Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 88 |
200N | 478 |
400N | 8243 1488 0694 |
1TR | 5572 |
3TR | 08358 79496 18311 56178 03696 64640 39724 |
10TR | 97363 24478 |
15TR | 11346 |
30TR | 20802 |
2Tỷ | 510890 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/04/14
0 | 02 | 5 | 58 |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 24 | 7 | 78 78 72 78 |
3 | 8 | 88 88 | |
4 | 46 40 43 | 9 | 90 96 96 94 |
Bình Thuận - 24/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4640 0890 | 8311 | 5572 0802 | 8243 7363 | 0694 9724 | 9496 3696 1346 | 88 478 1488 8358 6178 4478 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 75 |
200N | 465 |
400N | 6273 7216 4258 |
1TR | 2178 |
3TR | 18663 95844 86841 62199 60026 91342 51236 |
10TR | 17723 61591 |
15TR | 99555 |
30TR | 79070 |
2Tỷ | 269372 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/04/14
0 | 5 | 55 58 | |
1 | 16 | 6 | 63 65 |
2 | 23 26 | 7 | 72 70 78 73 75 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 44 41 42 | 9 | 91 99 |
Bình Thuận - 17/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9070 | 6841 1591 | 1342 9372 | 6273 8663 7723 | 5844 | 75 465 9555 | 7216 0026 1236 | 4258 2178 | 2199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 45 |
200N | 735 |
400N | 8840 2877 9613 |
1TR | 8913 |
3TR | 68475 15923 21766 35979 43754 68590 65078 |
10TR | 30272 27090 |
15TR | 39462 |
30TR | 41061 |
2Tỷ | 948173 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/04/14
0 | 5 | 54 | |
1 | 13 13 | 6 | 61 62 66 |
2 | 23 | 7 | 73 72 75 79 78 77 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 40 45 | 9 | 90 90 |
Bình Thuận - 10/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8840 8590 7090 | 1061 | 0272 9462 | 9613 8913 5923 8173 | 3754 | 45 735 8475 | 1766 | 2877 | 5078 | 5979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 01 |
200N | 910 |
400N | 2963 4729 9817 |
1TR | 7632 |
3TR | 41035 00912 22331 79427 36149 32475 27380 |
10TR | 14768 46720 |
15TR | 84618 |
30TR | 53367 |
2Tỷ | 434476 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/04/14
0 | 01 | 5 | |
1 | 18 12 17 10 | 6 | 67 68 63 |
2 | 20 27 29 | 7 | 76 75 |
3 | 35 31 32 | 8 | 80 |
4 | 49 | 9 |
Bình Thuận - 03/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 7380 6720 | 01 2331 | 7632 0912 | 2963 | 1035 2475 | 4476 | 9817 9427 3367 | 4768 4618 | 4729 6149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 18 |
200N | 445 |
400N | 8841 4624 7262 |
1TR | 1436 |
3TR | 51551 61113 63433 21260 15237 88760 08026 |
10TR | 85317 90372 |
15TR | 37072 |
30TR | 80196 |
2Tỷ | 373701 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 27/03/14
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 17 13 18 | 6 | 60 60 62 |
2 | 26 24 | 7 | 72 72 |
3 | 33 37 36 | 8 | |
4 | 41 45 | 9 | 96 |
Bình Thuận - 27/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1260 8760 | 8841 1551 3701 | 7262 0372 7072 | 1113 3433 | 4624 | 445 | 1436 8026 0196 | 5237 5317 | 18 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 64 |
200N | 202 |
400N | 0220 1709 4315 |
1TR | 4923 |
3TR | 16031 15892 93670 58752 37971 55593 40410 |
10TR | 76284 40245 |
15TR | 77717 |
30TR | 50880 |
2Tỷ | 949677 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/03/14
0 | 09 02 | 5 | 52 |
1 | 17 10 15 | 6 | 64 |
2 | 23 20 | 7 | 77 70 71 |
3 | 31 | 8 | 80 84 |
4 | 45 | 9 | 92 93 |
Bình Thuận - 20/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0220 3670 0410 0880 | 6031 7971 | 202 5892 8752 | 4923 5593 | 64 6284 | 4315 0245 | 7717 9677 | 1709 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|