Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 21 |
200N | 172 |
400N | 1602 1492 1300 |
1TR | 2075 |
3TR | 84519 71645 72984 30876 59400 23476 67382 |
10TR | 63025 77287 |
15TR | 24725 |
30TR | 28749 |
2Tỷ | 279246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/01/21
0 | 00 02 00 | 5 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 25 25 21 | 7 | 76 76 75 72 |
3 | 8 | 87 84 82 | |
4 | 46 49 45 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 14/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1300 9400 | 21 | 172 1602 1492 7382 | 2984 | 2075 1645 3025 4725 | 0876 3476 9246 | 7287 | 4519 8749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 37 |
200N | 542 |
400N | 1511 7546 8604 |
1TR | 1174 |
3TR | 26668 00582 11081 88908 72752 40509 75878 |
10TR | 91983 11426 |
15TR | 15270 |
30TR | 19605 |
2Tỷ | 547067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/01/21
0 | 05 08 09 04 | 5 | 52 |
1 | 11 | 6 | 67 68 |
2 | 26 | 7 | 70 78 74 |
3 | 37 | 8 | 83 82 81 |
4 | 46 42 | 9 |
Bình Thuận - 07/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5270 | 1511 1081 | 542 0582 2752 | 1983 | 8604 1174 | 9605 | 7546 1426 | 37 7067 | 6668 8908 5878 | 0509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K5 |
100N | 73 |
200N | 141 |
400N | 2773 1181 8686 |
1TR | 4164 |
3TR | 65828 90200 15459 28849 06071 44962 72201 |
10TR | 85056 87215 |
15TR | 01640 |
30TR | 08137 |
2Tỷ | 184618 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 31/12/20
0 | 00 01 | 5 | 56 59 |
1 | 18 15 | 6 | 62 64 |
2 | 28 | 7 | 71 73 73 |
3 | 37 | 8 | 81 86 |
4 | 40 49 41 | 9 |
Bình Thuận - 31/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0200 1640 | 141 1181 6071 2201 | 4962 | 73 2773 | 4164 | 7215 | 8686 5056 | 8137 | 5828 4618 | 5459 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 39 |
200N | 063 |
400N | 5159 0828 2095 |
1TR | 6577 |
3TR | 07387 76999 65722 91326 10266 75259 44440 |
10TR | 26479 00449 |
15TR | 80905 |
30TR | 46416 |
2Tỷ | 107174 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/12/20
0 | 05 | 5 | 59 59 |
1 | 16 | 6 | 66 63 |
2 | 22 26 28 | 7 | 74 79 77 |
3 | 39 | 8 | 87 |
4 | 49 40 | 9 | 99 95 |
Bình Thuận - 24/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4440 | 5722 | 063 | 7174 | 2095 0905 | 1326 0266 6416 | 6577 7387 | 0828 | 39 5159 6999 5259 6479 0449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 87 |
200N | 819 |
400N | 6983 6132 9046 |
1TR | 4263 |
3TR | 37698 57049 32526 26992 57103 26748 87994 |
10TR | 76770 76459 |
15TR | 96878 |
30TR | 58522 |
2Tỷ | 613411 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/12/20
0 | 03 | 5 | 59 |
1 | 11 19 | 6 | 63 |
2 | 22 26 | 7 | 78 70 |
3 | 32 | 8 | 83 87 |
4 | 49 48 46 | 9 | 98 92 94 |
Bình Thuận - 17/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6770 | 3411 | 6132 6992 8522 | 6983 4263 7103 | 7994 | 9046 2526 | 87 | 7698 6748 6878 | 819 7049 6459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 16 |
200N | 475 |
400N | 1020 7770 0167 |
1TR | 7382 |
3TR | 09630 95560 56672 89764 18192 81638 92002 |
10TR | 14266 63050 |
15TR | 83879 |
30TR | 14837 |
2Tỷ | 167111 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/12/20
0 | 02 | 5 | 50 |
1 | 11 16 | 6 | 66 60 64 67 |
2 | 20 | 7 | 79 72 70 75 |
3 | 37 30 38 | 8 | 82 |
4 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 10/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 7770 9630 5560 3050 | 7111 | 7382 6672 8192 2002 | 9764 | 475 | 16 4266 | 0167 4837 | 1638 | 3879 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|