Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 19 |
200N | 860 |
400N | 4435 1115 2422 |
1TR | 3180 |
3TR | 60844 87786 10952 01783 28380 34200 17953 |
10TR | 76106 90569 |
15TR | 30262 |
30TR | 71016 |
2Tỷ | 063241 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/04/22
0 | 06 00 | 5 | 52 53 |
1 | 16 15 19 | 6 | 62 69 60 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 86 83 80 80 |
4 | 41 44 | 9 |
Bình Thuận - 28/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 3180 8380 4200 | 3241 | 2422 0952 0262 | 1783 7953 | 0844 | 4435 1115 | 7786 6106 1016 | 19 0569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 58 |
200N | 840 |
400N | 5700 1733 5109 |
1TR | 4038 |
3TR | 13654 38953 85564 22244 37615 89502 30193 |
10TR | 43364 41052 |
15TR | 37032 |
30TR | 85339 |
2Tỷ | 192485 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/04/22
0 | 02 00 09 | 5 | 52 54 53 58 |
1 | 15 | 6 | 64 64 |
2 | 7 | ||
3 | 39 32 38 33 | 8 | 85 |
4 | 44 40 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 21/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
840 5700 | 9502 1052 7032 | 1733 8953 0193 | 3654 5564 2244 3364 | 7615 2485 | 58 4038 | 5109 5339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 56 |
200N | 849 |
400N | 9972 4180 9775 |
1TR | 3500 |
3TR | 44981 80391 32057 05524 72277 80438 48102 |
10TR | 41600 43236 |
15TR | 16714 |
30TR | 82001 |
2Tỷ | 614226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/04/22
0 | 01 00 02 00 | 5 | 57 56 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 26 24 | 7 | 77 72 75 |
3 | 36 38 | 8 | 81 80 |
4 | 49 | 9 | 91 |
Bình Thuận - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4180 3500 1600 | 4981 0391 2001 | 9972 8102 | 5524 6714 | 9775 | 56 3236 4226 | 2057 2277 | 0438 | 849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 22 |
200N | 584 |
400N | 4242 4123 5798 |
1TR | 1964 |
3TR | 34947 98154 02317 34479 57935 64153 96750 |
10TR | 74113 60652 |
15TR | 95188 |
30TR | 79333 |
2Tỷ | 690734 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/04/22
0 | 5 | 52 54 53 50 | |
1 | 13 17 | 6 | 64 |
2 | 23 22 | 7 | 79 |
3 | 34 33 35 | 8 | 88 84 |
4 | 47 42 | 9 | 98 |
Bình Thuận - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 | 22 4242 0652 | 4123 4153 4113 9333 | 584 1964 8154 0734 | 7935 | 4947 2317 | 5798 5188 | 4479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K5 |
100N | 24 |
200N | 927 |
400N | 3501 1160 7245 |
1TR | 5663 |
3TR | 68720 68180 37025 62321 72377 15637 00986 |
10TR | 67015 91040 |
15TR | 60745 |
30TR | 77149 |
2Tỷ | 388031 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 31/03/22
0 | 01 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 63 60 |
2 | 20 25 21 27 24 | 7 | 77 |
3 | 31 37 | 8 | 80 86 |
4 | 49 45 40 45 | 9 |
Bình Thuận - 31/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1160 8720 8180 1040 | 3501 2321 8031 | 5663 | 24 | 7245 7025 7015 0745 | 0986 | 927 2377 5637 | 7149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 64 |
200N | 411 |
400N | 6633 2325 9317 |
1TR | 3129 |
3TR | 51789 54793 29847 87930 01348 57566 53261 |
10TR | 05601 75173 |
15TR | 82787 |
30TR | 20663 |
2Tỷ | 240793 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/03/22
0 | 01 | 5 | |
1 | 17 11 | 6 | 63 66 61 64 |
2 | 29 25 | 7 | 73 |
3 | 30 33 | 8 | 87 89 |
4 | 47 48 | 9 | 93 93 |
Bình Thuận - 24/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7930 | 411 3261 5601 | 6633 4793 5173 0663 0793 | 64 | 2325 | 7566 | 9317 9847 2787 | 1348 | 3129 1789 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|