Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 71 |
200N | 336 |
400N | 7180 3263 9554 |
1TR | 3289 |
3TR | 21985 28631 00034 13700 37604 14576 65276 |
10TR | 13186 44034 |
15TR | 99744 |
30TR | 88379 |
2Tỷ | 738090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/11/22
0 | 00 04 | 5 | 54 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 7 | 79 76 76 71 | |
3 | 34 31 34 36 | 8 | 86 85 89 80 |
4 | 44 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 03/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7180 3700 8090 | 71 8631 | 3263 | 9554 0034 7604 4034 9744 | 1985 | 336 4576 5276 3186 | 3289 8379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 16 |
200N | 896 |
400N | 1856 7292 6207 |
1TR | 5259 |
3TR | 22905 57512 04481 18634 31081 03449 07882 |
10TR | 05469 11376 |
15TR | 42539 |
30TR | 28503 |
2Tỷ | 331052 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 27/10/22
0 | 03 05 07 | 5 | 52 59 56 |
1 | 12 16 | 6 | 69 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 39 34 | 8 | 81 81 82 |
4 | 49 | 9 | 92 96 |
Bình Thuận - 27/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4481 1081 | 7292 7512 7882 1052 | 8503 | 8634 | 2905 | 16 896 1856 1376 | 6207 | 5259 3449 5469 2539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 39 |
200N | 163 |
400N | 2837 1388 4332 |
1TR | 6211 |
3TR | 54912 33943 88859 35842 91692 18968 52460 |
10TR | 45632 06036 |
15TR | 04404 |
30TR | 81570 |
2Tỷ | 943881 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/10/22
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 12 11 | 6 | 68 60 63 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 32 36 37 32 39 | 8 | 81 88 |
4 | 43 42 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 20/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2460 1570 | 6211 3881 | 4332 4912 5842 1692 5632 | 163 3943 | 4404 | 6036 | 2837 | 1388 8968 | 39 8859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 49 |
200N | 920 |
400N | 4879 8726 8275 |
1TR | 8453 |
3TR | 33053 46265 14345 89543 55509 13309 10344 |
10TR | 80783 36447 |
15TR | 88137 |
30TR | 65721 |
2Tỷ | 642100 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/10/22
0 | 00 09 09 | 5 | 53 53 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 21 26 20 | 7 | 79 75 |
3 | 37 | 8 | 83 |
4 | 47 45 43 44 49 | 9 |
Bình Thuận - 13/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
920 2100 | 5721 | 8453 3053 9543 0783 | 0344 | 8275 6265 4345 | 8726 | 6447 8137 | 49 4879 5509 3309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 30 |
200N | 482 |
400N | 6537 4085 7728 |
1TR | 8738 |
3TR | 44669 54994 92112 18257 76717 54039 09474 |
10TR | 85777 48792 |
15TR | 82524 |
30TR | 49893 |
2Tỷ | 456237 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/10/22
0 | 5 | 57 | |
1 | 12 17 | 6 | 69 |
2 | 24 28 | 7 | 77 74 |
3 | 37 39 38 37 30 | 8 | 85 82 |
4 | 9 | 93 92 94 |
Bình Thuận - 06/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 482 2112 8792 | 9893 | 4994 9474 2524 | 4085 | 6537 8257 6717 5777 6237 | 7728 8738 | 4669 4039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K5 |
100N | 63 |
200N | 914 |
400N | 5737 6633 5182 |
1TR | 0115 |
3TR | 63585 07683 53096 63567 93920 44065 00537 |
10TR | 41349 72956 |
15TR | 46979 |
30TR | 90998 |
2Tỷ | 200611 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 29/09/22
0 | 5 | 56 | |
1 | 11 15 14 | 6 | 67 65 63 |
2 | 20 | 7 | 79 |
3 | 37 37 33 | 8 | 85 83 82 |
4 | 49 | 9 | 98 96 |
Bình Thuận - 29/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3920 | 0611 | 5182 | 63 6633 7683 | 914 | 0115 3585 4065 | 3096 2956 | 5737 3567 0537 | 0998 | 1349 6979 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|