Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 63 |
200N | 800 |
400N | 7809 1574 9641 |
1TR | 4939 |
3TR | 86460 03118 77225 76036 58833 54127 80371 |
10TR | 52963 73526 |
15TR | 29546 |
30TR | 74709 |
2Tỷ | 631152 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/02/21
0 | 09 09 00 | 5 | 52 |
1 | 18 | 6 | 63 60 63 |
2 | 26 25 27 | 7 | 71 74 |
3 | 36 33 39 | 8 | |
4 | 46 41 | 9 |
Bình Thuận - 18/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
800 6460 | 9641 0371 | 1152 | 63 8833 2963 | 1574 | 7225 | 6036 3526 9546 | 4127 | 3118 | 7809 4939 4709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 36 |
200N | 362 |
400N | 9595 8081 0291 |
1TR | 9885 |
3TR | 23357 05673 32821 39742 72676 61561 61358 |
10TR | 66482 57151 |
15TR | 35796 |
30TR | 61396 |
2Tỷ | 821132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/02/21
0 | 5 | 51 57 58 | |
1 | 6 | 61 62 | |
2 | 21 | 7 | 73 76 |
3 | 32 36 | 8 | 82 85 81 |
4 | 42 | 9 | 96 96 95 91 |
Bình Thuận - 11/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8081 0291 2821 1561 7151 | 362 9742 6482 1132 | 5673 | 9595 9885 | 36 2676 5796 1396 | 3357 | 1358 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 98 |
200N | 250 |
400N | 8319 2029 0509 |
1TR | 0257 |
3TR | 44111 56039 13481 34864 34192 14884 35307 |
10TR | 57193 58313 |
15TR | 24585 |
30TR | 94736 |
2Tỷ | 115548 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/02/21
0 | 07 09 | 5 | 57 50 |
1 | 13 11 19 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 36 39 | 8 | 85 81 84 |
4 | 48 | 9 | 93 92 98 |
Bình Thuận - 04/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
250 | 4111 3481 | 4192 | 7193 8313 | 4864 4884 | 4585 | 4736 | 0257 5307 | 98 5548 | 8319 2029 0509 6039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 73 |
200N | 382 |
400N | 4764 2407 5239 |
1TR | 2474 |
3TR | 16367 05730 07676 21310 64561 62097 33257 |
10TR | 31841 41511 |
15TR | 35416 |
30TR | 99850 |
2Tỷ | 087866 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/01/21
0 | 07 | 5 | 50 57 |
1 | 16 11 10 | 6 | 66 67 61 64 |
2 | 7 | 76 74 73 | |
3 | 30 39 | 8 | 82 |
4 | 41 | 9 | 97 |
Bình Thuận - 28/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5730 1310 9850 | 4561 1841 1511 | 382 | 73 | 4764 2474 | 7676 5416 7866 | 2407 6367 2097 3257 | 5239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 92 |
200N | 897 |
400N | 0587 8750 0323 |
1TR | 1054 |
3TR | 25098 67033 43780 57451 00076 53263 28617 |
10TR | 61363 52013 |
15TR | 43569 |
30TR | 25519 |
2Tỷ | 078424 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/01/21
0 | 5 | 51 54 50 | |
1 | 19 13 17 | 6 | 69 63 63 |
2 | 24 23 | 7 | 76 |
3 | 33 | 8 | 80 87 |
4 | 9 | 98 97 92 |
Bình Thuận - 21/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8750 3780 | 7451 | 92 | 0323 7033 3263 1363 2013 | 1054 8424 | 0076 | 897 0587 8617 | 5098 | 3569 5519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 21 |
200N | 172 |
400N | 1602 1492 1300 |
1TR | 2075 |
3TR | 84519 71645 72984 30876 59400 23476 67382 |
10TR | 63025 77287 |
15TR | 24725 |
30TR | 28749 |
2Tỷ | 279246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/01/21
0 | 00 02 00 | 5 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 25 25 21 | 7 | 76 76 75 72 |
3 | 8 | 87 84 82 | |
4 | 46 49 45 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 14/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1300 9400 | 21 | 172 1602 1492 7382 | 2984 | 2075 1645 3025 4725 | 0876 3476 9246 | 7287 | 4519 8749 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 15 ngày )
92 ( 10 ngày )
75 ( 9 ngày )
67 ( 8 ngày )
99 ( 8 ngày )
98 ( 7 ngày )
28 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
00 ( 14 ngày )
25 ( 14 ngày )
26 ( 14 ngày )
28 ( 12 ngày )
41 ( 12 ngày )
79 ( 12 ngày )
58 ( 11 ngày )
01 ( 8 ngày )
06 ( 8 ngày )
18 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|