Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 98 |
200N | 224 |
400N | 8706 2281 4688 |
1TR | 3191 |
3TR | 88308 45642 18022 49305 31367 93404 44593 |
10TR | 39408 13407 |
15TR | 60613 |
30TR | 24244 |
2Tỷ | 547303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/05/22
0 | 03 08 07 08 05 04 06 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 22 24 | 7 | |
3 | 8 | 81 88 | |
4 | 44 42 | 9 | 93 91 98 |
Cần Thơ - 18/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2281 3191 | 5642 8022 | 4593 0613 7303 | 224 3404 4244 | 9305 | 8706 | 1367 3407 | 98 4688 8308 9408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 95 |
200N | 196 |
400N | 1596 4120 9174 |
1TR | 0358 |
3TR | 86187 84441 86714 64776 61475 18230 97426 |
10TR | 04151 76832 |
15TR | 40230 |
30TR | 70738 |
2Tỷ | 254658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/05/22
0 | 5 | 58 51 58 | |
1 | 14 | 6 | |
2 | 26 20 | 7 | 76 75 74 |
3 | 38 30 32 30 | 8 | 87 |
4 | 41 | 9 | 96 96 95 |
Cần Thơ - 11/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4120 8230 0230 | 4441 4151 | 6832 | 9174 6714 | 95 1475 | 196 1596 4776 7426 | 6187 | 0358 0738 4658 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 37 |
200N | 373 |
400N | 9826 4073 4092 |
1TR | 2296 |
3TR | 18831 29951 42038 13481 80866 35337 28606 |
10TR | 78005 68417 |
15TR | 89086 |
30TR | 82339 |
2Tỷ | 264654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/05/22
0 | 05 06 | 5 | 54 51 |
1 | 17 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | 73 73 |
3 | 39 31 38 37 37 | 8 | 86 81 |
4 | 9 | 96 92 |
Cần Thơ - 04/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8831 9951 3481 | 4092 | 373 4073 | 4654 | 8005 | 9826 2296 0866 8606 9086 | 37 5337 8417 | 2038 | 2339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 95 |
200N | 864 |
400N | 5409 3950 2558 |
1TR | 1121 |
3TR | 02830 97938 30381 74128 87673 04226 84487 |
10TR | 46991 37146 |
15TR | 73534 |
30TR | 70914 |
2Tỷ | 961362 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/04/22
0 | 09 | 5 | 50 58 |
1 | 14 | 6 | 62 64 |
2 | 28 26 21 | 7 | 73 |
3 | 34 30 38 | 8 | 81 87 |
4 | 46 | 9 | 91 95 |
Cần Thơ - 27/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3950 2830 | 1121 0381 6991 | 1362 | 7673 | 864 3534 0914 | 95 | 4226 7146 | 4487 | 2558 7938 4128 | 5409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 84 |
200N | 992 |
400N | 9912 9584 7665 |
1TR | 2014 |
3TR | 76179 75235 12978 18592 97507 48599 65804 |
10TR | 58463 82047 |
15TR | 58837 |
30TR | 13308 |
2Tỷ | 127330 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/04/22
0 | 08 07 04 | 5 | |
1 | 14 12 | 6 | 63 65 |
2 | 7 | 79 78 | |
3 | 30 37 35 | 8 | 84 84 |
4 | 47 | 9 | 92 99 92 |
Cần Thơ - 20/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7330 | 992 9912 8592 | 8463 | 84 9584 2014 5804 | 7665 5235 | 7507 2047 8837 | 2978 3308 | 6179 8599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 65 |
200N | 326 |
400N | 6996 4679 6487 |
1TR | 5376 |
3TR | 62355 03893 56130 38874 43281 60680 62645 |
10TR | 60955 47573 |
15TR | 86392 |
30TR | 43070 |
2Tỷ | 209667 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/04/22
0 | 5 | 55 55 | |
1 | 6 | 67 65 | |
2 | 26 | 7 | 70 73 74 76 79 |
3 | 30 | 8 | 81 80 87 |
4 | 45 | 9 | 92 93 96 |
Cần Thơ - 13/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6130 0680 3070 | 3281 | 6392 | 3893 7573 | 8874 | 65 2355 2645 0955 | 326 6996 5376 | 6487 9667 | 4679 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|