Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 63 |
200N | 297 |
400N | 2268 0133 6665 |
1TR | 1112 |
3TR | 76499 05535 57516 81856 59873 67957 93816 |
10TR | 28770 27084 |
15TR | 14364 |
30TR | 70142 |
2Tỷ | 846536 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 29/01/15
0 | 5 | 56 57 | |
1 | 16 16 12 | 6 | 64 68 65 63 |
2 | 7 | 70 73 | |
3 | 36 35 33 | 8 | 84 |
4 | 42 | 9 | 99 97 |
Bình Thuận - 29/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8770 | 1112 0142 | 63 0133 9873 | 7084 4364 | 6665 5535 | 7516 1856 3816 6536 | 297 7957 | 2268 | 6499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 69 |
200N | 806 |
400N | 7271 0531 8684 |
1TR | 0342 |
3TR | 19987 14676 18004 21405 42323 79722 07123 |
10TR | 84193 11154 |
15TR | 99910 |
30TR | 55366 |
2Tỷ | 600015 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/01/15
0 | 04 05 06 | 5 | 54 |
1 | 15 10 | 6 | 66 69 |
2 | 23 22 23 | 7 | 76 71 |
3 | 31 | 8 | 87 84 |
4 | 42 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 22/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9910 | 7271 0531 | 0342 9722 | 2323 7123 4193 | 8684 8004 1154 | 1405 0015 | 806 4676 5366 | 9987 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 06 |
200N | 269 |
400N | 2987 4421 7534 |
1TR | 1166 |
3TR | 25902 65448 47874 95914 08539 62635 08636 |
10TR | 57545 22638 |
15TR | 22855 |
30TR | 53178 |
2Tỷ | 512712 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/01/15
0 | 02 06 | 5 | 55 |
1 | 12 14 | 6 | 66 69 |
2 | 21 | 7 | 78 74 |
3 | 38 39 35 36 34 | 8 | 87 |
4 | 45 48 | 9 |
Bình Thuận - 15/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4421 | 5902 2712 | 7534 7874 5914 | 2635 7545 2855 | 06 1166 8636 | 2987 | 5448 2638 3178 | 269 8539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 41 |
200N | 775 |
400N | 6326 1340 3733 |
1TR | 8989 |
3TR | 81751 21091 61959 91328 48048 83107 30979 |
10TR | 97399 93945 |
15TR | 30466 |
30TR | 57986 |
2Tỷ | 008906 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/01/15
0 | 06 07 | 5 | 51 59 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 28 26 | 7 | 79 75 |
3 | 33 | 8 | 86 89 |
4 | 45 48 40 41 | 9 | 99 91 |
Bình Thuận - 08/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1340 | 41 1751 1091 | 3733 | 775 3945 | 6326 0466 7986 8906 | 3107 | 1328 8048 | 8989 1959 0979 7399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 99 |
200N | 203 |
400N | 5795 6541 1168 |
1TR | 7886 |
3TR | 64446 52344 82372 31261 03001 96628 20870 |
10TR | 33940 09073 |
15TR | 84786 |
30TR | 96670 |
2Tỷ | 856907 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/01/15
0 | 07 01 03 | 5 | |
1 | 6 | 61 68 | |
2 | 28 | 7 | 70 73 72 70 |
3 | 8 | 86 86 | |
4 | 40 46 44 41 | 9 | 95 99 |
Bình Thuận - 01/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0870 3940 6670 | 6541 1261 3001 | 2372 | 203 9073 | 2344 | 5795 | 7886 4446 4786 | 6907 | 1168 6628 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 48 |
200N | 983 |
400N | 4494 4005 7895 |
1TR | 6029 |
3TR | 18411 44366 01669 47421 45111 69804 52885 |
10TR | 65425 60300 |
15TR | 40302 |
30TR | 18697 |
2Tỷ | 793658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/12/14
0 | 02 00 04 05 | 5 | 58 |
1 | 11 11 | 6 | 66 69 |
2 | 25 21 29 | 7 | |
3 | 8 | 85 83 | |
4 | 48 | 9 | 97 94 95 |
Bình Thuận - 25/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0300 | 8411 7421 5111 | 0302 | 983 | 4494 9804 | 4005 7895 2885 5425 | 4366 | 8697 | 48 3658 | 6029 1669 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|