Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 79 |
200N | 235 |
400N | 4714 5162 4272 |
1TR | 8128 |
3TR | 50529 30899 80469 28624 82334 61345 09445 |
10TR | 17917 56126 |
15TR | 25102 |
30TR | 44098 |
2Tỷ | 646578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/12/23
0 | 02 | 5 | |
1 | 17 14 | 6 | 69 62 |
2 | 26 29 24 28 | 7 | 78 72 79 |
3 | 34 35 | 8 | |
4 | 45 45 | 9 | 98 99 |
Bình Thuận - 21/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5162 4272 5102 | 4714 8624 2334 | 235 1345 9445 | 6126 | 7917 | 8128 4098 6578 | 79 0529 0899 0469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 76 |
200N | 527 |
400N | 4281 6335 3326 |
1TR | 1687 |
3TR | 63482 31442 27926 90284 27426 84419 94589 |
10TR | 17503 97388 |
15TR | 79964 |
30TR | 06090 |
2Tỷ | 389053 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/12/23
0 | 03 | 5 | 53 |
1 | 19 | 6 | 64 |
2 | 26 26 26 27 | 7 | 76 |
3 | 35 | 8 | 88 82 84 89 87 81 |
4 | 42 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 14/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6090 | 4281 | 3482 1442 | 7503 9053 | 0284 9964 | 6335 | 76 3326 7926 7426 | 527 1687 | 7388 | 4419 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 17 |
200N | 311 |
400N | 5019 7366 1047 |
1TR | 3666 |
3TR | 60101 13305 47661 63342 03685 73214 64122 |
10TR | 95433 37917 |
15TR | 04051 |
30TR | 00610 |
2Tỷ | 909255 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/12/23
0 | 01 05 | 5 | 55 51 |
1 | 10 17 14 19 11 17 | 6 | 61 66 66 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 85 |
4 | 42 47 | 9 |
Bình Thuận - 07/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 | 311 0101 7661 4051 | 3342 4122 | 5433 | 3214 | 3305 3685 9255 | 7366 3666 | 17 1047 7917 | 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K5 |
100N | 82 |
200N | 624 |
400N | 5600 6702 3555 |
1TR | 7621 |
3TR | 59146 21291 81951 23927 06070 55555 08617 |
10TR | 80871 42030 |
15TR | 87815 |
30TR | 45059 |
2Tỷ | 917173 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/11/23
0 | 00 02 | 5 | 59 51 55 55 |
1 | 15 17 | 6 | |
2 | 27 21 24 | 7 | 73 71 70 |
3 | 30 | 8 | 82 |
4 | 46 | 9 | 91 |
Bình Thuận - 30/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5600 6070 2030 | 7621 1291 1951 0871 | 82 6702 | 7173 | 624 | 3555 5555 7815 | 9146 | 3927 8617 | 5059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 73 |
200N | 916 |
400N | 5353 4275 8964 |
1TR | 2067 |
3TR | 24424 19932 99051 60032 17417 85284 22070 |
10TR | 84214 10524 |
15TR | 14010 |
30TR | 65192 |
2Tỷ | 111468 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/11/23
0 | 5 | 51 53 | |
1 | 10 14 17 16 | 6 | 68 67 64 |
2 | 24 24 | 7 | 70 75 73 |
3 | 32 32 | 8 | 84 |
4 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 23/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2070 4010 | 9051 | 9932 0032 5192 | 73 5353 | 8964 4424 5284 4214 0524 | 4275 | 916 | 2067 7417 | 1468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 84 |
200N | 543 |
400N | 5199 3487 0079 |
1TR | 6490 |
3TR | 03563 10257 24034 96851 80680 35618 59392 |
10TR | 15881 87159 |
15TR | 51074 |
30TR | 38264 |
2Tỷ | 092098 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/11/23
0 | 5 | 59 57 51 | |
1 | 18 | 6 | 64 63 |
2 | 7 | 74 79 | |
3 | 34 | 8 | 81 80 87 84 |
4 | 43 | 9 | 98 92 90 99 |
Bình Thuận - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6490 0680 | 6851 5881 | 9392 | 543 3563 | 84 4034 1074 8264 | 3487 0257 | 5618 2098 | 5199 0079 7159 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|