Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 62 |
200N | 546 |
400N | 1175 3316 8678 |
1TR | 8249 |
3TR | 11952 09419 60003 75089 12686 52997 51760 |
10TR | 56189 86461 |
15TR | 05782 |
30TR | 91306 |
2Tỷ | 423272 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/11/15
0 | 06 03 | 5 | 52 |
1 | 19 16 | 6 | 61 60 62 |
2 | 7 | 72 75 78 | |
3 | 8 | 82 89 89 86 | |
4 | 49 46 | 9 | 97 |
Bình Thuận - 26/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1760 | 6461 | 62 1952 5782 3272 | 0003 | 1175 | 546 3316 2686 1306 | 2997 | 8678 | 8249 9419 5089 6189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 29 |
200N | 223 |
400N | 2754 9624 4985 |
1TR | 1308 |
3TR | 46269 16264 25307 36764 02972 57626 13204 |
10TR | 06142 52435 |
15TR | 07280 |
30TR | 58621 |
2Tỷ | 687655 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/11/15
0 | 07 04 08 | 5 | 55 54 |
1 | 6 | 69 64 64 | |
2 | 21 26 24 23 29 | 7 | 72 |
3 | 35 | 8 | 80 85 |
4 | 42 | 9 |
Bình Thuận - 19/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 | 8621 | 2972 6142 | 223 | 2754 9624 6264 6764 3204 | 4985 2435 7655 | 7626 | 5307 | 1308 | 29 6269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 91 |
200N | 796 |
400N | 6827 8392 2995 |
1TR | 0050 |
3TR | 82044 87014 44397 64547 46114 31350 20138 |
10TR | 07517 16761 |
15TR | 90606 |
30TR | 13041 |
2Tỷ | 052232 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/11/15
0 | 06 | 5 | 50 50 |
1 | 17 14 14 | 6 | 61 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 32 38 | 8 | |
4 | 41 44 47 | 9 | 97 92 95 96 91 |
Bình Thuận - 12/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0050 1350 | 91 6761 3041 | 8392 2232 | 2044 7014 6114 | 2995 | 796 0606 | 6827 4397 4547 7517 | 0138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 55 |
200N | 913 |
400N | 0994 5649 3928 |
1TR | 1104 |
3TR | 59613 06586 69297 17926 98649 83140 10250 |
10TR | 91621 09562 |
15TR | 08150 |
30TR | 07834 |
2Tỷ | 359865 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/11/15
0 | 04 | 5 | 50 50 55 |
1 | 13 13 | 6 | 65 62 |
2 | 21 26 28 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 86 |
4 | 49 40 49 | 9 | 97 94 |
Bình Thuận - 05/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3140 0250 8150 | 1621 | 9562 | 913 9613 | 0994 1104 7834 | 55 9865 | 6586 7926 | 9297 | 3928 | 5649 8649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 39 |
200N | 560 |
400N | 2030 5969 2089 |
1TR | 6737 |
3TR | 16838 71671 18399 85607 92228 81982 74321 |
10TR | 97301 49010 |
15TR | 26270 |
30TR | 25037 |
2Tỷ | 938766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 29/10/15
0 | 01 07 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 66 69 60 |
2 | 28 21 | 7 | 70 71 |
3 | 37 38 37 30 39 | 8 | 82 89 |
4 | 9 | 99 |
Bình Thuận - 29/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 2030 9010 6270 | 1671 4321 7301 | 1982 | 8766 | 6737 5607 5037 | 6838 2228 | 39 5969 2089 8399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 09 |
200N | 057 |
400N | 4704 7946 3269 |
1TR | 3352 |
3TR | 48923 16156 56009 62914 36747 93966 74830 |
10TR | 77476 53596 |
15TR | 23989 |
30TR | 52387 |
2Tỷ | 885252 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/10/15
0 | 09 04 09 | 5 | 52 56 52 57 |
1 | 14 | 6 | 66 69 |
2 | 23 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | 87 89 |
4 | 47 46 | 9 | 96 |
Bình Thuận - 22/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4830 | 3352 5252 | 8923 | 4704 2914 | 7946 6156 3966 7476 3596 | 057 6747 2387 | 09 3269 6009 3989 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|