Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 73 |
200N | 653 |
400N | 4833 3944 7101 |
1TR | 3820 |
3TR | 83996 11122 45205 91240 66391 37562 10874 |
10TR | 70152 90511 |
15TR | 37036 |
30TR | 41009 |
2Tỷ | 089436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/01/24
0 | 09 05 01 | 5 | 52 53 |
1 | 11 | 6 | 62 |
2 | 22 20 | 7 | 74 73 |
3 | 36 36 33 | 8 | |
4 | 40 44 | 9 | 96 91 |
Bình Thuận - 25/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3820 1240 | 7101 6391 0511 | 1122 7562 0152 | 73 653 4833 | 3944 0874 | 5205 | 3996 7036 9436 | 1009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 39 |
200N | 139 |
400N | 9823 4610 0772 |
1TR | 5050 |
3TR | 99878 88417 90693 05724 04499 91620 21551 |
10TR | 76390 16613 |
15TR | 21082 |
30TR | 45605 |
2Tỷ | 487423 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/01/24
0 | 05 | 5 | 51 50 |
1 | 13 17 10 | 6 | |
2 | 23 24 20 23 | 7 | 78 72 |
3 | 39 39 | 8 | 82 |
4 | 9 | 90 93 99 |
Bình Thuận - 18/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4610 5050 1620 6390 | 1551 | 0772 1082 | 9823 0693 6613 7423 | 5724 | 5605 | 8417 | 9878 | 39 139 4499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 63 |
200N | 516 |
400N | 9175 5116 2717 |
1TR | 8931 |
3TR | 93034 37353 73645 88505 38131 66263 21161 |
10TR | 54361 70423 |
15TR | 84488 |
30TR | 63387 |
2Tỷ | 461875 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/01/24
0 | 05 | 5 | 53 |
1 | 16 17 16 | 6 | 61 63 61 63 |
2 | 23 | 7 | 75 75 |
3 | 34 31 31 | 8 | 87 88 |
4 | 45 | 9 |
Bình Thuận - 11/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8931 8131 1161 4361 | 63 7353 6263 0423 | 3034 | 9175 3645 8505 1875 | 516 5116 | 2717 3387 | 4488 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 95 |
200N | 152 |
400N | 5941 9173 5656 |
1TR | 6041 |
3TR | 13649 19290 56692 87940 27063 50087 91262 |
10TR | 87778 89631 |
15TR | 72699 |
30TR | 95764 |
2Tỷ | 521804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/01/24
0 | 04 | 5 | 56 52 |
1 | 6 | 64 63 62 | |
2 | 7 | 78 73 | |
3 | 31 | 8 | 87 |
4 | 49 40 41 41 | 9 | 99 90 92 95 |
Bình Thuận - 04/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9290 7940 | 5941 6041 9631 | 152 6692 1262 | 9173 7063 | 5764 1804 | 95 | 5656 | 0087 | 7778 | 3649 2699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 87 |
200N | 076 |
400N | 3445 1577 6116 |
1TR | 6801 |
3TR | 56263 34133 21225 02892 18524 97574 41171 |
10TR | 68032 93716 |
15TR | 91881 |
30TR | 70045 |
2Tỷ | 057647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/12/23
0 | 01 | 5 | |
1 | 16 16 | 6 | 63 |
2 | 25 24 | 7 | 74 71 77 76 |
3 | 32 33 | 8 | 81 87 |
4 | 47 45 45 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 28/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6801 1171 1881 | 2892 8032 | 6263 4133 | 8524 7574 | 3445 1225 0045 | 076 6116 3716 | 87 1577 7647 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 79 |
200N | 235 |
400N | 4714 5162 4272 |
1TR | 8128 |
3TR | 50529 30899 80469 28624 82334 61345 09445 |
10TR | 17917 56126 |
15TR | 25102 |
30TR | 44098 |
2Tỷ | 646578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/12/23
0 | 02 | 5 | |
1 | 17 14 | 6 | 69 62 |
2 | 26 29 24 28 | 7 | 78 72 79 |
3 | 34 35 | 8 | |
4 | 45 45 | 9 | 98 99 |
Bình Thuận - 21/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5162 4272 5102 | 4714 8624 2334 | 235 1345 9445 | 6126 | 7917 | 8128 4098 6578 | 79 0529 0899 0469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|