Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 05 |
200N | 069 |
400N | 1438 4205 9800 |
1TR | 7267 |
3TR | 74510 79909 36058 42941 09702 95023 15188 |
10TR | 15382 22515 |
15TR | 75438 |
30TR | 34235 |
2Tỷ | 202181 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/05/22
0 | 09 02 05 00 05 | 5 | 58 |
1 | 15 10 | 6 | 67 69 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 35 38 38 | 8 | 81 82 88 |
4 | 41 | 9 |
Bình Thuận - 19/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9800 4510 | 2941 2181 | 9702 5382 | 5023 | 05 4205 2515 4235 | 7267 | 1438 6058 5188 5438 | 069 9909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 05 |
200N | 753 |
400N | 9030 0392 7161 |
1TR | 0217 |
3TR | 98347 72061 65049 56848 19194 15817 62464 |
10TR | 30891 27910 |
15TR | 88864 |
30TR | 91624 |
2Tỷ | 923900 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/05/22
0 | 00 05 | 5 | 53 |
1 | 10 17 17 | 6 | 64 61 64 61 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 30 | 8 | |
4 | 47 49 48 | 9 | 91 94 92 |
Bình Thuận - 12/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9030 7910 3900 | 7161 2061 0891 | 0392 | 753 | 9194 2464 8864 1624 | 05 | 0217 8347 5817 | 6848 | 5049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 40 |
200N | 518 |
400N | 2419 2546 0688 |
1TR | 9118 |
3TR | 81292 98850 02014 51458 39029 51697 94793 |
10TR | 64431 63267 |
15TR | 69037 |
30TR | 51816 |
2Tỷ | 335995 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/05/22
0 | 5 | 50 58 | |
1 | 16 14 18 19 18 | 6 | 67 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 37 31 | 8 | 88 |
4 | 46 40 | 9 | 95 92 97 93 |
Bình Thuận - 05/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8850 | 4431 | 1292 | 4793 | 2014 | 5995 | 2546 1816 | 1697 3267 9037 | 518 0688 9118 1458 | 2419 9029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 19 |
200N | 860 |
400N | 4435 1115 2422 |
1TR | 3180 |
3TR | 60844 87786 10952 01783 28380 34200 17953 |
10TR | 76106 90569 |
15TR | 30262 |
30TR | 71016 |
2Tỷ | 063241 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/04/22
0 | 06 00 | 5 | 52 53 |
1 | 16 15 19 | 6 | 62 69 60 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 86 83 80 80 |
4 | 41 44 | 9 |
Bình Thuận - 28/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 3180 8380 4200 | 3241 | 2422 0952 0262 | 1783 7953 | 0844 | 4435 1115 | 7786 6106 1016 | 19 0569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 58 |
200N | 840 |
400N | 5700 1733 5109 |
1TR | 4038 |
3TR | 13654 38953 85564 22244 37615 89502 30193 |
10TR | 43364 41052 |
15TR | 37032 |
30TR | 85339 |
2Tỷ | 192485 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/04/22
0 | 02 00 09 | 5 | 52 54 53 58 |
1 | 15 | 6 | 64 64 |
2 | 7 | ||
3 | 39 32 38 33 | 8 | 85 |
4 | 44 40 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 21/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
840 5700 | 9502 1052 7032 | 1733 8953 0193 | 3654 5564 2244 3364 | 7615 2485 | 58 4038 | 5109 5339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 56 |
200N | 849 |
400N | 9972 4180 9775 |
1TR | 3500 |
3TR | 44981 80391 32057 05524 72277 80438 48102 |
10TR | 41600 43236 |
15TR | 16714 |
30TR | 82001 |
2Tỷ | 614226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/04/22
0 | 01 00 02 00 | 5 | 57 56 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 26 24 | 7 | 77 72 75 |
3 | 36 38 | 8 | 81 80 |
4 | 49 | 9 | 91 |
Bình Thuận - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4180 3500 1600 | 4981 0391 2001 | 9972 8102 | 5524 6714 | 9775 | 56 3236 4226 | 2057 2277 | 0438 | 849 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|