Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T6 |
100N | 41 |
200N | 177 |
400N | 2055 9765 5552 |
1TR | 9510 |
3TR | 33454 37653 05826 98112 09572 07964 13000 |
10TR | 28949 33510 |
15TR | 48230 |
30TR | 62157 |
2Tỷ | 541281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/06/22
0 | 00 | 5 | 57 54 53 55 52 |
1 | 10 12 10 | 6 | 64 65 |
2 | 26 | 7 | 72 77 |
3 | 30 | 8 | 81 |
4 | 49 41 | 9 |
Cần Thơ - 01/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9510 3000 3510 8230 | 41 1281 | 5552 8112 9572 | 7653 | 3454 7964 | 2055 9765 | 5826 | 177 2157 | 8949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T5 |
100N | 93 |
200N | 263 |
400N | 9462 6458 0283 |
1TR | 1817 |
3TR | 10928 60792 75563 04012 25477 68264 45815 |
10TR | 24119 11343 |
15TR | 03425 |
30TR | 75400 |
2Tỷ | 353900 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/05/22
0 | 00 00 | 5 | 58 |
1 | 19 12 15 17 | 6 | 63 64 62 63 |
2 | 25 28 | 7 | 77 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 43 | 9 | 92 93 |
Cần Thơ - 25/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5400 3900 | 9462 0792 4012 | 93 263 0283 5563 1343 | 8264 | 5815 3425 | 1817 5477 | 6458 0928 | 4119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 98 |
200N | 224 |
400N | 8706 2281 4688 |
1TR | 3191 |
3TR | 88308 45642 18022 49305 31367 93404 44593 |
10TR | 39408 13407 |
15TR | 60613 |
30TR | 24244 |
2Tỷ | 547303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/05/22
0 | 03 08 07 08 05 04 06 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 22 24 | 7 | |
3 | 8 | 81 88 | |
4 | 44 42 | 9 | 93 91 98 |
Cần Thơ - 18/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2281 3191 | 5642 8022 | 4593 0613 7303 | 224 3404 4244 | 9305 | 8706 | 1367 3407 | 98 4688 8308 9408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 95 |
200N | 196 |
400N | 1596 4120 9174 |
1TR | 0358 |
3TR | 86187 84441 86714 64776 61475 18230 97426 |
10TR | 04151 76832 |
15TR | 40230 |
30TR | 70738 |
2Tỷ | 254658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/05/22
0 | 5 | 58 51 58 | |
1 | 14 | 6 | |
2 | 26 20 | 7 | 76 75 74 |
3 | 38 30 32 30 | 8 | 87 |
4 | 41 | 9 | 96 96 95 |
Cần Thơ - 11/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4120 8230 0230 | 4441 4151 | 6832 | 9174 6714 | 95 1475 | 196 1596 4776 7426 | 6187 | 0358 0738 4658 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 37 |
200N | 373 |
400N | 9826 4073 4092 |
1TR | 2296 |
3TR | 18831 29951 42038 13481 80866 35337 28606 |
10TR | 78005 68417 |
15TR | 89086 |
30TR | 82339 |
2Tỷ | 264654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/05/22
0 | 05 06 | 5 | 54 51 |
1 | 17 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | 73 73 |
3 | 39 31 38 37 37 | 8 | 86 81 |
4 | 9 | 96 92 |
Cần Thơ - 04/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8831 9951 3481 | 4092 | 373 4073 | 4654 | 8005 | 9826 2296 0866 8606 9086 | 37 5337 8417 | 2038 | 2339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 95 |
200N | 864 |
400N | 5409 3950 2558 |
1TR | 1121 |
3TR | 02830 97938 30381 74128 87673 04226 84487 |
10TR | 46991 37146 |
15TR | 73534 |
30TR | 70914 |
2Tỷ | 961362 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/04/22
0 | 09 | 5 | 50 58 |
1 | 14 | 6 | 62 64 |
2 | 28 26 21 | 7 | 73 |
3 | 34 30 38 | 8 | 81 87 |
4 | 46 | 9 | 91 95 |
Cần Thơ - 27/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3950 2830 | 1121 0381 6991 | 1362 | 7673 | 864 3534 0914 | 95 | 4226 7146 | 4487 | 2558 7938 4128 | 5409 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|