Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 66 |
200N | 991 |
400N | 3010 5756 6036 |
1TR | 5493 |
3TR | 21993 17447 80683 39910 79026 85552 80718 |
10TR | 29078 37332 |
15TR | 75090 |
30TR | 53873 |
2Tỷ | 702581 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/05/21
0 | 5 | 52 56 | |
1 | 10 18 10 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | 73 78 |
3 | 32 36 | 8 | 81 83 |
4 | 47 | 9 | 90 93 93 91 |
Bình Thuận - 20/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3010 9910 5090 | 991 2581 | 5552 7332 | 5493 1993 0683 3873 | 66 5756 6036 9026 | 7447 | 0718 9078 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 01 |
200N | 381 |
400N | 7823 9942 8629 |
1TR | 1052 |
3TR | 29492 51043 81453 04879 47035 42799 94841 |
10TR | 40322 69378 |
15TR | 29313 |
30TR | 56900 |
2Tỷ | 955086 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/05/21
0 | 00 01 | 5 | 53 52 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 22 23 29 | 7 | 78 79 |
3 | 35 | 8 | 86 81 |
4 | 43 41 42 | 9 | 92 99 |
Bình Thuận - 13/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6900 | 01 381 4841 | 9942 1052 9492 0322 | 7823 1043 1453 9313 | 7035 | 5086 | 9378 | 8629 4879 2799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 13 |
200N | 294 |
400N | 4547 7431 4792 |
1TR | 9587 |
3TR | 42258 16234 75651 71542 55959 43029 18729 |
10TR | 83635 86141 |
15TR | 08687 |
30TR | 31092 |
2Tỷ | 334231 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/05/21
0 | 5 | 58 51 59 | |
1 | 13 | 6 | |
2 | 29 29 | 7 | |
3 | 31 35 34 31 | 8 | 87 87 |
4 | 41 42 47 | 9 | 92 92 94 |
Bình Thuận - 06/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7431 5651 6141 4231 | 4792 1542 1092 | 13 | 294 6234 | 3635 | 4547 9587 8687 | 2258 | 5959 3029 8729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K5 |
100N | 31 |
200N | 787 |
400N | 5095 4345 0226 |
1TR | 0607 |
3TR | 29646 85452 45819 43061 15375 60137 27951 |
10TR | 71371 52299 |
15TR | 01299 |
30TR | 95468 |
2Tỷ | 803115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 29/04/21
0 | 07 | 5 | 52 51 |
1 | 15 19 | 6 | 68 61 |
2 | 26 | 7 | 71 75 |
3 | 37 31 | 8 | 87 |
4 | 46 45 | 9 | 99 99 95 |
Bình Thuận - 29/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 3061 7951 1371 | 5452 | 5095 4345 5375 3115 | 0226 9646 | 787 0607 0137 | 5468 | 5819 2299 1299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 87 |
200N | 333 |
400N | 0425 7508 7879 |
1TR | 0490 |
3TR | 13073 80423 71339 68573 52352 78276 49313 |
10TR | 43482 32973 |
15TR | 88672 |
30TR | 46241 |
2Tỷ | 198035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/04/21
0 | 08 | 5 | 52 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 23 25 | 7 | 72 73 73 73 76 79 |
3 | 35 39 33 | 8 | 82 87 |
4 | 41 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 22/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0490 | 6241 | 2352 3482 8672 | 333 3073 0423 8573 9313 2973 | 0425 8035 | 8276 | 87 | 7508 | 7879 1339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 74 |
200N | 877 |
400N | 6644 4256 9185 |
1TR | 8015 |
3TR | 45189 18950 34133 07219 41932 84628 90365 |
10TR | 20003 80804 |
15TR | 48645 |
30TR | 19088 |
2Tỷ | 752890 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/04/21
0 | 03 04 | 5 | 50 56 |
1 | 19 15 | 6 | 65 |
2 | 28 | 7 | 77 74 |
3 | 33 32 | 8 | 88 89 85 |
4 | 45 44 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 15/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8950 2890 | 1932 | 4133 0003 | 74 6644 0804 | 9185 8015 0365 8645 | 4256 | 877 | 4628 9088 | 5189 7219 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|