 7 | 79 |
3 | 37 37 33 | 8 | 85 83 82 |
4 | 49 | 9 | 98 96 |
Bình Thuận - 29/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3920 | 0611 | 5182 | 63 6633 7683 | 914 | 0115 3585 4065 | 3096 2956 | 5737 3567 0537 | 0998 | 1349 6979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 13 |
200N | 175 |
400N | 8799 2069 8725 |
1TR | 2990 |
3TR | 04771 65767 27214 52345 73108 07755 50637 |
10TR | 84443 71484 |
15TR | 04070 |
30TR | 33944 |
2Tỷ | 734949 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/09/22
0 | 08 | 5 | 55 |
1 | 14 13 | 6 | 67 69 |
2 | 25 | 7 | 70 71 75 |
3 | 37 | 8 | 84 |
4 | 49 44 43 45 | 9 | 90 99 |
Bình Thuận - 22/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2990 4070 | 4771 | 13 4443 | 7214 1484 3944 | 175 8725 2345 7755 | 5767 0637 | 3108 | 8799 2069 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 89 |
200N | 313 |
400N | 3953 2779 9225 |
1TR | 9968 |
3TR | 90711 02827 84429 74138 55439 42296 06798 |
10TR | 53024 67548 |
15TR | 92921 |
30TR | 83340 |
2Tỷ | 323937 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/09/22
0 | 5 | 53 | |
1 | 11 13 | 6 | 68 |
2 | 21 24 27 29 25 | 7 | 79 |
3 | 37 38 39 | 8 | 89 |
4 | 40 48 | 9 | 96 98 |
Bình Thuận - 15/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3340 | 0711 2921 | 313 3953 | 3024 | 9225 | 2296 | 2827 3937 | 9968 4138 6798 7548 | 89 2779 4429 5439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 69 |
200N | 333 |
400N | 0158 9786 1741 |
1TR | 8340 |
3TR | 32581 61727 76445 03649 91757 63610 90590 |
10TR | 33102 74140 |
15TR | 81919 |
30TR | 36358 |
2Tỷ | 436521 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/09/22
0 | 02 | 5 | 58 57 58 |
1 | 19 10 | 6 | 69 |
2 | 21 27 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 81 86 |
4 | 40 45 49 40 41 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 08/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8340 3610 0590 4140 | 1741 2581 6521 | 3102 | 333 | 6445 | 9786 | 1727 1757 | 0158 6358 | 69 3649 1919 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|