Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 73 |
200N | 267 |
400N | 1280 7236 1292 |
1TR | 8003 |
3TR | 90750 51158 35890 81861 81532 99425 17342 |
10TR | 41563 10409 |
15TR | 40327 |
30TR | 53477 |
2Tỷ | 764175 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/02/24
0 | 09 03 | 5 | 50 58 |
1 | 6 | 63 61 67 | |
2 | 27 25 | 7 | 75 77 73 |
3 | 32 36 | 8 | 80 |
4 | 42 | 9 | 90 92 |
Bình Thuận - 22/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1280 0750 5890 | 1861 | 1292 1532 7342 | 73 8003 1563 | 9425 4175 | 7236 | 267 0327 3477 | 1158 | 0409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 34 |
200N | 478 |
400N | 1576 7479 2161 |
1TR | 3721 |
3TR | 41882 01193 32686 89778 07353 91587 78193 |
10TR | 79900 22396 |
15TR | 59364 |
30TR | 18051 |
2Tỷ | 831043 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/02/24
0 | 00 | 5 | 51 53 |
1 | 6 | 64 61 | |
2 | 21 | 7 | 78 76 79 78 |
3 | 34 | 8 | 82 86 87 |
4 | 43 | 9 | 96 93 93 |
Bình Thuận - 15/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9900 | 2161 3721 8051 | 1882 | 1193 7353 8193 1043 | 34 9364 | 1576 2686 2396 | 1587 | 478 9778 | 7479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 08 |
200N | 738 |
400N | 9138 3781 2073 |
1TR | 6273 |
3TR | 54606 34070 61606 44151 77942 23503 26216 |
10TR | 23047 56472 |
15TR | 98608 |
30TR | 28150 |
2Tỷ | 110946 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/02/24
0 | 08 06 06 03 08 | 5 | 50 51 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 7 | 72 70 73 73 | |
3 | 38 38 | 8 | 81 |
4 | 46 47 42 | 9 |
Bình Thuận - 08/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4070 8150 | 3781 4151 | 7942 6472 | 2073 6273 3503 | 4606 1606 6216 0946 | 3047 | 08 738 9138 8608 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 48 |
200N | 371 |
400N | 9058 5448 0772 |
1TR | 3652 |
3TR | 92056 43180 13839 37739 22470 15171 99405 |
10TR | 21379 47390 |
15TR | 18490 |
30TR | 60233 |
2Tỷ | 398050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/02/24
0 | 05 | 5 | 50 56 52 58 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 79 70 71 72 71 | |
3 | 33 39 39 | 8 | 80 |
4 | 48 48 | 9 | 90 90 |
Bình Thuận - 01/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3180 2470 7390 8490 8050 | 371 5171 | 0772 3652 | 0233 | 9405 | 2056 | 48 9058 5448 | 3839 7739 1379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 73 |
200N | 653 |
400N | 4833 3944 7101 |
1TR | 3820 |
3TR | 83996 11122 45205 91240 66391 37562 10874 |
10TR | 70152 90511 |
15TR | 37036 |
30TR | 41009 |
2Tỷ | 089436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/01/24
0 | 09 05 01 | 5 | 52 53 |
1 | 11 | 6 | 62 |
2 | 22 20 | 7 | 74 73 |
3 | 36 36 33 | 8 | |
4 | 40 44 | 9 | 96 91 |
Bình Thuận - 25/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3820 1240 | 7101 6391 0511 | 1122 7562 0152 | 73 653 4833 | 3944 0874 | 5205 | 3996 7036 9436 | 1009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 39 |
200N | 139 |
400N | 9823 4610 0772 |
1TR | 5050 |
3TR | 99878 88417 90693 05724 04499 91620 21551 |
10TR | 76390 16613 |
15TR | 21082 |
30TR | 45605 |
2Tỷ | 487423 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/01/24
0 | 05 | 5 | 51 50 |
1 | 13 17 10 | 6 | |
2 | 23 24 20 23 | 7 | 78 72 |
3 | 39 39 | 8 | 82 |
4 | 9 | 90 93 99 |
Bình Thuận - 18/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4610 5050 1620 6390 | 1551 | 0772 1082 | 9823 0693 6613 7423 | 5724 | 5605 | 8417 | 9878 | 39 139 4499 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|