Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 18 |
200N | 267 |
400N | 4063 7300 9301 |
1TR | 4427 |
3TR | 91656 67831 26113 71987 79097 92357 02623 |
10TR | 43591 31990 |
15TR | 05630 |
30TR | 40747 |
2Tỷ | 173861 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/02/23
0 | 00 01 | 5 | 56 57 |
1 | 13 18 | 6 | 61 63 67 |
2 | 23 27 | 7 | |
3 | 30 31 | 8 | 87 |
4 | 47 | 9 | 91 90 97 |
Cần Thơ - 01/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7300 1990 5630 | 9301 7831 3591 3861 | 4063 6113 2623 | 1656 | 267 4427 1987 9097 2357 0747 | 18 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T1 |
100N | 70 |
200N | 712 |
400N | 4071 8283 6568 |
1TR | 5962 |
3TR | 72678 40543 35253 11335 71950 77517 24240 |
10TR | 88588 26760 |
15TR | 49423 |
30TR | 75677 |
2Tỷ | 199613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/01/23
0 | 5 | 53 50 | |
1 | 13 17 12 | 6 | 60 62 68 |
2 | 23 | 7 | 77 78 71 70 |
3 | 35 | 8 | 88 83 |
4 | 43 40 | 9 |
Cần Thơ - 25/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 1950 4240 6760 | 4071 | 712 5962 | 8283 0543 5253 9423 9613 | 1335 | 7517 5677 | 6568 2678 8588 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 08 |
200N | 023 |
400N | 8407 2486 7309 |
1TR | 4536 |
3TR | 00176 32605 16273 79995 49821 45990 95935 |
10TR | 82507 80108 |
15TR | 29088 |
30TR | 26393 |
2Tỷ | 363263 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/01/23
0 | 07 08 05 07 09 08 | 5 | |
1 | 6 | 63 | |
2 | 21 23 | 7 | 76 73 |
3 | 35 36 | 8 | 88 86 |
4 | 9 | 93 95 90 |
Cần Thơ - 18/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5990 | 9821 | 023 6273 6393 3263 | 2605 9995 5935 | 2486 4536 0176 | 8407 2507 | 08 0108 9088 | 7309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 22 |
200N | 282 |
400N | 3080 9205 5717 |
1TR | 6253 |
3TR | 40718 43431 76361 66430 21401 33022 60115 |
10TR | 63171 90951 |
15TR | 70858 |
30TR | 35704 |
2Tỷ | 488615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/01/23
0 | 04 01 05 | 5 | 58 51 53 |
1 | 15 18 15 17 | 6 | 61 |
2 | 22 22 | 7 | 71 |
3 | 31 30 | 8 | 80 82 |
4 | 9 |
Cần Thơ - 11/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3080 6430 | 3431 6361 1401 3171 0951 | 22 282 3022 | 6253 | 5704 | 9205 0115 8615 | 5717 | 0718 0858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T1 |
100N | 56 |
200N | 000 |
400N | 0996 6453 9276 |
1TR | 4331 |
3TR | 04649 66127 87110 52165 92721 58840 84922 |
10TR | 41618 74878 |
15TR | 76766 |
30TR | 86543 |
2Tỷ | 444232 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/01/23
0 | 00 | 5 | 53 56 |
1 | 18 10 | 6 | 66 65 |
2 | 27 21 22 | 7 | 78 76 |
3 | 32 31 | 8 | |
4 | 43 49 40 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 04/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
000 7110 8840 | 4331 2721 | 4922 4232 | 6453 6543 | 2165 | 56 0996 9276 6766 | 6127 | 1618 4878 | 4649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T12 |
100N | 18 |
200N | 028 |
400N | 0038 0021 1586 |
1TR | 9385 |
3TR | 59068 00918 85188 81587 17770 65581 40756 |
10TR | 28374 51145 |
15TR | 65185 |
30TR | 01149 |
2Tỷ | 278205 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/12/22
0 | 05 | 5 | 56 |
1 | 18 18 | 6 | 68 |
2 | 21 28 | 7 | 74 70 |
3 | 38 | 8 | 85 88 87 81 85 86 |
4 | 49 45 | 9 |
Cần Thơ - 28/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7770 | 0021 5581 | 8374 | 9385 1145 5185 8205 | 1586 0756 | 1587 | 18 028 0038 9068 0918 5188 | 1149 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|